Bản dịch của từ Blame trong tiếng Việt
Blame

Blame (Noun)
Chịu trách nhiệm về một lỗi hoặc sai.
Responsibility for a fault or wrong.
She accepted the blame for the failed project.
Cô ấy chấp nhận lỗi cho dự án thất bại.
The blame fell on the company's CEO after the scandal.
Lỗi đổ lên giám đốc điều hành của công ty sau vụ bê bối.
Avoiding blame is common in social interactions.
Tránh lỗi là điều phổ biến trong giao tiếp xã hội.
Dạng danh từ của Blame (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blame | - |
Kết hợp từ của Blame (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Part of the blame Một phần trách nhiệm | Many people share part of the blame for rising homelessness in cities. Nhiều người cùng chịu một phần trách nhiệm về tình trạng vô gia cư gia tăng ở các thành phố. |
A share of the blame Một phần trách nhiệm | The community shares a share of the blame for rising crime rates. Cộng đồng có một phần trách nhiệm cho tỷ lệ tội phạm gia tăng. |
Lay the blame at sb's door Đổ lỗi cho ai đó | Some people lay the blame at the government's door for poverty. Một số người đổ lỗi cho chính phủ về nghèo đói. |
Blame (Verb)
She blamed her friend for the misunderstanding.
Cô ấy đổ lỗi cho người bạn về sự hiểu lầm.
The media often blames politicians for the country's issues.
Truyền thông thường đổ lỗi cho chính trị gia về vấn đề của đất nước.
Don't blame yourself for what happened, it wasn't your fault.
Đừng đổ lỗi cho bản thân về những điều đã xảy ra, đó không phải lỗi của bạn.
Dạng động từ của Blame (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blame |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blamed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blamed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blames |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blaming |
Kết hợp từ của Blame (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be widely blamed for sth Bị đổ lỗi rộng rãi cho cái gì | Social media is widely blamed for increasing mental health issues among teenagers. Mạng xã hội thường bị đổ lỗi cho việc gia tăng vấn đề sức khỏe tâm thần ở thanh thiếu niên. |
Be to blame Chịu trách nhiệm | Many people believe poverty is to blame for social unrest in cities. Nhiều người tin rằng nghèo đói là nguyên nhân gây bất ổn xã hội ở các thành phố. |
Họ từ
"Blame" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là quy lỗi hoặc trách nhiệm cho ai đó về một sự việc tiêu cực hoặc không mong muốn. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức và hàng ngày. Trong tiếng Anh Mỹ, "blame" cũng được sử dụng rộng rãi, nhưng có xu hướng xuất hiện trong các cụm từ như "to place blame" (đổ lỗi). Phiên âm của "blame" không khác nhau giữa hai biến thể, tuy nhiên, bối cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách thức sử dụng và diễn đạt của từ này.
Từ "blame" có nguồn gốc từ tiếng Latin "blamare", có nghĩa là chỉ trích hoặc đổ lỗi. Qua thời gian, từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Pháp cổ với hình thức "blamer", rồi sau đó được chuyển sang tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "blame" không chỉ giới hạn ở việc chỉ trích ai đó, mà còn thể hiện trách nhiệm cho hành động hoặc sự kiện tiêu cực, phản ánh tiến trình phát triển ngữ nghĩa của từ trong ngữ cảnh xã hội.
Từ "blame" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh thường phải hiểu các tình huống liên quan đến trách nhiệm và hành động. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về nguyên nhân và hậu quả trong các bối cảnh xã hội, tâm lý hoặc trong các cuộc tranh luận. Từ "blame" thường xuyên được sử dụng trong các văn bản phân tích xã hội, các bài luận bàn luận về đạo đức và các nghiên cứu tâm lý để chỉ trách nhiệm cá nhân hoặc tập thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



