Bản dịch của từ Live trong tiếng Việt
Live
Live (Verb)
Sống, sinh sống.
Live, live.
They live in a small village.
Họ sống trong một ngôi làng nhỏ.
She will live stream the event on social media.
Cô ấy sẽ phát trực tiếp sự kiện trên mạng xã hội.
Many people prefer to watch live concerts.
Nhiều người thích xem các buổi hòa nhạc trực tiếp.
People live in communities to interact with others.
Mọi người sống trong cộng đồng để tương tác với nhau.
She lives in a bustling city full of opportunities.
Cô ấy sống trong một thành phố sôi động đầy cơ hội.
Students live on campus during their university years.
Sinh viên sống tại ký túc xá trong thời gian ở đại học.
Làm nhà ở một nơi cụ thể hoặc với một người cụ thể.
Make one's home in a particular place or with a particular person.
They live in a small village.
Họ sống ở một ngôi làng nhỏ.
She lives with her grandparents.
Cô ấy sống cùng ông bà.
Many people choose to live in urban areas.
Nhiều người chọn sống ở khu vực thành thị.
Dạng động từ của Live (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Live |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lived |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lived |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Living |
Kết hợp từ của Live (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Live to (be) 80 Sống đến (độ tuổi) 80 | She lived to be 80, enjoying many social events in her life. Cô ấy sống đến 80 tuổi, tham gia nhiều sự kiện xã hội trong cuộc đời. |
Live at home Sống tại nhà | Most teenagers prefer to live at home with their parents. Hầu hết thanh thiếu niên thích sống tại nhà với bố mẹ. |
Learn to live with something Học cách sống chung với điều gì đó | People in the community learn to live with noise pollution. Mọi người trong cộng đồng học cách sống chung với ô nhiễm tiếng ồn. |
A place to live Nơi ở | She found a place to live near her workplace. Cô ấy tìm được một nơi để số gần nơi làm việc của mình. |
(for) as long as you live Càng sống lâu càng | Friendship is important for as long as you live. Tình bạn quan trọng trong suốt cuộc đời. |
Live (Adjective)
She is a live performer at the music festival.
Cô ấy là nghệ sĩ biểu diễn trực tiếp tại lễ hội âm nhạc.
The live broadcast of the event attracted a large audience.
Sự phát sóng trực tiếp của sự kiện thu hút đông đảo khán giả.
The live demonstration showcased the latest social media trends.
Bản trình diễn trực tiếp giới thiệu các xu hướng truyền thông xã hội mới nhất.
The live concert was sold out within hours of ticket release.
Buổi hòa nhạc trực tiếp đã được bán hết chỉ trong vài giờ sau khi phát hành vé.
She preferred attending live music events over listening to recordings.
Cô ấy thích tham dự các sự kiện âm nhạc trực tiếp hơn là nghe các bản ghi âm.
The live performance by the band captivated the entire audience.
Màn trình diễn trực tiếp của ban nhạc đã thu hút toàn bộ khán giả.
The live wire caused an electric shock during the concert.
Dây điện live gây ra điện giật trong buổi hòa nhạc.
The live microphone enhanced the sound quality of the speech.
Micro live cải thiện chất lượng âm thanh của bài phát biểu.
The live broadcast of the event attracted a large audience.
Phát sóng live của sự kiện thu hút một lượng lớn khán giả.
(của một câu hỏi hoặc chủ đề) quan tâm và tầm quan trọng hiện tại hoặc tiếp tục.
(of a question or subject) of current or continuing interest and importance.
The live debate on poverty sparked discussions nationwide.
Cuộc tranh luận trực tiếp về nghèo đóng mở đầu cuộc thảo luận trên toàn quốc.
The live broadcast of the charity event raised significant funds.
Việc phát sóng trực tiếp sự kiện từ thiện đã gây quỹ đáng kể.
The live stream of the social issues panel attracted many viewers.
Luồng trực tiếp của bảng vấn đề xã hội đã thu hút nhiều người xem.
Dạng tính từ của Live (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Live Sống | - | - |
Kết hợp từ của Live (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Go live Phát sóng trực tiếp | The new social media platform will go live next week. Nền tảng truyền thông xã hội mới sẽ được triển khai vào tuần tới. |
Live (Adverb)
Như hoặc tại một sự kiện hoặc buổi biểu diễn thực tế.
As or at an actual event or performance.
She watched the concert live.
Cô ấy xem buổi hòa nhạc trực tiếp.
The match will be broadcast live on TV.
Trận đấu sẽ được phát sóng trực tiếp trên TV.
They interact with their audience live on social media.
Họ tương tác với khán giả trực tiếp trên mạng xã hội.
Dạng trạng từ của Live (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Live Sống | - | - |
Họ từ
Từ "live" trong tiếng Anh được sử dụng như một động từ và tính từ, có nghĩa chính là "sống" hoặc "trực tiếp". Trong phiên bản Mỹ, "live" thường được phát âm /lɪv/ khi là động từ và /laɪv/ khi là tính từ. Trong khi đó, phiên bản Anh thường giữ nguyên cách phát âm nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Tính từ "live" liên quan đến sự kiện trực tiếp, còn động từ "live" nhấn mạnh trạng thái tồn tại.
Từ "live" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lifan", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "liban", có nghĩa là "sống" hoặc "còn tồn tại". Gốc Latin "vivere" cũng đóng vai trò quan trọng, mang nghĩa tương tự. Trong lịch sử, từ này đã phát triển từ chỉ trạng thái sống sang những khía cạnh khác như sự hiện diện và trải nghiệm sống. Hiện nay, "live" không chỉ mô tả sự tồn tại mà còn được sử dụng để diễn tả các sự kiện trực tiếp và hữu hình.
Từ "live" xuất hiện phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, khi người học thường sử dụng để mô tả trải nghiệm thực tế hoặc hoạt động trong thời gian thực. Trong phần Đọc và Viết, "live" thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về cách sống, sự kiện trực tiếp hoặc cảm xúc. Ngoài ra, "live" cũng thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày như chương trình truyền hình, sự kiện âm nhạc và các lớp học trực tiếp, phản ánh sự tương tác giữa con người trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp