Bản dịch của từ Blame trong tiếng Việt
Blame

Blame(Noun)
Chịu trách nhiệm về một lỗi hoặc sai.
Responsibility for a fault or wrong.
Dạng danh từ của Blame (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Blame | - |
Blame(Verb)
Dạng động từ của Blame (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blame |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blamed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blamed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blames |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blaming |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Blame" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là quy lỗi hoặc trách nhiệm cho ai đó về một sự việc tiêu cực hoặc không mong muốn. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức và hàng ngày. Trong tiếng Anh Mỹ, "blame" cũng được sử dụng rộng rãi, nhưng có xu hướng xuất hiện trong các cụm từ như "to place blame" (đổ lỗi). Phiên âm của "blame" không khác nhau giữa hai biến thể, tuy nhiên, bối cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách thức sử dụng và diễn đạt của từ này.
Từ "blame" có nguồn gốc từ tiếng Latin "blamare", có nghĩa là chỉ trích hoặc đổ lỗi. Qua thời gian, từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Pháp cổ với hình thức "blamer", rồi sau đó được chuyển sang tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "blame" không chỉ giới hạn ở việc chỉ trích ai đó, mà còn thể hiện trách nhiệm cho hành động hoặc sự kiện tiêu cực, phản ánh tiến trình phát triển ngữ nghĩa của từ trong ngữ cảnh xã hội.
Từ "blame" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh thường phải hiểu các tình huống liên quan đến trách nhiệm và hành động. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về nguyên nhân và hậu quả trong các bối cảnh xã hội, tâm lý hoặc trong các cuộc tranh luận. Từ "blame" thường xuyên được sử dụng trong các văn bản phân tích xã hội, các bài luận bàn luận về đạo đức và các nghiên cứu tâm lý để chỉ trách nhiệm cá nhân hoặc tập thể.
Họ từ
"Blame" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là quy lỗi hoặc trách nhiệm cho ai đó về một sự việc tiêu cực hoặc không mong muốn. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức và hàng ngày. Trong tiếng Anh Mỹ, "blame" cũng được sử dụng rộng rãi, nhưng có xu hướng xuất hiện trong các cụm từ như "to place blame" (đổ lỗi). Phiên âm của "blame" không khác nhau giữa hai biến thể, tuy nhiên, bối cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách thức sử dụng và diễn đạt của từ này.
Từ "blame" có nguồn gốc từ tiếng Latin "blamare", có nghĩa là chỉ trích hoặc đổ lỗi. Qua thời gian, từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Pháp cổ với hình thức "blamer", rồi sau đó được chuyển sang tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "blame" không chỉ giới hạn ở việc chỉ trích ai đó, mà còn thể hiện trách nhiệm cho hành động hoặc sự kiện tiêu cực, phản ánh tiến trình phát triển ngữ nghĩa của từ trong ngữ cảnh xã hội.
Từ "blame" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh thường phải hiểu các tình huống liên quan đến trách nhiệm và hành động. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về nguyên nhân và hậu quả trong các bối cảnh xã hội, tâm lý hoặc trong các cuộc tranh luận. Từ "blame" thường xuyên được sử dụng trong các văn bản phân tích xã hội, các bài luận bàn luận về đạo đức và các nghiên cứu tâm lý để chỉ trách nhiệm cá nhân hoặc tập thể.
