Bản dịch của từ Live trong tiếng Việt
Live

Live(Verb)
Sống, sinh sống.
Live, live.
Làm nhà ở một nơi cụ thể hoặc với một người cụ thể.
Make one's home in a particular place or with a particular person.
Dạng động từ của Live (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Live |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lived |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lived |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lives |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Living |
Live(Adjective)
(của một câu hỏi hoặc chủ đề) quan tâm và tầm quan trọng hiện tại hoặc tiếp tục.
(of a question or subject) of current or continuing interest and importance.
Dạng tính từ của Live (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Live Sống | - | - |
Live(Adverb)
Như hoặc tại một sự kiện hoặc buổi biểu diễn thực tế.
As or at an actual event or performance.
Dạng trạng từ của Live (Adverb)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Live Sống | - | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "live" trong tiếng Anh được sử dụng như một động từ và tính từ, có nghĩa chính là "sống" hoặc "trực tiếp". Trong phiên bản Mỹ, "live" thường được phát âm /lɪv/ khi là động từ và /laɪv/ khi là tính từ. Trong khi đó, phiên bản Anh thường giữ nguyên cách phát âm nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Tính từ "live" liên quan đến sự kiện trực tiếp, còn động từ "live" nhấn mạnh trạng thái tồn tại.
Từ "live" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lifan", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "liban", có nghĩa là "sống" hoặc "còn tồn tại". Gốc Latin "vivere" cũng đóng vai trò quan trọng, mang nghĩa tương tự. Trong lịch sử, từ này đã phát triển từ chỉ trạng thái sống sang những khía cạnh khác như sự hiện diện và trải nghiệm sống. Hiện nay, "live" không chỉ mô tả sự tồn tại mà còn được sử dụng để diễn tả các sự kiện trực tiếp và hữu hình.
Từ "live" xuất hiện phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, khi người học thường sử dụng để mô tả trải nghiệm thực tế hoặc hoạt động trong thời gian thực. Trong phần Đọc và Viết, "live" thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về cách sống, sự kiện trực tiếp hoặc cảm xúc. Ngoài ra, "live" cũng thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày như chương trình truyền hình, sự kiện âm nhạc và các lớp học trực tiếp, phản ánh sự tương tác giữa con người trong xã hội.
Họ từ
Từ "live" trong tiếng Anh được sử dụng như một động từ và tính từ, có nghĩa chính là "sống" hoặc "trực tiếp". Trong phiên bản Mỹ, "live" thường được phát âm /lɪv/ khi là động từ và /laɪv/ khi là tính từ. Trong khi đó, phiên bản Anh thường giữ nguyên cách phát âm nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Tính từ "live" liên quan đến sự kiện trực tiếp, còn động từ "live" nhấn mạnh trạng thái tồn tại.
Từ "live" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lifan", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "liban", có nghĩa là "sống" hoặc "còn tồn tại". Gốc Latin "vivere" cũng đóng vai trò quan trọng, mang nghĩa tương tự. Trong lịch sử, từ này đã phát triển từ chỉ trạng thái sống sang những khía cạnh khác như sự hiện diện và trải nghiệm sống. Hiện nay, "live" không chỉ mô tả sự tồn tại mà còn được sử dụng để diễn tả các sự kiện trực tiếp và hữu hình.
Từ "live" xuất hiện phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, khi người học thường sử dụng để mô tả trải nghiệm thực tế hoặc hoạt động trong thời gian thực. Trong phần Đọc và Viết, "live" thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về cách sống, sự kiện trực tiếp hoặc cảm xúc. Ngoài ra, "live" cũng thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày như chương trình truyền hình, sự kiện âm nhạc và các lớp học trực tiếp, phản ánh sự tương tác giữa con người trong xã hội.
