Bản dịch của từ Dead trong tiếng Việt
Dead

Dead (Noun)
The community held a vigil for the dead after the tragedy.
Cộng đồng tổ chức một buổi tưởng niệm cho người đã chết sau thảm kịch.
No dead were found in the recent accident on Highway 10.
Không có người đã chết nào được tìm thấy trong vụ tai nạn gần đây trên Quốc lộ 10.
Are there any dead from the recent natural disaster reported?
Có bao nhiêu người đã chết trong thảm họa thiên nhiên gần đây được báo cáo không?
The dead social media accounts should be deleted for better engagement.
Các tài khoản mạng xã hội không hoạt động nên bị xóa để tăng tương tác.
Many users find dead groups unhelpful and leave them quickly.
Nhiều người dùng thấy các nhóm không hoạt động không hữu ích và rời bỏ nhanh chóng.
Are there any dead accounts in your social media profiles?
Có tài khoản nào không hoạt động trong hồ sơ mạng xã hội của bạn không?
Trạng thái chết
The state of being dead
Many people die from heart disease every year in America.
Nhiều người chết vì bệnh tim mỗi năm ở Mỹ.
The number of dead increased after the recent natural disaster.
Số người chết tăng lên sau thảm họa thiên nhiên gần đây.
How many dead were reported after the earthquake in Haiti?
Có bao nhiêu người chết được báo cáo sau trận động đất ở Haiti?
Dead (Adjective)
The dead tree in the park needs to be removed soon.
Cây chết trong công viên cần được gỡ bỏ sớm.
Many dead fish were found in the polluted river.
Nhiều cá chết được tìm thấy trong con sông ô nhiễm.
Are there any dead animals on the road today?
Có phải hôm nay có động vật chết trên đường không?
The conversation felt dead after everyone stopped participating actively.
Cuộc trò chuyện trở nên tẻ nhạt khi mọi người không tham gia.
Social events are not dead; they just need better planning.
Các sự kiện xã hội không hề tẻ nhạt; chúng chỉ cần kế hoạch tốt hơn.
Is the community really dead, or is it just quieter now?
Cộng đồng có thực sự tẻ nhạt không, hay chỉ yên tĩnh hơn?
Không hoạt động hoặc không có chức năng
Not operating or functioning
The social event was dead, with only five attendees present.
Sự kiện xã hội rất vắng, chỉ có năm người tham dự.
The discussion was not dead; everyone actively participated and shared ideas.
Cuộc thảo luận không chết; mọi người đều tham gia và chia sẻ ý kiến.
Is the community center dead due to lack of funding?
Trung tâm cộng đồng có bị chết do thiếu kinh phí không?
Dead (Adverb)
The community was dead silent during the memorial service for John.
Cộng đồng hoàn toàn im lặng trong buổi lễ tưởng niệm John.
The audience did not respond dead to the speaker's emotional story.
Khán giả không hoàn toàn im lặng trước câu chuyện cảm động của diễn giả.
Was the room dead quiet when the announcement was made?
Có phải căn phòng hoàn toàn im lặng khi thông báo được đưa ra không?
She was dead serious about improving her social skills for IELTS.
Cô ấy rất nghiêm túc về việc cải thiện kỹ năng xã hội cho IELTS.
He is not dead set on attending every social event this year.
Anh ấy không hoàn toàn quyết tâm tham dự mọi sự kiện xã hội năm nay.
Are you dead certain about the importance of social interaction in IELTS?
Bạn có chắc chắn về tầm quan trọng của tương tác xã hội trong IELTS không?
Hoàn toàn; đầy đủ
The project was dead fully funded by the community last year.
Dự án đã được tài trợ hoàn toàn bởi cộng đồng năm ngoái.
The event was not dead fully attended due to bad weather.
Sự kiện không được tham dự hoàn toàn do thời tiết xấu.
Was the festival dead fully organized by the local committee?
Liệu lễ hội có được tổ chức hoàn toàn bởi ủy ban địa phương không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

