Bản dịch của từ Inanimate trong tiếng Việt

Inanimate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inanimate(Adjective)

ɪnˈænɪmˌeɪt
ˌɪˈnænəˌmeɪt
01

Không còn sống, thiếu đi các phẩm chất của sự sống.

Not alive lacking the qualities of life

Ví dụ
02

Không thể di chuyển hay hành động trong tình trạng bất động.

Without the ability to move or act motionless

Ví dụ
03

Không có khả năng tư duy hay cảm xúc, thiếu ý thức.

Not capable of thought or feeling devoid of consciousness

Ví dụ