Bản dịch của từ Criticize trong tiếng Việt

Criticize

Verb

Criticize (Verb)

kɹˈɪɾɪsˌɑɪz
kɹˈɪɾɪsˌɑɪz
01

Chỉ ra lỗi lầm của (ai đó hoặc điều gì đó) một cách không tán thành.

Indicate the faults of (someone or something) in a disapproving way.

Ví dụ

She criticized the government's policies on social media.

Cô ấy chỉ trích chính sách của chính phủ trên mạng xã hội.

The article criticized the lack of support for the homeless.

Bài báo chỉ trích sự thiếu hỗ trợ cho người vô gia cư.

02

Hình thành và thể hiện sự đánh giá về (một tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật)

Form and express a judgement of (a literary or artistic work)

Ví dụ

She criticized the government's policies on social media platforms.

Cô ấy phê phán chính sách của chính phủ trên các nền tảng truyền thông xã hội.

The activist criticized the lack of support for social welfare programs.

Nhà hoạt động đã phê phán việc thiếu hỗ trợ cho các chương trình phúc lợi xã hội.

Kết hợp từ của Criticize (Verb)

CollocationVí dụ

Be widely criticized (as something)

Bị chỉ trích rộng rãi (vì điều gì)

Her social media campaign was widely criticized as misleading.

Chiến dịch truyền thông xã hội của cô đã bị chỉ trích rộng rãi vì làm nhầm lẫn.

Criticize somebody/something on the grounds that

Phê phán ai/cái gì vì lí do là

She criticized the government on the grounds that it lacked transparency.

Cô ấy chỉ trích chính phủ vì thiếu minh bạch.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Criticize

Không có idiom phù hợp