Bản dịch của từ Ringer trong tiếng Việt
Ringer
Ringer (Noun)
He was the top ringer in the shearing competition last year.
Anh ấy là người cắt lông cừu hàng đầu trong cuộc thi cắt lông năm ngoái.
She has never been a ringer in any shearing event.
Cô ấy chưa bao giờ là người cắt lông trong bất kỳ sự kiện cắt lông nào.
Was John the ringer in the recent sheep shearing contest?
John có phải là người cắt lông trong cuộc thi cắt lông cừu gần đây không?
She is the ringer in our group, always calling everyone.
Cô ấy là người gọi điện thoại trong nhóm của chúng tôi, luôn gọi điện cho mọi người.
He is not a ringer, he rarely makes phone calls to friends.
Anh ấy không phải là người gọi điện thoại, anh ấy hiếm khi gọi điện cho bạn bè.
Is she the ringer in your social circle? Does she call often?
Cô ấy có phải là người gọi điện thoại trong vòng xã hội của bạn không? Cô ấy gọi thường xuyên không?
Một nhân viên kho hàng, đặc biệt là người làm công việc lái xe.
A stockman especially one employed in droving.
The ringer helped drive cattle during the annual Texas roundup.
Người chăn gia súc đã giúp dẫn dắt bò trong cuộc thu hoạch hàng năm ở Texas.
No ringer was available for the cattle drive this year.
Không có người chăn gia súc nào có sẵn cho cuộc dẫn dắt bò năm nay.
Is the ringer experienced enough for the upcoming cattle drive?
Người chăn gia súc có đủ kinh nghiệm cho cuộc dẫn dắt bò sắp tới không?
The ringer was thrown perfectly around the bottle at the party.
Chiếc vòng được ném hoàn hảo quanh chai tại bữa tiệc.
No one managed to toss the ringer around the target today.
Không ai có thể ném chiếc vòng quanh mục tiêu hôm nay.
Did you see the ringer land on the target at the event?
Bạn có thấy chiếc vòng rơi vào mục tiêu tại sự kiện không?
She won the ringer in a competitive game of marbles.
Cô ấy đã thắng ringer trong một trò chơi cạ vòng cạnh tranh.
He couldn't hit the ringer no matter how hard he tried.
Anh ấy không thể đánh trúng ringer dù cố gắng hết sức.
Did you manage to get the ringer during the marbles tournament?
Bạn có thể lấy được ringer trong giải đấu cạ vòng không?
Emily is a ringer for her sister, Sarah, at social events.
Emily giống hệt chị gái cô ấy, Sarah, trong các sự kiện xã hội.
Tom is not a ringer for anyone in our friend group.
Tom không giống ai trong nhóm bạn của chúng tôi.
Is Julia a ringer for that famous actress at parties?
Julia có phải là người giống hệt nữ diễn viên nổi tiếng tại các bữa tiệc không?
Họ từ
Từ "ringer" có nguồn gốc từ tiếng Anh và thường được sử dụng để chỉ một người hoặc vật tương tự như một thứ khác, đặc biệt trong những cuộc thi hoặc trò chơi, nhằm mục đích gian lận. Trong ngữ cảnh khác, "ringer" cũng có thể ám chỉ một người có năng lực xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó. Dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng miền.
Từ "ringer" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "ring", nghĩa là "kêu" hoặc "vang lên", bắt nguồn từ tiếng Latinh "ringere". Trong thế kỷ 19, từ này được sử dụng để chỉ các cá nhân hoặc động vật bí mật được đưa vào để thay thế cho một người khác, đặc biệt trong các cuộc thi. Ý nghĩa này liên quan đến việc "kêu gọi" hoặc "gọi vào", thể hiện sự lén lút và ngụy trang trong những tình huống cạnh tranh.
Từ "ringer" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong ngữ cảnh IELTS, nó ít xuất hiện trong bài nghe, nói, đọc hoặc viết, do những chủ đề thường được khai thác không liên quan đến từ này. Tuy nhiên, "ringer" thường được sử dụng trong thể thao và các cuộc thi để chỉ người hoặc vật được sử dụng để giành lợi thế không công bằng. Trong tiếng Anh thông dụng, từ này cũng có thể ám chỉ một tín hiệu hoặc âm thanh cảnh báo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp