Bản dịch của từ Superlative trong tiếng Việt

Superlative

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Superlative (Adjective)

səpˈɝɹlətɪv
sʊpˈɝlətɪv
01

(của một tính từ hoặc trạng từ) thể hiện mức độ cao nhất hoặc rất cao của một phẩm chất (ví dụ: dũng cảm nhất, quyết liệt nhất).

Of an adjective or adverb expressing the highest or a very high degree of a quality eg bravest most fiercely.

Ví dụ

She received the superlative award for her exceptional community service.

Cô ấy nhận giải thưởng siêu việt vì dịch vụ cộng đồng đặc biệt của mình.

Their charity event was a superlative success, raising over $10,000.

Sự kiện từ thiện của họ đã thành công vượt trội, gây quỹ hơn 10.000 đô la.

The organization's dedication to helping the homeless is truly superlative.

Sự tận tâm của tổ chức giúp đỡ người vô gia cư thực sự siêu việt.

02

Có chất lượng hoặc mức độ cao nhất.

Of the highest quality or degree.

Ví dụ

She received a superlative score on her IELTS writing test.

Cô ấy nhận được điểm số xuất sắc trong bài kiểm tra viết IELTS của mình.

It's rare to achieve a superlative level in IELTS speaking.

Rất hiếm khi đạt được mức độ xuất sắc trong kỹ năng nói IELTS.

Did John get a superlative result in his IELTS speaking test?

John có đạt được kết quả xuất sắc trong bài kiểm tra nói IELTS của mình không?

Dạng tính từ của Superlative (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Superlative

Ưu tiên

More superlative

Ưu việt hơn

Most superlative

Ưu tiên nhất

Superlative (Noun)

səpˈɝɹlətɪv
sʊpˈɝlətɪv
01

Một tính từ hoặc trạng từ so sánh nhất.

A superlative adjective or adverb.

Ví dụ

She is the kindest person in our community.

Cô ấy là người tốt nhất trong cộng đồng của chúng tôi.

Their charity event was the most successful this year.

Sự kiện từ thiện của họ là thành công nhất trong năm nay.

The highest donation came from Mr. Smith.

Số tiền quyên góp cao nhất đến từ ông Smith.

02

Một cái gì đó hoặc ai đó là hiện thân của sự xuất sắc.

Something or someone embodying excellence.

Ví dụ

She is the superlative of kindness in our community.

Cô ấy là sự xuất sắc về lòng tốt trong cộng đồng chúng tôi.

Not everyone can achieve the superlative level of generosity.

Không phải ai cũng có thể đạt được mức độ hào phóng tuyệt vời.

Is John considered the superlative example of helpfulness in the town?

Liệu John có được xem là ví dụ xuất sắc về sự giúp đỡ trong thị trấn không?

03

Một biểu hiện khen ngợi cường điệu hoặc cường điệu.

An exaggerated or hyperbolical expression of praise.

Ví dụ

She received the superlative award for her outstanding community service.

Cô ấy nhận được giải thưởng siêu việt vì dịch vụ cộng đồng xuất sắc của mình.

The event was a superlative success, raising a record amount for charity.

Sự kiện đã thành công vượt trội, gây quỹ số tiền kỷ lục cho từ thiện.

His leadership qualities were described in the most superlative terms.

Những phẩm chất lãnh đạo của anh ấy được mô tả bằng những từ ngữ siêu việt nhất.

Dạng danh từ của Superlative (Noun)

SingularPlural

Superlative

Superlatives

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Superlative cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Superlative

Không có idiom phù hợp