Bản dịch của từ Surviving trong tiếng Việt
Surviving

Surviving(Verb)
Dạng động từ của Surviving (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Survive |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Survived |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Survived |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Survives |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Surviving |
Surviving(Adjective)
Tiếp tục sống hoặc tồn tại, đặc biệt trong hoàn cảnh khó khăn.
Continuing to live or exist especially in difficult circumstances.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Surviving" là dạng hiện tại phân từ của động từ "survive", có nghĩa là tiếp tục sống sót hoặc tồn tại, đặc biệt trong bối cảnh đối diện với khó khăn hoặc thách thức. Từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như sinh học, tâm lý học và xã hội học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết khác so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, sự khác biệt này không ảnh hưởng đáng kể đến nghĩa hay cách sử dụng trong ngữ cảnh.
Từ "surviving" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "supervivere", trong đó “super” có nghĩa là "trên" và “vivere” có nghĩa là "sống". Từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ thành "survivre" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 15. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc tiếp tục sống sót hoặc tồn tại sau những khó khăn, tai nạn, phản ánh bản chất bền bỉ và khả năng thích nghi của con người trong các tình huống nguy hiểm.
Từ "surviving" xuất hiện với tần suất tương đối trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến chủ đề sinh tồn, sự phục hồi, và các tình huống khắc nghiệt. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này phổ biến khi thảo luận về kỹ năng sinh tồn, nỗ lực chống chọi với khó khăn, hoặc trải nghiệm trong thiên tai. Từ điển cũng ghi nhận "surviving" trong các ngữ cảnh y tế và tâm lý, phản ánh khả năng vượt qua bệnh tật hoặc trạng thái tâm lý tồi tệ.
Họ từ
"Surviving" là dạng hiện tại phân từ của động từ "survive", có nghĩa là tiếp tục sống sót hoặc tồn tại, đặc biệt trong bối cảnh đối diện với khó khăn hoặc thách thức. Từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như sinh học, tâm lý học và xã hội học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết khác so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, sự khác biệt này không ảnh hưởng đáng kể đến nghĩa hay cách sử dụng trong ngữ cảnh.
Từ "surviving" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "supervivere", trong đó “super” có nghĩa là "trên" và “vivere” có nghĩa là "sống". Từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ thành "survivre" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 15. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc tiếp tục sống sót hoặc tồn tại sau những khó khăn, tai nạn, phản ánh bản chất bền bỉ và khả năng thích nghi của con người trong các tình huống nguy hiểm.
Từ "surviving" xuất hiện với tần suất tương đối trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến chủ đề sinh tồn, sự phục hồi, và các tình huống khắc nghiệt. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này phổ biến khi thảo luận về kỹ năng sinh tồn, nỗ lực chống chọi với khó khăn, hoặc trải nghiệm trong thiên tai. Từ điển cũng ghi nhận "surviving" trong các ngữ cảnh y tế và tâm lý, phản ánh khả năng vượt qua bệnh tật hoặc trạng thái tâm lý tồi tệ.
