Bản dịch của từ Distinguish trong tiếng Việt

Distinguish

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Distinguish(Verb)

dɪˈstɪŋ.ɡwɪʃ
dɪˈstɪŋ.ɡwɪʃ
01

Phân biệt, nhận định sự khác nhau.

Distinguish and identify differences.

Ví dụ
02

Nhận biết hoặc coi (ai đó hoặc cái gì đó) là khác biệt.

Recognize or treat (someone or something) as different.

Ví dụ
03

Quản lý để phân biệt (điều gì đó khó có thể cảm nhận được)

Manage to discern (something barely perceptible)

Ví dụ
04

Làm cho bản thân trở nên đáng được tôn trọng bằng hành vi hoặc thành tích của mình.

Make oneself worthy of respect by one's behaviour or achievements.

Ví dụ

Dạng động từ của Distinguish (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Distinguish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Distinguished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Distinguished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Distinguishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Distinguishing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ