Bản dịch của từ Superlative trong tiếng Việt
Superlative
Superlative (Adjective)
She received the superlative award for her exceptional community service.
Cô ấy nhận giải thưởng siêu việt vì dịch vụ cộng đồng đặc biệt của mình.
Their charity event was a superlative success, raising over $10,000.
Sự kiện từ thiện của họ đã thành công vượt trội, gây quỹ hơn 10.000 đô la.
The organization's dedication to helping the homeless is truly superlative.
Sự tận tâm của tổ chức giúp đỡ người vô gia cư thực sự siêu việt.
She received a superlative score on her IELTS writing test.
Cô ấy nhận được điểm số xuất sắc trong bài kiểm tra viết IELTS của mình.
It's rare to achieve a superlative level in IELTS speaking.
Rất hiếm khi đạt được mức độ xuất sắc trong kỹ năng nói IELTS.
Did John get a superlative result in his IELTS speaking test?
John có đạt được kết quả xuất sắc trong bài kiểm tra nói IELTS của mình không?
Dạng tính từ của Superlative (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Superlative Ưu tiên | More superlative Ưu việt hơn | Most superlative Ưu tiên nhất |
Superlative (Noun)
She is the kindest person in our community.
Cô ấy là người tốt nhất trong cộng đồng của chúng tôi.
Their charity event was the most successful this year.
Sự kiện từ thiện của họ là thành công nhất trong năm nay.
The highest donation came from Mr. Smith.
Số tiền quyên góp cao nhất đến từ ông Smith.
Một cái gì đó hoặc ai đó là hiện thân của sự xuất sắc.
She is the superlative of kindness in our community.
Cô ấy là sự xuất sắc về lòng tốt trong cộng đồng chúng tôi.
Not everyone can achieve the superlative level of generosity.
Không phải ai cũng có thể đạt được mức độ hào phóng tuyệt vời.
Is John considered the superlative example of helpfulness in the town?
Liệu John có được xem là ví dụ xuất sắc về sự giúp đỡ trong thị trấn không?
Một biểu hiện khen ngợi cường điệu hoặc cường điệu.
An exaggerated or hyperbolical expression of praise.
She received the superlative award for her outstanding community service.
Cô ấy nhận được giải thưởng siêu việt vì dịch vụ cộng đồng xuất sắc của mình.
The event was a superlative success, raising a record amount for charity.
Sự kiện đã thành công vượt trội, gây quỹ số tiền kỷ lục cho từ thiện.
His leadership qualities were described in the most superlative terms.
Những phẩm chất lãnh đạo của anh ấy được mô tả bằng những từ ngữ siêu việt nhất.
Dạng danh từ của Superlative (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Superlative | Superlatives |
Họ từ
Các cấp so sánh trong tiếng Anh bao gồm hình thức so sánh hơn và so sánh nhất, trong đó từ "superlative" chỉ cấp so sánh nhất. Cụ thể, nó diễn đạt ý nghĩa của sự vượt trội so với tất cả các đối tượng khác trong một nhóm. Trong tiếng Anh, "superlative" có nhiều dạng, ví dụ: "the fastest" (nhanh nhất), "the most beautiful" (đẹp nhất). Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng hình thức này tương tự, nhưng một số tính từ có thể khác nhau trong cách viết và phát âm.
Từ "superlative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "superlativus", được hình thành từ "super-" (hơn) và "latus" (mở rộng). Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ pháp để chỉ dạng so sánh cao nhất của tính từ, thể hiện đặc điểm tối ưu trong một nhóm. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng ra để chỉ bất kỳ điều gì vượt trội hơn hẳn so với các đối thủ hoặc chuẩn mực khác, vẫn giữ nguyên gốc rễ ngữ nghĩa liên quan đến sự nổi bật và vượt trội.
Từ "superlative" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các kỹ năng của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong phần Nghe và Đọc khi thảo luận về các so sánh hoặc mô tả tính chất tối ưu của đối tượng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong ngôn ngữ học và văn chương để chỉ cấp độ cao nhất của tính từ hay trạng từ. Ngoài ra, nó cũng thường xuất hiện trong các bài luận phân tích, thảo luận về nghệ thuật hoặc khoa học xã hội, nơi việc diễn đạt sự ưu việt là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp