Bản dịch của từ Blame trong tiếng Việt
Blame
Blame (Noun)
Chịu trách nhiệm về một lỗi hoặc sai.
Responsibility for a fault or wrong.
She accepted the blame for the failed project.
Cô ấy chấp nhận lỗi cho dự án thất bại.
The blame fell on the company's CEO after the scandal.
Lỗi đổ lên giám đốc điều hành của công ty sau vụ bê bối.
Avoiding blame is common in social interactions.
Tránh lỗi là điều phổ biến trong giao tiếp xã hội.
Dạng danh từ của Blame (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blame | - |
Kết hợp từ của Blame (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A share of the blame Một phần trách nhiệm | She had a share of the blame for the social media scandal. Cô ấy có phần trách nhiệm về vụ scandal trên mạng xã hội. |
Lay the blame at somebody's door Đổ lỗi cho ai đó | Don't lay the blame at her door for the social issues. Đừng đổ lỗi cho cô ấy về các vấn đề xã hội. |
Part of the blame Một phần của cái lỗi | She bears part of the blame for the social issue. Cô ấy chịu một phần trách nhiệm về vấn đề xã hội. |
Blame (Verb)
She blamed her friend for the misunderstanding.
Cô ấy đổ lỗi cho người bạn về sự hiểu lầm.
The media often blames politicians for the country's issues.
Truyền thông thường đổ lỗi cho chính trị gia về vấn đề của đất nước.
Don't blame yourself for what happened, it wasn't your fault.
Đừng đổ lỗi cho bản thân về những điều đã xảy ra, đó không phải lỗi của bạn.
Dạng động từ của Blame (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blame |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blamed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blamed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blames |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blaming |
Kết hợp từ của Blame (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be to blame (for something) Chịu trách nhiệm (về điều gì) | The teenager is to blame for the broken window. Người thanh niên phải chịu trách nhiệm về cửa sổ bị vỡ. |
Be widely blamed for something Bị chỉ trích rộng rãi về điều gì | She is widely blamed for spreading false information on social media. Cô ấy bị mọi người trách móc rộng rãi vì lan truyền thông tin sai trên mạng xã hội. |
Họ từ
"Blame" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là quy lỗi hoặc trách nhiệm cho ai đó về một sự việc tiêu cực hoặc không mong muốn. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức và hàng ngày. Trong tiếng Anh Mỹ, "blame" cũng được sử dụng rộng rãi, nhưng có xu hướng xuất hiện trong các cụm từ như "to place blame" (đổ lỗi). Phiên âm của "blame" không khác nhau giữa hai biến thể, tuy nhiên, bối cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách thức sử dụng và diễn đạt của từ này.
Từ "blame" có nguồn gốc từ tiếng Latin "blamare", có nghĩa là chỉ trích hoặc đổ lỗi. Qua thời gian, từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Pháp cổ với hình thức "blamer", rồi sau đó được chuyển sang tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "blame" không chỉ giới hạn ở việc chỉ trích ai đó, mà còn thể hiện trách nhiệm cho hành động hoặc sự kiện tiêu cực, phản ánh tiến trình phát triển ngữ nghĩa của từ trong ngữ cảnh xã hội.
Từ "blame" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh thường phải hiểu các tình huống liên quan đến trách nhiệm và hành động. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về nguyên nhân và hậu quả trong các bối cảnh xã hội, tâm lý hoặc trong các cuộc tranh luận. Từ "blame" thường xuyên được sử dụng trong các văn bản phân tích xã hội, các bài luận bàn luận về đạo đức và các nghiên cứu tâm lý để chỉ trách nhiệm cá nhân hoặc tập thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp