Bản dịch của từ Praise trong tiếng Việt
Praise
Praise (Noun)
Việc thể hiện sự tôn trọng và biết ơn như một hành động thờ cúng.
The expression of respect and gratitude as an act of worship.
Public praise for the charity event was heartwarming.
Lời khen ngợi công khai cho sự kiện từ thiện rất ấm lòng.
She received praise for her community service efforts.
Cô ấy nhận được sự khen ngợi về những nỗ lực trong dịch vụ cộng đồng.
The mayor's praise boosted morale in the town.
Lời khen của thị trưởng tăng cao tinh thần ở thị trấn.
Sự thể hiện sự tán thành hoặc ngưỡng mộ đối với ai đó hoặc điều gì đó.
The expression of approval or admiration for someone or something.
Public praise can boost morale in the workplace.
Lời khen công khai có thể tăng tinh thần làm việc.
Receiving praise from peers can be motivating for students.
Nhận được sự khen ngợi từ bạn cùng lứa có thể thúc đẩy học sinh.
The mayor's praise for the community's efforts was heartwarming.
Lời khen của thị trưởng về những nỗ lực của cộng đồng rất ấm lòng.
Dạng danh từ của Praise (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Praise | Praises |
Kết hợp từ của Praise (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Glowing praise Lời khen ngợi lung linh | The social media influencer received glowing praise for her charity work. Người ảnh hưởng truyền thông xã hội nhận được lời khen ngợi rực rỡ về công việc từ thiện của mình. |
Special praise Đặc biệt khen ngợi | The community gave special praise to the local hero. Cộng đồng đã dành lời khen đặc biệt cho anh hùng địa phương. |
High praise Đánh giá cao | The community gave high praise to the charity event. Cộng đồng ca ngợi cao sự kiện từ thiện. |
Widespread praise Sự khen ngợi lan rộng | Her social project received widespread praise from the community. Dự án xã hội của cô nhận được sự khen ngợi rộng rãi từ cộng đồng. |
Effusive praise Sự khen ngợi nồng nhiệt | She received effusive praise for her charity work. Cô ấy nhận được lời khen ngợi nồng nhiệt về công việc từ thiện của mình. |
Praise (Verb)
Thể hiện sự tán thành hoặc ngưỡng mộ nồng nhiệt.
Express warm approval or admiration of.
She praised her friend's kindness.
Cô khen ngợi lòng tốt của bạn.
The teacher praised the student's hard work.
Giáo viên khen ngợi sự cố gắng của học sinh.
He praised the community for their support.
Anh ấy khen ngợi cộng đồng vì sự ủng hộ của họ.
Thể hiện sự kính trọng và biết ơn của một người đối với (một vị thần), đặc biệt là trong bài hát.
Express ones respect and gratitude towards a deity especially in song.
People praise their ancestors during traditional ceremonies.
Mọi người khen ngợi tổ tiên trong các nghi lễ truyền thống.
Students praise their teachers for their dedication to education.
Học sinh khen ngợi thầy cô giáo vì sự tận tâm với giáo dục.
Fans praise the singer's performance at the charity concert.
Người hâm mộ khen ngợi màn trình diễn của ca sĩ tại buổi hòa nhạc từ thiện.
Dạng động từ của Praise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Praise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Praised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Praised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Praises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Praising |
Kết hợp từ của Praise (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be widely praised Được ngợi khen rộng rãi | Her community service efforts are widely praised by locals. Những nỗ lực về dịch vụ cộng đồng của cô ấy được người dân đánh giá cao. |
Be unanimously praised Được đánh giá cao | The community center was unanimously praised for its charity work. Trung tâm cộng đồng được đồng lòng khen ngợi vì công việc từ thiện của mình. |
Be universally praised Được khen ngợi một cách phổ biến | Her charity work is universally praised in the community. Công việc từ thiện của cô ấy được ca tụng rộng rãi trong cộng đồng. |
Praise somebody/something to the skies Khen ngợi ai/điều gì đến mức trời | She praised the charity event to the skies. Cô ấy khen ngợi sự kiện từ thiện đến trời |
Họ từ
Từ "praise" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa biểu hiện sự tán dương hoặc ca ngợi cho ai đó hoặc một điều gì đó. Từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự công nhận tích cực về năng lực, hành động hoặc phẩm chất của đối tượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm "praise" giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về viết tắt hoặc nghĩa, tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, người Anh có xu hướng dùng từ này thường xuyên hơn trong các tình huống trang trọng.
Từ "praise" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pretiāre", có nghĩa là "đánh giá cao" hoặc "quý trọng". Từ này đã được giới thiệu vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ là "preiser". Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến việc thể hiện sự tôn vinh hoặc ca ngợi đối với một cá nhân hoặc hành động. Ngày nay, khái niệm "praise" vẫn giữ nguyên ý nghĩa tích cực, thể hiện sự ca ngợi hoặc thừa nhận giá trị, phẩm chất của người khác.
Từ "praise" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài viết và bài nói, khi thảo luận về thành tựu, ý kiến cá nhân hoặc các vấn đề xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giáo dục, nơi việc khen ngợi có thể đánh giá hiệu quả học tập, hoặc trong các lĩnh vực nghệ thuật, nơi sự đánh giá và công nhận tài năng là điều quan trọng. "Praise" cũng thường được liên kết với việc khuyến khích hành vi tích cực trong các mối quan hệ cá nhân và chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Praise
Khen cho có lệ/ Khen kiểu nửa vời
To criticize someone or something indirectly by not praising enthusiastically.
She complimented his work with faint praise, hinting at its flaws.
Cô ấy khen ngợi công việc của anh ta một cách không nhiệt tình, gợi ý về những điểm yếu của nó.