Bản dịch của từ Dead trong tiếng Việt

Dead

Noun [U/C] Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dead (Noun)

dˈɛd
dˈɛd
01

Một người chết; một xác chết

A dead person a corpse

Ví dụ

The community held a vigil for the dead after the tragedy.

Cộng đồng tổ chức một buổi tưởng niệm cho người đã chết sau thảm kịch.

No dead were found in the recent accident on Highway 10.

Không có người đã chết nào được tìm thấy trong vụ tai nạn gần đây trên Quốc lộ 10.

Are there any dead from the recent natural disaster reported?

Có bao nhiêu người đã chết trong thảm họa thiên nhiên gần đây được báo cáo không?

02

Thứ gì đó không còn hoạt động hoặc không còn được sử dụng

Something that is no longer active or in use

Ví dụ

The dead social media accounts should be deleted for better engagement.

Các tài khoản mạng xã hội không hoạt động nên bị xóa để tăng tương tác.

Many users find dead groups unhelpful and leave them quickly.

Nhiều người dùng thấy các nhóm không hoạt động không hữu ích và rời bỏ nhanh chóng.

Are there any dead accounts in your social media profiles?

Có tài khoản nào không hoạt động trong hồ sơ mạng xã hội của bạn không?

03

Trạng thái chết

The state of being dead

Ví dụ

Many people die from heart disease every year in America.

Nhiều người chết vì bệnh tim mỗi năm ở Mỹ.

The number of dead increased after the recent natural disaster.

Số người chết tăng lên sau thảm họa thiên nhiên gần đây.

How many dead were reported after the earthquake in Haiti?

Có bao nhiêu người chết được báo cáo sau trận động đất ở Haiti?

Dead (Adjective)

dˈɛd
dˈɛd
01

Không còn sống nữa; đã chết

No longer alive deceased

Ví dụ

The dead tree in the park needs to be removed soon.

Cây chết trong công viên cần được gỡ bỏ sớm.

Many dead fish were found in the polluted river.

Nhiều cá chết được tìm thấy trong con sông ô nhiễm.

Are there any dead animals on the road today?

Có phải hôm nay có động vật chết trên đường không?

02

Thiếu sức sống hoặc năng lượng

Lacking in vitality or energy

Ví dụ

The conversation felt dead after everyone stopped participating actively.

Cuộc trò chuyện trở nên tẻ nhạt khi mọi người không tham gia.

Social events are not dead; they just need better planning.

Các sự kiện xã hội không hề tẻ nhạt; chúng chỉ cần kế hoạch tốt hơn.

Is the community really dead, or is it just quieter now?

Cộng đồng có thực sự tẻ nhạt không, hay chỉ yên tĩnh hơn?

03

Không hoạt động hoặc không có chức năng

Not operating or functioning

Ví dụ

The social event was dead, with only five attendees present.

Sự kiện xã hội rất vắng, chỉ có năm người tham dự.

The discussion was not dead; everyone actively participated and shared ideas.

Cuộc thảo luận không chết; mọi người đều tham gia và chia sẻ ý kiến.

Is the community center dead due to lack of funding?

Trung tâm cộng đồng có bị chết do thiếu kinh phí không?

Dead (Adverb)

dˈɛd
dˈɛd
01

Một cách đầy đủ hoặc tuyệt đối

In a full or absolute way

Ví dụ

The community was dead silent during the memorial service for John.

Cộng đồng hoàn toàn im lặng trong buổi lễ tưởng niệm John.

The audience did not respond dead to the speaker's emotional story.

Khán giả không hoàn toàn im lặng trước câu chuyện cảm động của diễn giả.

Was the room dead quiet when the announcement was made?

Có phải căn phòng hoàn toàn im lặng khi thông báo được đưa ra không?

02

Ở mức độ cao nhất

To the utmost degree

Ví dụ

She was dead serious about improving her social skills for IELTS.

Cô ấy rất nghiêm túc về việc cải thiện kỹ năng xã hội cho IELTS.

He is not dead set on attending every social event this year.

Anh ấy không hoàn toàn quyết tâm tham dự mọi sự kiện xã hội năm nay.

Are you dead certain about the importance of social interaction in IELTS?

Bạn có chắc chắn về tầm quan trọng của tương tác xã hội trong IELTS không?

03

Hoàn toàn; đầy đủ

Completely fully

Ví dụ

The project was dead fully funded by the community last year.

Dự án đã được tài trợ hoàn toàn bởi cộng đồng năm ngoái.

The event was not dead fully attended due to bad weather.

Sự kiện không được tham dự hoàn toàn do thời tiết xấu.

Was the festival dead fully organized by the local committee?

Liệu lễ hội có được tổ chức hoàn toàn bởi ủy ban địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dead cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/05/2022
[...] Firstly, it is a bitter truth that bringing extinct species back from the is essentially impossible [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/05/2022
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Môi trường - Đề thi ngày 24/09/2016
[...] First, there is no arguing that producing energy from buried organisms lacks sustainability, which means such production could not guarantee the survival of humans in the long term [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Môi trường - Đề thi ngày 24/09/2016

Idiom with Dead

Be a (dead) ringer (for someone)

bˈi ə dˈɛd ɹˈɪŋɚ fˈɔɹ sˈʌmwˌʌn

Giống như đúc/ Như hai giọt nước

Very closely similar in appearance to someone else.

She's a dead ringer for her famous actress sister.

Cô ấy giống hệt chị gái nổi tiếng của mình.

Stop dead in one's tracks

stˈɑp dˈɛd ɨn wˈʌnz tɹˈæks

Đứng hình/ Chết đứng như từ hải

To stop completely still suddenly because of fear, a noise, etc.

The cat tracks when it hears a sudden loud noise.

Mèo đứng như tượng khi nghe tiếng ồn đột ngột.

Roll over and play dead

ɹˈoʊl ˈoʊvɚ ənd plˈeɪ dˈɛd

Đầu hàng vô điều kiện/ Bó tay chịu trận

To just give up and be unable to cope with life or a problem.

After losing his job, he felt like he just wanted to roll over and play dead.

Sau khi mất việc, anh ấy cảm thấy muốn từ bỏ và không muốn đối mặt với cuộc sống.

kˈʌm tˈu ə dˈɛd ˈɛnd

Đi vào ngõ cụt

To have run out of possible ideas, solutions, energy, etc.

After trying various job search strategies, she felt like she had come to a dead end.

Sau khi thử nhiều chiến lược tìm việc, cô ấy cảm thấy như đã đối mặt với bước đường cùng.

Thành ngữ cùng nghĩa: reach a dead end...