Bản dịch của từ Inanimate trong tiếng Việt

Inanimate

Adjective

Inanimate (Adjective)

ɪnˈænəmət
ɪnˈænəmɪt
01

Không còn sống.

Not alive

Ví dụ

The inanimate objects in the room made it feel cold.

Các vật không sống trong phòng khiến cho cảm giác lạnh lẽo.

The inanimate statue stood silently in the park.

Tượng không sống đứng yên trong công viên một cách yên lặng.

The inanimate nature of the wall made it uninviting.

Sự không sống của bức tường khiến cho nó trở nên không hấp dẫn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inanimate

Không có idiom phù hợp