Bản dịch của từ Bravest trong tiếng Việt
Bravest
Bravest (Adjective)
Dũng cảm bậc nhất; có hoặc thể hiện lòng can đảm.
Superlative of brave having or showing courage.
Maria is the bravest person I know in our community.
Maria là người dũng cảm nhất mà tôi biết trong cộng đồng.
John is not the bravest among his friends during the protest.
John không phải là người dũng cảm nhất trong số bạn bè anh ấy trong cuộc biểu tình.
Who is the bravest leader in social movements today?
Ai là nhà lãnh đạo dũng cảm nhất trong các phong trào xã hội hôm nay?
Dạng tính từ của Bravest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Brave Dũng cảm | Braver Dũng cảm hơn | Bravest Dũng cảm nhất |
Họ từ
Từ "bravest" là dạng so sánh nhất của tính từ "brave", có nghĩa là thể hiện lòng can đảm nhất trong các tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm. "Bravest" thường được sử dụng để miêu tả người hoặc hành động thể hiện sự dũng cảm vượt trội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa, cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tính từ này có thể được kết hợp với các danh từ hoặc cụm từ khác nhằm nhấn mạnh hơn tính cách mạnh mẽ của nhân vật được đề cập.
Tính từ "bravest" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bravus", có nghĩa là "dũng cảm" hoặc "tốt đẹp". Từ này đã trải qua quá trình phát triển ngữ nghĩa từ khi được sử dụng trong tiếng Pháp trung cổ "brave", thể hiện sự khen ngợi về lòng dũng cảm. Trong tiếng Anh hiện đại, "bravest" chỉ những người thể hiện sự can đảm vượt trội, phản ánh tính chất tốt đẹp và đáng kính trong hành động và thái độ của họ.
Từ "bravest" xuất hiện với tần suất đáng kể trong phần thi Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, nơi thí sinh thường phải diễn đạt quan điểm hoặc mô tả một nhân vật dũng cảm. Trong phần Reading, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản mô tả sự dũng cảm trong lịch sử hoặc văn hóa. Ngoài ra, "bravest" thường được sử dụng trong bối cảnh diễn tả lòng dũng cảm, như trong các câu chuyện về anh hùng hay tình huống thử thách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp