Bản dịch của từ Gratitude trong tiếng Việt
Gratitude
Gratitude (Noun)
Phẩm chất của sự biết ơn; sẵn sàng thể hiện sự đánh giá cao và đáp lại lòng tốt.
The quality of being thankful readiness to show appreciation for and to return kindness.
Expressing gratitude towards volunteers is important in social activities.
Biểu lộ lòng biết ơn đối với các tình nguyện viên quan trọng trong hoạt động xã hội.
Gratitude can strengthen community bonds and foster a sense of unity.
Lòng biết ơn có thể củng cố các mối liên kết cộng đồng và khuyến khích tinh thần đoàn kết.
The mayor expressed his gratitude to the citizens for their support.
Thị trưởng biểu lộ lòng biết ơn đến công dân vì sự ủng hộ của họ.
Dạng danh từ của Gratitude (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gratitude | - |
Kết hợp từ của Gratitude (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Heartfelt gratitude Lòng biết ơn chân thành | She expressed her heartfelt gratitude to the volunteers. Cô ấy bày tỏ lòng biết ơn chân thành đến các tình nguyện viên. |
Sincere gratitude Sự biết ơn chân thành | I express sincere gratitude to my community for their support. Tôi bày tỏ lòng biết ơn chân thành đến cộng đồng của mình vì sự ủng hộ. |
Undying gratitude Biết ơn mãi không ngừng | She expressed her undying gratitude towards the volunteers. Cô ấy bày tỏ lòng biết ơn vô hạn đối với những tình nguyện viên. |
Deep gratitude Biết ơn sâu sắc | She expressed deep gratitude for the community's support. Cô ấy bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc đến sự hỗ trợ của cộng đồng. |
Eternal gratitude Biết ơn vĩnh cửu | She expressed eternal gratitude towards the volunteers who helped her community. Cô ấy bày tỏ lòng biết ơn vĩnh cửu đối với những tình nguyện viên đã giúp đỡ cộng đồng của cô. |
Họ từ
Từ "gratitude" được định nghĩa là cảm giác biết ơn hoặc lòng tri ân đối với ai đó hoặc cái gì đó, thường liên quan đến việc nhận ra và đánh giá cao những gì đã nhận được. Trong tiếng Anh, "gratitude" được sử dụng tương tự cả trong Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Mỹ có xu hướng diễn đạt lòng biết ơn một cách trực tiếp hơn, còn người Anh có thể sử dụng những cách diễn đạt tinh tế hơn. "Gratitude" có thể được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc không trang trọng, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "gratitude" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gratitudo", kết hợp từ "gratus" có nghĩa là "được yêu quý" hoặc "biết ơn". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Pháp thời kỳ Trung cổ trước khi gia nhập tiếng Anh vào thế kỷ 15. Sự phát triển của từ này phản ánh tầm quan trọng của sự biết ơn trong các mối quan hệ xã hội, đồng thời nhấn mạnh ý nghĩa tích cực để thể hiện lòng biết ơn đối với những điều tốt đẹp trong cuộc sống.
Từ "gratitude" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nói và viết, nơi thí sinh thường cần diễn đạt cảm xúc hoặc ý kiến cá nhân. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống xã hội và giao tiếp hàng ngày, như bày tỏ lòng biết ơn về sự giúp đỡ hoặc sự ưu ái từ người khác. Việc sử dụng từ "gratitude" góp phần làm phong phú thêm ngôn ngữ giao tiếp và thể hiện cảm xúc tích cực trong các mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp