Bản dịch của từ Praise trong tiếng Việt

Praise

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Praise(Verb)

prˈeɪz
ˈpreɪz
01

Tôn vinh hoặc thờ phụng ai đó hoặc điều gì đó.

To glorify or worship someone or something

Ví dụ
02

Khen ngợi một người vì hành động hoặc thành tựu của họ.

To commend a person for their actions or achievements

Ví dụ
03

Diễn đạt sự tán thưởng hoặc ngưỡng mộ.

To express warm approval or admiration

Ví dụ

Praise(Noun)

prˈeɪz
ˈpreɪz
01

Biểu hiện sự tán thưởng hoặc ngưỡng mộ.

Expression of approval or admiration

Ví dụ
02

Sự khen ngợi hoặc biểu hiện sự tôn trọng.

A commendation or expression of respect

Ví dụ
03

Hành động khen ngợi ai đó hoặc điều gì đó.

The act of praising someone or something

Ví dụ