Bản dịch của từ Appreciation trong tiếng Việt

Appreciation

Noun [U/C]

Appreciation (Noun)

əpɹˌiʃiˈeiʃn̩
əpɹˌiʃiˈeiʃn̩
01

Sự gia tăng giá trị.

A rise in value.

Ví dụ

The appreciation of community bonds is evident in the town.

Sự đánh giá cao mối quan hệ cộng đồng được thể hiện rõ ràng trong thị trấn.

The appreciation of cultural heritage is vital for social cohesion.

Sự đánh giá cao di sản văn hóa là rất quan trọng cho sự gắn kết xã hội.

The appreciation of kindness among neighbors fosters a sense of belonging.

Sự đánh giá cao lòng tốt giữa những người hàng xóm thúc đẩy cảm giác thân thuộc.

02

Hành động đánh giá cao.

The act of appreciating.

Ví dụ

The community showed appreciation for the volunteers' hard work.

Cộng đồng thể hiện sự đánh giá cao đối với công việc khó khăn của các tình nguyện viên.

Public appreciation for the local artists boosted their morale.

Sự đánh giá cao của công chúng đối với các nghệ sĩ địa phương đã nâng cao tinh thần của họ.

There was a sense of appreciation for the kindness shown during the event.

Có cảm giác đánh giá cao lòng tốt được thể hiện trong sự kiện này.

03

Định giá hoặc ước tính hợp lý về giá trị, giá trị, trọng lượng, v.v.; công nhận sự xuất sắc; lòng biết ơn và quý trọng.

A fair valuation or estimate of merit, worth, weight, etc.; recognition of excellence; gratitude and esteem.

Ví dụ

Public appreciation for the healthcare workers was evident during the pandemic.

Sự đánh giá cao của công chúng đối với các nhân viên y tế được thể hiện rõ trong thời kỳ đại dịch.

The community showed their appreciation by organizing a volunteer event.

Cộng đồng thể hiện sự đánh giá cao của họ bằng cách tổ chức một sự kiện tình nguyện.

Mutual appreciation among team members fostered a positive work environment.

Sự đánh giá cao lẫn nhau giữa các thành viên trong nhóm đã thúc đẩy một môi trường làm việc tích cực.

Kết hợp từ của Appreciation (Noun)

CollocationVí dụ

Public appreciation

Đánh giá công cộng

Public appreciation for charity work is heartwarming.

Sự đánh giá công khai về công việc từ thiện làm ấm lòng.

New-found appreciation

Sự đánh giá mới

She developed a new-found appreciation for community service.

Cô ấy phát triển sự đánh giá mới cho dịch vụ cộng đồng.

Heartfelt appreciation

Sự đánh giá chân thành

She expressed her heartfelt appreciation for the volunteers' hard work.

Cô ấy đã bày tỏ sự đánh giá chân thành đối với công việc chăm chỉ của các tình nguyện viên.

Deep appreciation

Sự đánh giá cao

She showed deep appreciation for his volunteer work in the community.

Cô ấy đã thể hiện sự đánh giá cao sâu sắc đối với công việc tình nguyện của anh ấy trong cộng đồng.

Growing appreciation

Sự đánh giá cao ngày càng tăng

Growing appreciation for community service is evident in our neighborhood.

Sự đánh giá cao ngày càng tăng về dịch vụ cộng đồng rõ ràng ở khu phố chúng tôi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe someone you would like to study or work with | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Also, since leaders are leaders, employees of such leaders will be more willing to stick around and commit to the company [...]Trích: Describe someone you would like to study or work with | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] E. G: People the genuineness of the athlete's response during the post-match interview [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] To be honest, I have an equal for both foreign and Vietnamese films [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] That way, they feel and valued for their hard work, you know [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want

Idiom with Appreciation

Không có idiom phù hợp