Bản dịch của từ Distinguish trong tiếng Việt
Distinguish
Distinguish (Verb)
Phân biệt, nhận định sự khác nhau.
Distinguish and identify differences.
Children can distinguish between right and wrong at an early age.
Trẻ em có thể phân biệt đúng và sai ngay từ khi còn nhỏ.
It is important to distinguish between cultural norms and personal beliefs.
Điều quan trọng là phải phân biệt giữa các chuẩn mực văn hóa và niềm tin cá nhân.
The ability to distinguish various social classes is crucial in sociology.
Khả năng phân biệt các tầng lớp xã hội khác nhau là rất quan trọng trong xã hội học.
It is important to distinguish between fact and opinion in social media.
Điều quan trọng là phải phân biệt giữa thực tế và ý kiến trên mạng xã hội.
She can easily distinguish her friends' voices in a crowded room.
Cô ấy có thể dễ dàng phân biệt giọng nói của bạn bè mình trong một căn phòng đông người.
The study aimed to distinguish various social classes based on income levels.
Nghiên cứu nhằm mục đích phân biệt các tầng lớp xã hội khác nhau dựa trên mức thu nhập.
Quản lý để phân biệt (điều gì đó khó có thể cảm nhận được)
She could distinguish the truth from the lies in the gossip.
Cô ấy có thể phân biệt sự thật với những lời dối trá trong tin đồn.
It's important to distinguish between facts and opinions on social media.
Điều quan trọng là phải phân biệt giữa sự thật và ý kiến trên mạng xã hội.
He can distinguish different emotions in people's facial expressions.
Anh ấy có thể phân biệt những cảm xúc khác nhau trên nét mặt của mọi người.
She distinguished herself in the community with her charity work.
Cô ấy nổi bật trong cộng đồng nhờ công việc từ thiện của mình.
He distinguishes himself through his leadership skills.
Anh ấy nổi bật nhờ kỹ năng lãnh đạo của mình.
They distinguished themselves in the school play with their exceptional acting.
Họ nổi bật trong vở kịch ở trường nhờ diễn xuất đặc biệt của mình.
Dạng động từ của Distinguish (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Distinguish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Distinguished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Distinguished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Distinguishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Distinguishing |
Kết hợp từ của Distinguish (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Have difficulty in distinguishing Gặp khó khăn trong việc phân biệt | Children have difficulty in distinguishing between reality and fantasy. Trẻ em gặp khó khăn trong việc phân biệt giữa thực tế và hư cấu. |
Have difficulty distinguishing Gặp khó khăn trong việc phân biệt | Students have difficulty distinguishing fake news from real news. Học sinh gặp khó khăn trong việc phân biệt tin giả và tin thật. |
Have trouble distinguishing Gặp khó khăn trong việc phân biệt | Children may have trouble distinguishing between reality and fantasy. Trẻ em có thể gặp khó khăn trong việc phân biệt giữa thực tế và huyền bí. |
Họ từ
Từ "distinguish" là một động từ có nghĩa là phân biệt hoặc nhận biết sự khác biệt giữa các đối tượng hoặc khái niệm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương đối giống nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau; trong tiếng Anh Anh, âm "u" thường được phát âm rõ ràng hơn so với tiếng Anh Mỹ. "Distinguish" cũng được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ khoa học đến nghệ thuật, nhằm nhấn mạnh vai trò của sự phân loại và nhận diện.
Từ "distinguish" có nguồn gốc từ tiếng Latin "distinguere", trong đó "dis-" có nghĩa là "tách ra" và "stinguere" nghĩa là "làm cho sáng". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ việc phân biệt hai hay nhiều sự vật khác nhau. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ khả năng nhận diện và phân loại các đặc điểm khác nhau của sự vật, khái niệm hoặc con người, phản ánh sự tinh tế trong nhận thức cũng như khả năng suy luận của con người.
Từ "distinguish" thường xuất hiện trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài làm luận và thảo luận, nơi thí sinh cần phân tích các sự khác biệt giữa các quan điểm hay khái niệm. Trong phần Nghe và Đọc, từ này xuất hiện khi yêu cầu thí sinh nhận diện hoặc phân biệt thông tin. Ngoài ra, "distinguish" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu, liên quan đến việc phân loại hoặc nhận diện các đặc điểm riêng biệt trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp