Bản dịch của từ Manage trong tiếng Việt

Manage

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manage(Verb)

ˈmæn.ɪdʒ
ˈmæn.ədʒ
01

Quản lý, cai quản, trông coi.

Manage, govern, look after.

Ví dụ
02

Xoay sở thành công việc gì.

Successfully manage something.

Ví dụ
03

Chịu trách nhiệm về (một doanh nghiệp, tổ chức hoặc công việc); chạy.

Be in charge of (a business, organization, or undertaking); run.

Ví dụ
04

Thành công trong việc sống sót hoặc đạt được điều gì đó dù hoàn cảnh khó khăn; đối phó.

Succeed in surviving or in achieving something despite difficult circumstances; cope.

Ví dụ

Dạng động từ của Manage (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Manage

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Managed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Managed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Manages

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Managing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ