Bản dịch của từ Bravest trong tiếng Việt
Bravest
Adjective
Bravest (Adjective)
01
Dũng cảm bậc nhất; có hoặc thể hiện lòng can đảm.
Superlative of brave having or showing courage.
Ví dụ
Maria is the bravest person I know in our community.
Maria là người dũng cảm nhất mà tôi biết trong cộng đồng.
John is not the bravest among his friends during the protest.
John không phải là người dũng cảm nhất trong số bạn bè anh ấy trong cuộc biểu tình.
Who is the bravest leader in social movements today?
Ai là nhà lãnh đạo dũng cảm nhất trong các phong trào xã hội hôm nay?
Dạng tính từ của Bravest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Brave Dũng cảm | Braver Dũng cảm hơn | Bravest Dũng cảm nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bravest
Không có idiom phù hợp