Bản dịch của từ Thankful trong tiếng Việt

Thankful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thankful (Adjective)

ɵˈæŋkfl̩
ɵˈæŋkfl̩
01

Hài lòng và nhẹ nhõm.

Pleased and relieved.

Ví dụ

She felt thankful for the community's support during the crisis.

Cô ấy cảm thấy biết ơn vì sự hỗ trợ của cộng đồng trong thời kỳ khủng hoảng.

The volunteers were thankful for the donations received for the charity.

Các tình nguyện viên rất biết ơn về những khoản quyên góp nhận được cho từ thiện.

He was thankful to his friends for helping him organize the event.

Anh ấy biết ơn bạn bè vì đã giúp anh ấy tổ chức sự kiện.

Dạng tính từ của Thankful (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Thankful

Cảm ơn

More thankful

Biết ơn hơn

Most thankful

Cảm ơn nhiều nhất

Kết hợp từ của Thankful (Adjective)

CollocationVí dụ

Really thankful

Rất biết ơn

I am really thankful for the support from my community.

Tôi rất biết ơn vì sự hỗ trợ từ cộng đồng của tôi.

Incredibly thankful

Rất biết ơn

I am incredibly thankful for the support from my friends.

Tôi rất biết ơn vì sự hỗ trợ từ bạn bè của tôi.

Eternally thankful

Vĩnh cửu biết ơn

She is eternally thankful for the support from her community.

Cô ấy mãi biết ơn vì sự hỗ trợ từ cộng đồng của mình.

Very thankful

Rất biết ơn

I am very thankful for your help during my ielts preparation.

Tôi rất biết ơn vì sự giúp đỡ của bạn trong quá trình chuẩn bị ielts của tôi.

Truly thankful

Thực sự biết ơn

I am truly thankful for your support during my ielts preparation.

Tôi thật sự biết ơn vì sự hỗ trợ của bạn trong quá trình chuẩn bị ielts.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Thankful cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking
[...] At the end of that year, I was as happy as Larry to have achieved the award "employee with the greatest productivity" I have been deeply that this skill serves as my life changer which colossally improved my work [...]Trích: Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking
Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] I would like to my family and friends profusely for spending time and effort celebrating such a wonderful party for me [...]Trích: Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] I would like to my family profusely for spending time and effort on celebrating such a wonderful party for me [...]Trích: Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
Describe a quiet place | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3
[...] But I guess I have to him and his mini studio for helping me to come up with this idea [...]Trích: Describe a quiet place | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3

Idiom with Thankful

Không có idiom phù hợp