Bản dịch của từ Contain trong tiếng Việt
Contain
Contain (Verb)
Her social media profile contains photos of her recent vacation.
Hồ sơ mạng xã hội của cô ấy chứa các bức ảnh về kỳ nghỉ gần đây của cô ấy.
The event will contain a mix of workshops and networking sessions.
Sự kiện này sẽ bao gồm sự kết hợp của các hội thảo và các buổi kết nối mạng.
The report should contain data on social media usage among teenagers.
Báo cáo phải chứa dữ liệu về việc sử dụng mạng xã hội trong thanh thiếu niên.
The event will contain music, food, and games for everyone.
Sự kiện sẽ có âm nhạc, đồ ăn và trò chơi dành cho mọi người.
The social media platform will contain posts from various users.
Nền tảng mạng xã hội sẽ chứa các bài đăng từ nhiều người dùng khác nhau.
Her speech contained important information about the social issue.
Bài phát biểu của cô ấy chứa thông tin quan trọng về vấn đề xã hội.
The event will contain various activities to engage the community.
Sự kiện sẽ chứa đựng nhiều hoạt động để thu hút cộng đồng.
The report contained statistics on social media usage among teenagers.
Báo cáo chứa số liệu thống kê về việc sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên.
She couldn't contain her excitement when she won the lottery.
Cô ấy không thể kiềm chế sự hồi hộp khi cô ấy trúng xổ số.
The news was too shocking to contain his anger.
Tin tức quá sốc để kiềm chế sự tức giận của anh ấy.
The event was so emotional, it was hard to contain tears.
Sự kiện quá xúc động, khó kiềm chế nước mắt.
Dạng động từ của Contain (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Contain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Contained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Contained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Contains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Containing |
Họ từ
Từ "contain" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chứa đựng hoặc bao hàm một cái gì đó bên trong. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương đối giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách phát âm. Tuy nhiên, trong khả năng sử dụng ngữ cảnh, "contain" thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hoặc trong văn viết thuộc nhiều lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật và pháp lý, biểu thị các khái niệm về sự bao bọc hoặc kiểm soát.
Từ "contain" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "continere", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "tenere" có nghĩa là "giữ" hoặc "nắm giữ". Trong tiếng Pháp cổ, thuật ngữ này đã phát triển thành "contenir". Sự kết hợp của các yếu tố này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ "contain", chỉ hành động giữ lại hoặc chứa đựng một cái gì đó, cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa nguyên gốc và ý nghĩa sử dụng ngày nay.
Từ "contain" được sử dụng khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, nơi nó có thể xuất hiện trong các đoạn văn hoặc câu hỏi liên quan đến nội dung, cấu trúc hay thành phần của một đối tượng. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, giáo dục và thực phẩm, khi mô tả sự hiện diện hoặc bao hàm một thành phần cụ thể nào đó. Sự xuất hiện của từ "contain" thể hiện tính chính xác và ý nghĩa trong việc mô tả nội dung hoặc tình trạng của một vật thể hay hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp