Bản dịch của từ Govern trong tiếng Việt

Govern

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Govern (Verb)

gˈʌvɚn
gˈʌvəɹn
01

Thực hiện chính sách, hành động và công việc của (một nhà nước, tổ chức hoặc người dân) một cách có thẩm quyền.

Conduct the policy, actions, and affairs of (a state, organization, or people) with authority.

Ví dụ

The president governs the country with authority.

Tổng thống thống trị đất nước với quyền lực.

The elected officials govern local communities effectively.

Các quan chức được bầu thống trị cộng đồng địa phương hiệu quả.

The council governs the organization's policies and actions.

Hội đồng thống trị chính sách và hành động của tổ chức.

02

(của một từ) yêu cầu (một từ hoặc một nhóm từ khác) phải ở trong một trường hợp cụ thể.

(of a word) require that (another word or group of words) be in a particular case.

Ví dụ

The rules govern the behavior of citizens in the community.

Các quy tắc quy định hành vi của công dân trong cộng đồng.

Laws govern how businesses operate within the country.

Luật pháp quy định cách hoạt động của doanh nghiệp trong nước.

Regulations govern the use of public spaces in the city.

Quy định quy định việc sử dụng các không gian công cộng trong thành phố.

Dạng động từ của Govern (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Govern

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Governed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Governed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Governs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Governing

Kết hợp từ của Govern (Verb)

CollocationVí dụ

Be unfit to govern

Không xứng đáng để cai trị

The corrupt officials are unfit to govern the country.

Các quan chức tham nhũng không xứng đáng cai trị đất nước.

Be fit to govern

Có khả năng thống trị

He is fit to govern the local community due to his leadership skills.

Anh ấy đủ năng lực để cai trị cộng đồng địa phương vì kỹ năng lãnh đạo của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Govern cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Governmental policies ngày 09/05/2020
[...] Nowadays, most scientific studies are financed and carried out by private enterprises instead of the bodies [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Governmental policies ngày 09/05/2020
Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I would think that it shouldn't be, but in a world so by money it is difficult to see how it would not be [...]Trích: Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] The tournament's body, FIFA, has faced criticism for accepting sponsorships from corporations with a history of violating human rights, causing doubts about the event's genuineness [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Health ngày 04/06/2020
[...] It is the bodies and individuals who should financially support studies related to the improvement of public health and the invention of cures for diseases [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Health ngày 04/06/2020

Idiom with Govern

Không có idiom phù hợp