Bản dịch của từ Praise trong tiếng Việt

Praise

Noun [U/C] Verb

Praise (Noun)

pɹˈeiz
pɹˈeiz
01

Việc thể hiện sự tôn trọng và biết ơn như một hành động thờ cúng.

The expression of respect and gratitude as an act of worship.

Ví dụ

Public praise for the charity event was heartwarming.

Lời khen ngợi công khai cho sự kiện từ thiện rất ấm lòng.

She received praise for her community service efforts.

Cô ấy nhận được sự khen ngợi về những nỗ lực trong dịch vụ cộng đồng.

The mayor's praise boosted morale in the town.

Lời khen của thị trưởng tăng cao tinh thần ở thị trấn.

02

Sự thể hiện sự tán thành hoặc ngưỡng mộ đối với ai đó hoặc điều gì đó.

The expression of approval or admiration for someone or something.

Ví dụ

Public praise can boost morale in the workplace.

Lời khen công khai có thể tăng tinh thần làm việc.

Receiving praise from peers can be motivating for students.

Nhận được sự khen ngợi từ bạn cùng lứa có thể thúc đẩy học sinh.

The mayor's praise for the community's efforts was heartwarming.

Lời khen của thị trưởng về những nỗ lực của cộng đồng rất ấm lòng.

Dạng danh từ của Praise (Noun)

SingularPlural

Praise

Praises

Kết hợp từ của Praise (Noun)

CollocationVí dụ

Glowing praise

Lời khen ngợi lung linh

The social media influencer received glowing praise for her charity work.

Người ảnh hưởng truyền thông xã hội nhận được lời khen ngợi rực rỡ về công việc từ thiện của mình.

Special praise

Đặc biệt khen ngợi

The community gave special praise to the local hero.

Cộng đồng đã dành lời khen đặc biệt cho anh hùng địa phương.

High praise

Đánh giá cao

The community gave high praise to the charity event.

Cộng đồng ca ngợi cao sự kiện từ thiện.

Widespread praise

Sự khen ngợi lan rộng

Her social project received widespread praise from the community.

Dự án xã hội của cô nhận được sự khen ngợi rộng rãi từ cộng đồng.

Effusive praise

Sự khen ngợi nồng nhiệt

She received effusive praise for her charity work.

Cô ấy nhận được lời khen ngợi nồng nhiệt về công việc từ thiện của mình.

Praise (Verb)

pɹˈeiz
pɹˈeiz
01

Thể hiện sự tán thành hoặc ngưỡng mộ nồng nhiệt.

Express warm approval or admiration of.

Ví dụ

She praised her friend's kindness.

Cô khen ngợi lòng tốt của bạn.

The teacher praised the student's hard work.

Giáo viên khen ngợi sự cố gắng của học sinh.

He praised the community for their support.

Anh ấy khen ngợi cộng đồng vì sự ủng hộ của họ.

02

Thể hiện sự kính trọng và biết ơn của một người đối với (một vị thần), đặc biệt là trong bài hát.

Express ones respect and gratitude towards a deity especially in song.

Ví dụ

People praise their ancestors during traditional ceremonies.

Mọi người khen ngợi tổ tiên trong các nghi lễ truyền thống.

Students praise their teachers for their dedication to education.

Học sinh khen ngợi thầy cô giáo vì sự tận tâm với giáo dục.

Fans praise the singer's performance at the charity concert.

Người hâm mộ khen ngợi màn trình diễn của ca sĩ tại buổi hòa nhạc từ thiện.

Dạng động từ của Praise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Praise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Praised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Praised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Praises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Praising

Kết hợp từ của Praise (Verb)

CollocationVí dụ

Be widely praised

Được ngợi khen rộng rãi

Her community service efforts are widely praised by locals.

Những nỗ lực về dịch vụ cộng đồng của cô ấy được người dân đánh giá cao.

Be unanimously praised

Được đánh giá cao

The community center was unanimously praised for its charity work.

Trung tâm cộng đồng được đồng lòng khen ngợi vì công việc từ thiện của mình.

Be universally praised

Được khen ngợi một cách phổ biến

Her charity work is universally praised in the community.

Công việc từ thiện của cô ấy được ca tụng rộng rãi trong cộng đồng.

Praise somebody/something to the skies

Khen ngợi ai/điều gì đến mức trời

She praised the charity event to the skies.

Cô ấy khen ngợi sự kiện từ thiện đến trời

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Praise cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when someone didn’t tell you the whole truth about something
[...] During the next family gathering, I brought up the story to my parents, my brother for his maturity [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when someone didn’t tell you the whole truth about something

Idiom with Praise

dˈæm sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ wˈɪð fˈeɪnt pɹˈeɪz

Khen cho có lệ/ Khen kiểu nửa vời

To criticize someone or something indirectly by not praising enthusiastically.

She complimented his work with faint praise, hinting at its flaws.

Cô ấy khen ngợi công việc của anh ta một cách không nhiệt tình, gợi ý về những điểm yếu của nó.

Praise someone or something to the skies

pɹˈeɪz sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ tˈu ðə skˈaɪz

Tâng bốc lên tận mây xanh

To give someone or something much praise.

The new social media platform has been praised to the skies.

Nền tảng truyền thông xã hội mới đã được khen ngợi đến trời.