Bản dịch của từ Appreciation trong tiếng Việt
Appreciation
Appreciation (Noun)
The appreciation of community bonds is evident in the town.
Sự đánh giá cao mối quan hệ cộng đồng được thể hiện rõ ràng trong thị trấn.
The appreciation of cultural heritage is vital for social cohesion.
Sự đánh giá cao di sản văn hóa là rất quan trọng cho sự gắn kết xã hội.
The appreciation of kindness among neighbors fosters a sense of belonging.
Sự đánh giá cao lòng tốt giữa những người hàng xóm thúc đẩy cảm giác thân thuộc.
Hành động đánh giá cao.
The act of appreciating.
The community showed appreciation for the volunteers' hard work.
Cộng đồng thể hiện sự đánh giá cao đối với công việc khó khăn của các tình nguyện viên.
Public appreciation for the local artists boosted their morale.
Sự đánh giá cao của công chúng đối với các nghệ sĩ địa phương đã nâng cao tinh thần của họ.
There was a sense of appreciation for the kindness shown during the event.
Có cảm giác đánh giá cao lòng tốt được thể hiện trong sự kiện này.
Public appreciation for the healthcare workers was evident during the pandemic.
Sự đánh giá cao của công chúng đối với các nhân viên y tế được thể hiện rõ trong thời kỳ đại dịch.
The community showed their appreciation by organizing a volunteer event.
Cộng đồng thể hiện sự đánh giá cao của họ bằng cách tổ chức một sự kiện tình nguyện.
Mutual appreciation among team members fostered a positive work environment.
Sự đánh giá cao lẫn nhau giữa các thành viên trong nhóm đã thúc đẩy một môi trường làm việc tích cực.
Dạng danh từ của Appreciation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Appreciation | Appreciations |
Kết hợp từ của Appreciation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Public appreciation Đánh giá công cộng | Public appreciation for charity work is heartwarming. Sự đánh giá công khai về công việc từ thiện làm ấm lòng. |
New-found appreciation Sự đánh giá mới | She developed a new-found appreciation for community service. Cô ấy phát triển sự đánh giá mới cho dịch vụ cộng đồng. |
Heartfelt appreciation Sự đánh giá chân thành | She expressed her heartfelt appreciation for the volunteers' hard work. Cô ấy đã bày tỏ sự đánh giá chân thành đối với công việc chăm chỉ của các tình nguyện viên. |
Deep appreciation Sự đánh giá cao | She showed deep appreciation for his volunteer work in the community. Cô ấy đã thể hiện sự đánh giá cao sâu sắc đối với công việc tình nguyện của anh ấy trong cộng đồng. |
Growing appreciation Sự đánh giá cao ngày càng tăng | Growing appreciation for community service is evident in our neighborhood. Sự đánh giá cao ngày càng tăng về dịch vụ cộng đồng rõ ràng ở khu phố chúng tôi. |
Họ từ
Từ "appreciation" có nghĩa là sự đánh giá cao, công nhận giá trị hoặc tầm quan trọng của một điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự phân biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, "appreciation" có thể mang sắc thái khác nhau; ví dụ, ở Anh, từ này thường liên quan đến sự cảm kích đối với nghệ thuật hoặc văn hóa, trong khi ở Mỹ, nó cũng thường liên kết với sự công nhận trong môi trường làm việc.
Từ "appreciation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "appretiare", trong đó "ad-" (tới) và "pretium" (giá trị) kết hợp lại có nghĩa là "đánh giá giá trị". Nguyên thủy, từ này liên quan đến việc công nhận và thừa nhận giá trị của sự vật hoặc con người. Qua thời gian, "appreciation" phát triển ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả lòng biết ơn và sự trân trọng, phản ánh sự đánh giá tích cực đối với những điều tốt đẹp trong cuộc sống.
Từ "appreciation" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi thí sinh thường phải thể hiện nhận thức và cảm nhận của mình về các vấn đề xã hội hoặc văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự đánh giá cao đối với một sản phẩm, dịch vụ hoặc hành động của cá nhân, thường gặp trong môi trường kinh doanh, giáo dục và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp