Bản dịch của từ Embodying trong tiếng Việt
Embodying
Embodying (Verb)
His actions embodying kindness won over the community.
Hành động của anh ấy bao gồm lòng tốt đã chiếm được cộng đồng.
The project is embodying various perspectives on social issues.
Dự án đang bao gồm nhiều quan điểm về vấn đề xã hội.
The event will focus on embodying diversity and inclusivity.
Sự kiện sẽ tập trung vào việc bao gồm sự đa dạng và tính bao dung.
Dạng động từ của Embodying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Embody |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Embodied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Embodied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Embodies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Embodying |
Họ từ
"Embodying" là động từ hiện tại phân từ của "embody", có nghĩa là hiện thân, biểu hiện hay cụ thể hóa một ý tưởng, đặc điểm hoặc phẩm chất nào đó. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như nghệ thuật, triết học và tâm lý học để mô tả việc chuyển tải hoặc diễn tả trừu tượng thành cái cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, có thể nhận thấy sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "embodying" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "embodire", có nghĩa là "thể hiện" hoặc "hình thể hóa". Cấu trúc từ này bao gồm tiền tố "em-" (trong) và "body" (thân thể). Lịch sử sử dụng từ diễn ra từ thế kỷ 14, mang ý nghĩa mô tả cách thức mà một khái niệm, ý tưởng hoặc phẩm chất cụ thể được cụ thể hóa, diễn tả trong hình thức vật chất hoặc hành động. Ý nghĩa hiện tại của từ vẫn giữ nguyên tính chất này, thể hiện rõ sự gắn kết giữa lý thuyết và thực tiễn.
Từ "embodying" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng khi người nói hoặc người viết muốn diễn đạt ý tưởng trừu tượng thông qua ví dụ cụ thể. Trong phần Listening và Reading, "embodying" có thể xuất hiện trong các văn bản mang tính chất triết lý hoặc văn học, nhằm mô tả cách một khái niệm được hiện thực hóa. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật, nghệ thuật, và triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp