Bản dịch của từ Contain trong tiếng Việt

Contain

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contain(Verb)

kənˈteɪn
kənˈteɪn
01

Chứa đựng, bao hàm, gồm có.

Contain, include, include.

Ví dụ
02

Kiểm soát hoặc kiềm chế (bản thân hoặc cảm giác)

Control or restrain (oneself or a feeling)

Ví dụ
03

Có hoặc giữ (ai đó hoặc cái gì đó) bên trong.

Have or hold (someone or something) within.

Ví dụ

Dạng động từ của Contain (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Contain

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Contained

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Contained

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Contains

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Containing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ