Bản dịch của từ Live trong tiếng Việt

Live

Verb Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Live(Verb)

lɪv
lɪv
01

Sống, sinh sống.

Live, live.

Ví dụ
02

Vẫn còn sống.

Remain alive.

Ví dụ
03

Làm nhà ở một nơi cụ thể hoặc với một người cụ thể.

Make one's home in a particular place or with a particular person.

Ví dụ

Dạng động từ của Live (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Live

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lived

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lived

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lives

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Living

Live(Adjective)

lˈɑɪv
lˈɪv
01

Không chết hoặc vô tri; sống.

Not dead or inanimate; living.

Ví dụ
02

Liên quan đến buổi biểu diễn âm nhạc trong buổi hòa nhạc, không phải trên bản ghi âm.

Relating to a musical performance given in concert, not on a recording.

Ví dụ
03

(của dây hoặc thiết bị) được nối với nguồn điện.

(of a wire or device) connected to a source of electric current.

Ví dụ
04

(của một câu hỏi hoặc chủ đề) quan tâm và tầm quan trọng hiện tại hoặc tiếp tục.

(of a question or subject) of current or continuing interest and importance.

Ví dụ

Dạng tính từ của Live (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Live

Sống

-

-

Live(Adverb)

lˈɑɪv
lˈɪv
01

Như hoặc tại một sự kiện hoặc buổi biểu diễn thực tế.

As or at an actual event or performance.

Ví dụ

Dạng trạng từ của Live (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Live

Sống

-

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ