Bản dịch của từ Dead trong tiếng Việt

Dead

Adjective Noun [U/C] Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dead(Adjective)

dˈɛd
dˈɛd
01

Không còn sống nữa; đã chết

No longer alive deceased

Ví dụ
02

Thiếu sức sống hoặc năng lượng

Lacking in vitality or energy

Ví dụ
03

Không hoạt động hoặc không có chức năng

Not operating or functioning

Ví dụ

Dead(Noun)

dˈɛd
dˈɛd
01

Một người chết; một xác chết

A dead person a corpse

Ví dụ
02

Thứ gì đó không còn hoạt động hoặc không còn được sử dụng

Something that is no longer active or in use

Ví dụ
03

Trạng thái chết

The state of being dead

Ví dụ

Dead(Adverb)

dˈɛd
dˈɛd
01

Một cách đầy đủ hoặc tuyệt đối

In a full or absolute way

Ví dụ
02

Ở mức độ cao nhất

To the utmost degree

Ví dụ
03

Hoàn toàn; đầy đủ

Completely fully

Ví dụ

Họ từ