Bản dịch của từ Thankful trong tiếng Việt
Thankful

Thankful(Adjective)
Hài lòng và nhẹ nhõm.
Pleased and relieved.
Dạng tính từ của Thankful (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Thankful Cảm ơn | More thankful Biết ơn hơn | Most thankful Cảm ơn nhiều nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Tính từ "thankful" được sử dụng để diễn tả trạng thái biết ơn hoặc cảm kích đối với điều gì đó. Cảm xúc này thường xuất phát từ sự đánh giá cao về những điều tốt đẹp đã nhận được trong cuộc sống. Trong tiếng Anh, "thankful" thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa lẫn ngữ pháp. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "grateful" cũng có thể được dùng thay thế, nhưng "thankful" thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn.
Từ “thankful” có nguồn gốc từ tiếng La-tinh “tangere,” mang nghĩa là “chạm” hoặc “sờ.” Thuật ngữ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ “tankier,” có nghĩa là “cảm kích” hoặc “biết ơn.” Sự chuyển mình ngữ nghĩa từ việc “chạm” đến “cảm nhận” cho thấy sự kết nối giữa hành động và cảm xúc. Ngày nay, “thankful” diễn đạt trạng thái cảm xúc tích cực đối với sự hỗ trợ hay lòng tốt của người khác, thể hiện lòng biết ơn sâu sắc.
Từ "thankful" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thể hiện lòng biết ơn hoặc cảm xúc tích cực. Từ này cũng được sử dụng trong văn viết trang trọng, như thư từ hoặc bài luận, thể hiện sự công nhận đối với nỗ lực hoặc hỗ trợ của người khác. Trong các ngữ cảnh hằng ngày, "thankful" thường được sử dụng khi nói về sự đánh giá cao đối với những điều tích cực xảy ra trong cuộc sống.
Họ từ
Tính từ "thankful" được sử dụng để diễn tả trạng thái biết ơn hoặc cảm kích đối với điều gì đó. Cảm xúc này thường xuất phát từ sự đánh giá cao về những điều tốt đẹp đã nhận được trong cuộc sống. Trong tiếng Anh, "thankful" thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa lẫn ngữ pháp. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "grateful" cũng có thể được dùng thay thế, nhưng "thankful" thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn.
Từ “thankful” có nguồn gốc từ tiếng La-tinh “tangere,” mang nghĩa là “chạm” hoặc “sờ.” Thuật ngữ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ “tankier,” có nghĩa là “cảm kích” hoặc “biết ơn.” Sự chuyển mình ngữ nghĩa từ việc “chạm” đến “cảm nhận” cho thấy sự kết nối giữa hành động và cảm xúc. Ngày nay, “thankful” diễn đạt trạng thái cảm xúc tích cực đối với sự hỗ trợ hay lòng tốt của người khác, thể hiện lòng biết ơn sâu sắc.
Từ "thankful" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thể hiện lòng biết ơn hoặc cảm xúc tích cực. Từ này cũng được sử dụng trong văn viết trang trọng, như thư từ hoặc bài luận, thể hiện sự công nhận đối với nỗ lực hoặc hỗ trợ của người khác. Trong các ngữ cảnh hằng ngày, "thankful" thường được sử dụng khi nói về sự đánh giá cao đối với những điều tích cực xảy ra trong cuộc sống.
