Bản dịch của từ Embodying trong tiếng Việt

Embodying

Verb

Embodying (Verb)

ɪmbˈɑdiɪŋ
ɪmbˈɑdiɪŋ
01

Bao gồm hoặc chứa đựng cái gì đó.

To include or contain something.

Ví dụ

His actions embodying kindness won over the community.

Hành động của anh ấy bao gồm lòng tốt đã chiếm được cộng đồng.

The project is embodying various perspectives on social issues.

Dự án đang bao gồm nhiều quan điểm về vấn đề xã hội.

The event will focus on embodying diversity and inclusivity.

Sự kiện sẽ tập trung vào việc bao gồm sự đa dạng và tính bao dung.

Dạng động từ của Embodying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Embody

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Embodied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Embodied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Embodies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Embodying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Embodying cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
[...] Prison sentences serve as one of the of justice and fairness in society [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/06/2021
[...] The Olympic Games symbolized such an where athletes from adversarial countries gathered, competed in different sports, and became friends [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/06/2021

Idiom with Embodying

Không có idiom phù hợp