Bản dịch của từ Praising trong tiếng Việt
Praising
Praising (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ khen ngợi.
Present participle and gerund of praise.
She is always praising her friends' achievements.
Cô ấy luôn khen ngợi thành tích của bạn bè.
Praising others can boost their confidence and morale.
Khen ngợi người khác có thể tăng cường lòng tự tin và tinh thần của họ.
Teachers should focus on praising students for their efforts.
Giáo viên nên tập trung vào việc khen ngợi học sinh vì nỗ lực của họ.
Dạng động từ của Praising (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Praise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Praised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Praised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Praises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Praising |
Họ từ
Từ "praising" là một động từ dạng phân từ hiện tại của "praise", có nghĩa chỉ hành động ca ngợi, tán dương hoặc dâng lời khen ngợi ai đó hoặc điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "praising" được sử dụng với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi do ngữ điệu và dấu nhấn vùng miền. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng hơn, liên quan đến văn chương hay diễn thuyết, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "praising" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "precaris", có nghĩa là cầu xin, yêu cầu. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ việc ca ngợi hoặc tán dương một điều gì đó đáng khâm phục. Việc sử dụng "praising" trong ngữ cảnh hiện đại không chỉ giới hạn ở việc công nhận thành tựu cá nhân mà còn mở rộng ra lĩnh vực nghệ thuật, văn chương và các giá trị xã hội, thể hiện sự tôn trọng và đánh giá tích cực đối với những phẩm chất tốt đẹp.
Từ "praising" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nói, khi người thí sinh cần diễn đạt sự khen ngợi về một chủ thể hoặc hành động. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống như đánh giá, phản hồi tích cực trong giáo dục, và giao tiếp thường ngày để thể hiện lòng biết ơn hoặc tán dương. Sự sử dụng từ này phản ánh tính tích cực và sự khích lệ trong các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp