ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Dead
Không còn sống nữa; đã chết
No longer alive deceased
Thiếu sức sống hoặc năng lượng
Lacking in vitality or energy
Không hoạt động hoặc không có chức năng
Not operating or functioning
Một người chết; một xác chết
A dead person a corpse
Thứ gì đó không còn hoạt động hoặc không còn được sử dụng
Something that is no longer active or in use
Trạng thái chết
The state of being dead
Một cách đầy đủ hoặc tuyệt đối
In a full or absolute way
Ở mức độ cao nhất
To the utmost degree
Hoàn toàn; đầy đủ
Completely fully
Luyện nói từ vựng với Chu Du AI
/dead/