Bản dịch của từ Manage trong tiếng Việt
Manage
Manage (Verb)
Doctors manage patient care. Nurses manage medication administration.
Các bác sĩ quản lý việc chăm sóc bệnh nhân. Điều dưỡng quản lý việc cấp phát thuốc.
She manages the bank's finances efficiently.
Cô quản lý tài chính của ngân hàng một cách hiệu quả.
He must manage the financial accounts to ensure stability.
Anh phải quản lý các tài khoản tài chính để đảm bảo sự ổn định.
Teachers manage classroom activities effectively.
Giáo viên quản lý các hoạt động trong lớp một cách hiệu quả.
Principals manage school operations to ensure smooth functioning.
Hiệu trưởng quản lý các hoạt động của trường để đảm bảo hoạt động trơn tru.
Xoay sở thành công việc gì.
Successfully manage something.
She manages the bank's finances effectively. He struggles to manage his personal finances.
Cô quản lý tài chính của ngân hàng một cách hiệu quả. Anh ấy gặp khó khăn trong việc quản lý tài chính cá nhân của mình.
She manages the office efficiently.
Cô ấy quản lý văn phòng một cách hiệu quả.
He struggles to manage his time effectively at work.
Anh ấy gặp khó khăn trong việc quản lý thời gian của mình một cách hiệu quả tại nơi làm việc.
She managed the marketing campaign effectively.
Cô quản lý chiến dịch tiếp thị một cách hiệu quả.
He manages the advertising strategies for the company.
Anh quản lý các chiến lược quảng cáo cho công ty.
Chịu trách nhiệm về (một doanh nghiệp, tổ chức hoặc công việc); chạy.
Be in charge of (a business, organization, or undertaking); run.
She manages a non-profit organization that helps the homeless.
Cô ấy quản lý một tổ chức phi lợi nhuận giúp đỡ người vô gia cư.
He manages a team of volunteers for community service projects.
Anh ấy quản lý một nhóm tình nguyện viên cho các dự án phục vụ cộng đồng.
They manage a charity event to raise funds for underprivileged children.
Họ quản lý một sự kiện từ thiện để gây quỹ cho trẻ em khuyết tật.
She managed to secure a job despite the tough competition.
Cô ấy đã thành công trong việc kiếm được một công việc mặc dù có sự cạnh tranh khốc liệt.
The organization managed to raise funds for the charity event.
Tổ chức đã thành công trong việc huy động quỹ cho sự kiện từ thiện.
He managed to overcome his fear of public speaking.
Anh ấy đã thành công trong việc vượt qua nỗi sợ trước việc nói trước đám đông.
Dạng động từ của Manage (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Manage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Managed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Managed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Manages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Managing |
Kết hợp từ của Manage (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Manage easily Quản lý dễ dàng | She manages easily to engage the audience during her ielts speaking test. Cô ấy dễ dàng quản lý để thu hút khán giả trong bài thi nói ielts của mình. |
Manage barely Quản lý sát sao | She managed to barely finish the essay on time. Cô ấy vừa kịp kết thúc bài luận |
Manage financially Quản lý tài chính | She struggles to manage financially after losing her job. Cô ấy gặp khó khăn trong việc quản lý tài chính sau khi mất việc. |
Manage sustainably Quản lý bền vững | She manages sustainably by promoting social responsibility in her company. Cô ấy quản lý bền vững bằng cách thúc đẩy trách nhiệm xã hội trong công ty của mình. |
Manage tightly Quản lý chặt chẽ | She manages the social media accounts tightly to prevent misinformation. Cô ấy quản lý chặt các tài khoản truyền thông xã hội để ngăn chặn thông tin sai lệch. |
Họ từ
Từ "manage" có nghĩa là điều hành, kiểm soát hoặc xử lý một tình huống, tổ chức hoặc nhóm người. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng ở cả hai biến thể Anh - Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "manage" có thể có nghĩa hẹp hơn khi diễn đạt việc quản lý một công việc cụ thể hoặc một dự án. Cách phát âm và cách viết giữa British English và American English cũng không khác biệt đáng kể, với âm 'a' ngắn hơn trong một số phương ngữ Anh.
Từ "manage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "manu age", nghĩa là "thao tác bằng tay" hoặc "cầm nắm". Từ "manu" có nghĩa là "bàn tay", trong khi "age" có nghĩa là "hành động" hoặc "dẫn dắt". Xuất hiện từ thế kỷ 15, "manage" đã được sử dụng để chỉ việc điều hành, tổ chức hay kiểm soát một việc gì đó. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên tinh thần kiểm soát và hướng dẫn, phản ánh vai trò quan trọng của sự lãnh đạo trong quản lý.
Từ "manage" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening và Speaking, "manage" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp xã hội hoặc mô tả khả năng điều hành thời gian và nguồn lực. Trong Reading và Writing, từ này thường xuất hiện trong các bài luận về quản lý, kinh doanh hoặc tổ chức. Ngoài ra, "manage" cũng thường được áp dụng trong các văn cảnh nghề nghiệp và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp