Bản dịch của từ Dead trong tiếng Việt
Dead
Dead (Adjective)
Chết, không hoạt động.
Dead, inactive.
Her social media account has been dead for months.
Tài khoản mạng xã hội của cô ấy đã chết trong nhiều tháng.
The party was dead until Sarah arrived with her infectious energy.
Bữa tiệc đã chết cho đến khi Sarah đến với năng lượng lây lan của mình.
The project came to a dead end due to lack of funding.
Dự án đi vào ngõ cụt do thiếu kinh phí.
The dead body was found in the abandoned house.
Xác chết được tìm thấy trong ngôi nhà bỏ hoang.
The funeral was held for the dead soldier in the village.
Đám tang được tổ chức cho người lính thiệt mạng trong làng.
The cemetery is a place where the dead are laid to rest.
Nghĩa trang là nơi an nghỉ của người chết.
The party was a dead failure.
Bữa tiệc thất bại hoàn toàn.
The dead silence in the room was unsettling.
Sự im lặng chết chóc trong căn phòng thật đáng lo ngại.
The dead battery left her stranded on the highway.
Pin chết khiến cô mắc kẹt trên đường cao tốc.
Dạng tính từ của Dead (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Dead Chết | Deader Chết hơn | Deadest Chết nhất |
Kết hợp từ của Dead (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Almost dead Gần chết | The old man was almost dead due to a heart attack. Người đàn ông già gần như chết vì đau tim. |
Quite dead Khá chết | The social media account was quite dead with no recent posts. Tài khoản mạng xã hội khá chết với không có bài đăng gần đây. |
Already dead Đã chết | The old man was already dead when the ambulance arrived. Người đàn ông già đã chết khi xe cấp cứu đến. |
Nearly dead Sắp chết | The homeless man was nearly dead from exposure to the cold. Người đàn ông vô gia cư gần chết vì bị lạnh. |
Dead (Adverb)
Dạng trạng từ của Dead (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Dead Chết | - | - |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Dead cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "dead" trong tiếng Anh có nghĩa là không còn sự sống, không thể hoạt động hay chức năng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với cùng một ý nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh địa phương, "dead" có thể được dùng như một tính từ để diễn tả sự không hiệu quả hoặc không hoạt động của một thứ gì đó, ví dụ như "dead battery". Từ này cũng phổ biến trong các thành ngữ như "dead end" (ngõ cụt), thể hiện ý nghĩa về sự hạn chế hoặc không có tiến triển.
Từ "dead" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dead", có liên quan đến tiếng Đức cổ "tōd" và tiếng Bắc Âu "dauðr". Căn nguyên xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *daudaz, có nghĩa là "chết". Từ này đã phát triển để mô tả trạng thái không còn sự sống, kết thúc của sự sống sinh học, đồng thời được sử dụng trong các cụm từ và ngữ nghĩa mở rộng, như "deadlock" (bế tắc) hay "deadpan" (không biểu lộ cảm xúc). Sự phát triển này phản ánh tính chất quyết định và phản ánh sự chấm dứt trong ngôn ngữ và cuộc sống.
Từ "dead" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài nghe (Listening) và bài nói (Speaking), khi mô tả tình huống, trạng thái hoặc cảm xúc. Trong bài đọc (Reading), từ này thường liên quan đến các bài viết về khoa học hoặc xã hội, trong khi trong viết (Writing), từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn mô tả các sự kiện bi thảm hoặc phân tích. Thêm vào đó, từ "dead" còn phổ biến trong các văn bản văn học, báo chí, và các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, thường được sử dụng để diễn tả cái chết, sự không hoạt động, hoặc trong thành ngữ như "dead end".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp