Bản dịch của từ Highest trong tiếng Việt
Highest
Highest (Adjective)
Dạng so sánh nhất của cao: cao nhất.
Superlative form of high most high.
He achieved the highest score in the IELTS writing exam.
Anh ấy đạt được điểm cao nhất trong kỳ thi viết IELTS.
She was not able to reach the highest band in speaking.
Cô ấy không thể đạt được band cao nhất trong kỳ thi nói.
Is getting the highest overall score important for IELTS candidates?
Việc đạt được điểm tổng thể cao nhất có quan trọng đối với thí sinh IELTS không?
She achieved the highest score in the IELTS writing test.
Cô ấy đạt điểm cao nhất trong bài kiểm tra viết IELTS.
He didn't receive the highest band score in the speaking section.
Anh ấy không nhận được điểm cao nhất trong phần nói.
Dạng tính từ của Highest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
High Cao | Higher Cao hơn | Highest Cao nhất |
Họ từ
Từ "highest" là dạng superlative của tính từ "high", mang nghĩa là "cao nhất". Trong tiếng Anh, "highest" thường được sử dụng để so sánh một đối tượng với nhiều đối tượng khác trong cùng một ngữ cảnh. Về phiên bản ngôn ngữ, cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "highest" giữ nguyên nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể, đặc biệt về ngữ điệu và nhấn âm nhưng không làm thay đổi ý nghĩa tổng thể của từ.
Từ "highest" xuất phát từ gốc tiếng Anh "high", có nguồn gốc từ tiếng Old English "hēah", tương ứng với tiếng Proto-Germanic *haihwa. Trong tiếng Latinh, nó thường liên kết với từ "altus", có nghĩa là cao. Sự phát triển của từ này phản ánh một quá trình diễn tiến ngữ nghĩa từ trạng thái vật lý đến trạng thái trừu tượng, với nghĩa hiện tại dùng để chỉ mức độ tối ưu hoặc cực đại trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "highest" được sử dụng với tần suất đáng kể trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải mô tả dữ liệu và so sánh các mức độ. Trong Reading, "highest" thường xuất hiện trong văn bản mô tả xu hướng hoặc kết quả nghiên cứu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ mức độ tối đa, chẳng hạn như trong nghiên cứu khoa học, đánh giá sản phẩm, hoặc khi so sánh thành tích trong thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp