Bản dịch của từ Contain trong tiếng Việt

Contain

Verb

Contain (Verb)

kənˈteɪn
kənˈteɪn
01

Chứa đựng, bao hàm, gồm có.

Contain, include, include.

Ví dụ

Her social media profile contains photos of her recent vacation.

Hồ sơ mạng xã hội của cô ấy chứa các bức ảnh về kỳ nghỉ gần đây của cô ấy.

The event will contain a mix of workshops and networking sessions.

Sự kiện này sẽ bao gồm sự kết hợp của các hội thảo và các buổi kết nối mạng.

The report should contain data on social media usage among teenagers.

Báo cáo phải chứa dữ liệu về việc sử dụng mạng xã hội trong thanh thiếu niên.

The event will contain music, food, and games for everyone.

Sự kiện sẽ có âm nhạc, đồ ăn và trò chơi dành cho mọi người.

The social media platform will contain posts from various users.

Nền tảng mạng xã hội sẽ chứa các bài đăng từ nhiều người dùng khác nhau.

02

Có hoặc giữ (ai đó hoặc cái gì đó) bên trong.

Have or hold (someone or something) within.

Ví dụ

Her speech contained important information about the social issue.

Bài phát biểu của cô ấy chứa thông tin quan trọng về vấn đề xã hội.

The event will contain various activities to engage the community.

Sự kiện sẽ chứa đựng nhiều hoạt động để thu hút cộng đồng.

The report contained statistics on social media usage among teenagers.

Báo cáo chứa số liệu thống kê về việc sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên.

03

Kiểm soát hoặc kiềm chế (bản thân hoặc cảm giác)

Control or restrain (oneself or a feeling)

Ví dụ

She couldn't contain her excitement when she won the lottery.

Cô ấy không thể kiềm chế sự hồi hộp khi cô ấy trúng xổ số.

The news was too shocking to contain his anger.

Tin tức quá sốc để kiềm chế sự tức giận của anh ấy.

The event was so emotional, it was hard to contain tears.

Sự kiện quá xúc động, khó kiềm chế nước mắt.

Dạng động từ của Contain (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Contain

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Contained

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Contained

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Contains

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Containing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Contain cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
[...] It is a rectangular with the surface layer made of transparent glass [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] In 2005, the gallery four exhibition rooms, a gallery office, and a caf [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Maybe it's hard to believe, but chocolate really some ______ which can improve our health [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] This has resulted in innumerable landfill sites mostly non-biodegradable waste, posing a serious environmental threat [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023

Idiom with Contain

Không có idiom phù hợp