Bản dịch của từ Inanimate trong tiếng Việt
Inanimate
Inanimate (Adjective)
Không còn sống.
Not alive.
The inanimate objects in the room made it feel cold.
Các vật không sống trong phòng khiến cho cảm giác lạnh lẽo.
The inanimate statue stood silently in the park.
Tượng không sống đứng yên trong công viên một cách yên lặng.
The inanimate nature of the wall made it uninviting.
Sự không sống của bức tường khiến cho nó trở nên không hấp dẫn.
Họ từ
Từ "inanimate" trong tiếng Anh có nghĩa là không có sự sống, không chuyển động hoặc không có tính chất sinh động. Từ này thường được sử dụng để chỉ các đối tượng vô tri vô giác như đá, bàn ghế, hay đồ vật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "inanimate" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Anh thường nhấn âm ở trước trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn vào âm tiết giữa.
Từ "inanimate" bắt nguồn từ tiếng Latinh "inanimatus", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "animatus" mang nghĩa "được sống" hay "sinh động". Thuật ngữ này phản ánh khái niệm về những đối tượng không có sự sống, không có cảm xúc hoặc không thể hành động. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "inanimate" đã trở thành một thuật ngữ trong ngữ nghĩa hiện đại để mô tả các vật thể, hiện tượng không có tính chất sống động, trái ngược với các sinh vật hữu hình.
Từ "inanimate" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, liên quan đến mô tả đối tượng hoặc khái niệm không có sự sống. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, triết học và nghệ thuật để phân biệt các đối tượng vô tri với các sinh vật sống. Sự phân biệt này rất quan trọng trong việc nghiên cứu các hiện tượng tự nhiên hoặc trong việc phân tích tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp