Bản dịch của từ Surviving trong tiếng Việt
Surviving
Surviving (Verb)
Many families are surviving on government aid during tough times.
Nhiều gia đình đang sống nhờ vào viện trợ của chính phủ trong thời gian khó khăn.
Not everyone is surviving the economic crisis in our community.
Không phải ai cũng sống sót qua cuộc khủng hoảng kinh tế trong cộng đồng của chúng ta.
Are people surviving well in the current social environment?
Liệu mọi người có đang sống tốt trong môi trường xã hội hiện tại không?
Dạng động từ của Surviving (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Survive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Survived |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Survived |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Survives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Surviving |
Surviving (Adjective)
Tiếp tục sống hoặc tồn tại, đặc biệt trong hoàn cảnh khó khăn.
Continuing to live or exist especially in difficult circumstances.
Surviving families received support from local charities after the disaster.
Các gia đình sống sót nhận được hỗ trợ từ các tổ chức địa phương.
Many surviving victims did not get the help they needed.
Nhiều nạn nhân sống sót không nhận được sự giúp đỡ cần thiết.
Are surviving individuals being prioritized in the government's recovery plan?
Các cá nhân sống sót có được ưu tiên trong kế hoạch phục hồi của chính phủ không?
Họ từ
"Surviving" là dạng hiện tại phân từ của động từ "survive", có nghĩa là tiếp tục sống sót hoặc tồn tại, đặc biệt trong bối cảnh đối diện với khó khăn hoặc thách thức. Từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như sinh học, tâm lý học và xã hội học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết khác so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, sự khác biệt này không ảnh hưởng đáng kể đến nghĩa hay cách sử dụng trong ngữ cảnh.
Từ "surviving" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "supervivere", trong đó “super” có nghĩa là "trên" và “vivere” có nghĩa là "sống". Từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ thành "survivre" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 15. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc tiếp tục sống sót hoặc tồn tại sau những khó khăn, tai nạn, phản ánh bản chất bền bỉ và khả năng thích nghi của con người trong các tình huống nguy hiểm.
Từ "surviving" xuất hiện với tần suất tương đối trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến chủ đề sinh tồn, sự phục hồi, và các tình huống khắc nghiệt. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này phổ biến khi thảo luận về kỹ năng sinh tồn, nỗ lực chống chọi với khó khăn, hoặc trải nghiệm trong thiên tai. Từ điển cũng ghi nhận "surviving" trong các ngữ cảnh y tế và tâm lý, phản ánh khả năng vượt qua bệnh tật hoặc trạng thái tâm lý tồi tệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp