Bản dịch của từ Govern trong tiếng Việt

Govern

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Govern(Verb)

ɡˈʌvən
ˈɡəvɝn
01

Để thực thi quyền lực và cai trị

To exercise authority over to rule

Ví dụ
02

Để kiểm soát hoặc ảnh hưởng đến hành vi của

To control or influence the behavior of

Ví dụ
03

Tiến hành các hành động và công việc chính sách của một tổ chức nhà nước hoặc của dân

To conduct the policy actions and affairs of a state organization or people

Ví dụ