Bản dịch của từ Fault trong tiếng Việt

Fault

Noun [U/C]Verb

Fault (Noun)

fˈɔlt
fɑlt
01

Trách nhiệm khi xảy ra tai nạn hoặc bất hạnh.

Responsibility for an accident or misfortune

Ví dụ

She accepted fault for the misunderstanding.

Cô ấy chấp nhận trách nhiệm cho sự hiểu lầm.

The fault lies with the company's management.

Trách nhiệm nằm ở sự quản lý của công ty.

He took fault for the project's failure.

Anh ấy chịu trách nhiệm cho thất bại của dự án.

02

Một đặc điểm không hấp dẫn hoặc không đạt yêu cầu, đặc biệt ở tác phẩm hoặc tính cách con người.

An unattractive or unsatisfactory feature especially in a piece of work or in a persons character

Ví dụ

Her fault was being too critical of others.

Lỗi của cô ấy là quá phê phán người khác.

He was quick to point out faults in the social system.

Anh ta nhanh chóng chỉ ra những lỗi trong hệ thống xã hội.

The fault of the company's CEO led to its downfall.

Lỗi của giám đốc điều hành của công ty dẫn đến sự suy tàn của công ty.

03

Một sự đứt gãy kéo dài trong một khối đá, được đánh dấu bằng sự dịch chuyển tương đối và sự gián đoạn của các tầng ở hai bên của một mặt phẳng cụ thể.

An extended break in a rock formation marked by the relative displacement and discontinuity of strata on either side of a particular plane

Ví dụ

The earthquake caused a fault in the ground, disrupting infrastructure.

Trận động đất gây ra một vết nứt trong đất, làm gián đoạn cơ sở hạ tầng.

The fault in the road was repaired quickly to avoid accidents.

Vết nứt trên đường được sửa chữa nhanh chóng để tránh tai nạn.

The geologist studied the fault line to understand the seismic activity.

Nhà địa chất nghiên cứu đường nứt để hiểu về hoạt động địa chấn.

Kết hợp từ của Fault (Noun)

CollocationVí dụ

Real fault

Lỗi thật

It's not her real fault that the event got canceled.

Đó không phải là lỗi thật sự của cô ấy khi sự kiện bị hủy bỏ.

Big fault

Lỗi lớn

His big fault was being too trusting in social situations.

Lỗi lớn của anh ấy là quá tin tưởng trong các tình huống xã hội.

Glaring fault

Lỗi nghiêm trọng

Her glaring fault is her lack of empathy towards others.

Lỗi rõ ràng của cô ấy là thiếu lòng trắc ẩn với người khác.

Moral fault

Loi lỗi lẫn trách nhiệm đạo đức

His moral fault led to his social exclusion.

Lỗi đạo đức của anh ấy dẫn đến sự loại trừ xã hội.

Possible fault

Lỗi có thể xảy ra

Avoiding possible fault in social interactions is crucial for harmony.

Tránh sai lầm có thể xảy ra trong giao tiếp xã hội rất quan trọng cho sự hài hòa.

Fault (Verb)

fˈɔlt
fɑlt
01

Chỉ trích những thiếu sót hoặc sai sót.

Criticize for inadequacy or mistakes

Ví dụ

She faults the government for the lack of social services.

Cô ấy chỉ trích chính phủ vì thiếu dịch vụ xã hội.

He faults the company's management for the financial problems.

Anh ấy chỉ trích quản lý của công ty về vấn đề tài chính.

The teacher faults the students for not completing the assignment.

Giáo viên chỉ trích học sinh vì không hoàn thành bài tập.

02

(của một khối đá) bị phá vỡ do một hoặc nhiều đứt gãy.

Of a rock formation be broken by a fault or faults

Ví dụ

The earthquake faulted the ground, causing panic in the city.

Trận động đất đã gây nứt đất, gây hoảng loạn trong thành phố.

The geologist studied how the faulted rocks shifted over time.

Nhà địa chất nghiên cứu cách đá bị nứt dần theo thời gian.

The faulted terrain created challenges for urban planners in the region.

Địa hình bị nứt tạo ra thách thức cho các kế hoạch viên đô thị trong khu vực.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fault

Không có idiom phù hợp