Bản dịch của từ Criticize trong tiếng Việt
Criticize
Criticize (Verb)
Chỉ ra lỗi lầm của (ai đó hoặc điều gì đó) một cách không tán thành.
Indicate the faults of (someone or something) in a disapproving way.
She criticized the government's policies on social media.
Cô ấy chỉ trích chính sách của chính phủ trên mạng xã hội.
The article criticized the lack of support for the homeless.
Bài báo chỉ trích sự thiếu hỗ trợ cho người vô gia cư.
He often criticizes the way social issues are handled.
Anh ấy thường chỉ trích cách xử lý vấn đề xã hội.
She criticized the government's policies on social media platforms.
Cô ấy phê phán chính sách của chính phủ trên các nền tảng truyền thông xã hội.
The activist criticized the lack of support for social welfare programs.
Nhà hoạt động đã phê phán việc thiếu hỗ trợ cho các chương trình phúc lợi xã hội.
Many people criticize the unfair distribution of wealth in society.
Nhiều người phê phán sự phân phối tài sản không công bằng trong xã hội.
Dạng động từ của Criticize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Criticize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Criticized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Criticized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Criticizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Criticizing |
Kết hợp từ của Criticize (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be widely criticized (as something) Bị chỉ trích rộng rãi (vì điều gì) | Her social media campaign was widely criticized as misleading. Chiến dịch truyền thông xã hội của cô đã bị chỉ trích rộng rãi vì làm nhầm lẫn. |
Criticize somebody/something on the grounds that Phê phán ai/cái gì vì lí do là | She criticized the government on the grounds that it lacked transparency. Cô ấy chỉ trích chính phủ vì thiếu minh bạch. |
Họ từ
Từ "criticize" có nghĩa là chỉ trích, phê bình một tác phẩm, hành động hoặc ý kiến nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm tương đối tương đồng. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh thường có xu hướng phát âm âm "i" ngắn hơn và nhấn mạnh khác nhau so với tiếng Anh Mỹ. Việc phản biện có thể mang tính khắc nghiệt hoặc xây dựng, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "criticize" xuất phát từ tiếng Latin "critica", có nghĩa là "phê bình" hay "xem xét". Từ gốc này lại có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kritein", nghĩa là "phân tích" hoặc "đánh giá". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động nhận xét, đánh giá các tác phẩm nghệ thuật, văn học hay hành vi của con người. Ngày nay, "criticize" có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả sự chỉ trích và đánh giá tình huống, phản ánh xu hướng phân tích và đưa ra ý kiến phản biện trong xã hội hiện đại.
Từ "criticize" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, khi thí sinh cần đưa ra ý kiến cá nhân về một ý tưởng hoặc tác phẩm nghệ thuật. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội, văn hóa, và trong lĩnh vực học thuật khi phân tích, đánh giá những quan điểm hoặc hành động. Từ "criticize" có thể mang nghĩa tiêu cực hoặc tích cực, tùy thuộc vào cách thức và mục đích của việc đánh giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp