Bản dịch của từ Fault trong tiếng Việt
Fault
Fault (Noun)
Trách nhiệm khi xảy ra tai nạn hoặc bất hạnh.
Responsibility for an accident or misfortune.
She accepted fault for the misunderstanding.
Cô ấy chấp nhận trách nhiệm cho sự hiểu lầm.
The fault lies with the company's management.
Trách nhiệm nằm ở sự quản lý của công ty.
He took fault for the project's failure.
Anh ấy chịu trách nhiệm cho thất bại của dự án.
Một đặc điểm không hấp dẫn hoặc không đạt yêu cầu, đặc biệt ở tác phẩm hoặc tính cách con người.
An unattractive or unsatisfactory feature especially in a piece of work or in a persons character.
Her fault was being too critical of others.
Lỗi của cô ấy là quá phê phán người khác.
He was quick to point out faults in the social system.
Anh ta nhanh chóng chỉ ra những lỗi trong hệ thống xã hội.
The fault of the company's CEO led to its downfall.
Lỗi của giám đốc điều hành của công ty dẫn đến sự suy tàn của công ty.
Một sự đứt gãy kéo dài trong một khối đá, được đánh dấu bằng sự dịch chuyển tương đối và sự gián đoạn của các tầng ở hai bên của một mặt phẳng cụ thể.
An extended break in a rock formation marked by the relative displacement and discontinuity of strata on either side of a particular plane.
The earthquake caused a fault in the ground, disrupting infrastructure.
Trận động đất gây ra một vết nứt trong đất, làm gián đoạn cơ sở hạ tầng.
The fault in the road was repaired quickly to avoid accidents.
Vết nứt trên đường được sửa chữa nhanh chóng để tránh tai nạn.
The geologist studied the fault line to understand the seismic activity.
Nhà địa chất nghiên cứu đường nứt để hiểu về hoạt động địa chấn.
Dạng danh từ của Fault (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fault | Faults |
Kết hợp từ của Fault (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Real fault Lỗi thật | It's not her real fault that the event got canceled. Đó không phải là lỗi thật sự của cô ấy khi sự kiện bị hủy bỏ. |
Big fault Lỗi lớn | His big fault was being too trusting in social situations. Lỗi lớn của anh ấy là quá tin tưởng trong các tình huống xã hội. |
Glaring fault Lỗi nghiêm trọng | Her glaring fault is her lack of empathy towards others. Lỗi rõ ràng của cô ấy là thiếu lòng trắc ẩn với người khác. |
Moral fault Loi lỗi lẫn trách nhiệm đạo đức | His moral fault led to his social exclusion. Lỗi đạo đức của anh ấy dẫn đến sự loại trừ xã hội. |
Possible fault Lỗi có thể xảy ra | Avoiding possible fault in social interactions is crucial for harmony. Tránh sai lầm có thể xảy ra trong giao tiếp xã hội rất quan trọng cho sự hài hòa. |
Fault (Verb)
Chỉ trích những thiếu sót hoặc sai sót.
Criticize for inadequacy or mistakes.
She faults the government for the lack of social services.
Cô ấy chỉ trích chính phủ vì thiếu dịch vụ xã hội.
He faults the company's management for the financial problems.
Anh ấy chỉ trích quản lý của công ty về vấn đề tài chính.
The teacher faults the students for not completing the assignment.
Giáo viên chỉ trích học sinh vì không hoàn thành bài tập.
The earthquake faulted the ground, causing panic in the city.
Trận động đất đã gây nứt đất, gây hoảng loạn trong thành phố.
The geologist studied how the faulted rocks shifted over time.
Nhà địa chất nghiên cứu cách đá bị nứt dần theo thời gian.
The faulted terrain created challenges for urban planners in the region.
Địa hình bị nứt tạo ra thách thức cho các kế hoạch viên đô thị trong khu vực.
Dạng động từ của Fault (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fault |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Faulted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Faulted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Faults |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Faulting |
Họ từ
Từ "fault" trong tiếng Anh mang nghĩa là sự sai lầm, lỗi lầm hoặc khuyết điểm. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm kỹ thuật, nơi mà nó chỉ sự hỏng hóc trong một hệ thống, và đạo đức, nơi nó chỉ trách nhiệm về một hành động sai trái. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "fault" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay ngữ pháp; tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "fault" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fallere", có nghĩa là "lừa dối" hoặc "thất bại". Qua tiếng Pháp cổ "faulte", nó đã trở thành "fault" trong tiếng Anh. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 14, minh chứng cho ý nghĩa về sự thiếu sót hay lỗi lầm. Hiện nay, từ "fault" không chỉ chỉ ra sai sót cá nhân mà còn được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, như địa chất học để chỉ các đứt gãy trong lớp đất.
Từ "fault" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về lỗi, trách nhiệm và sự khiếm khuyết trong các tình huống khác nhau. Trong phần đọc và nghe, từ này thường được liên kết với các chủ đề như khuyết điểm trong lý luận, phân tích các lỗi trong các nghiên cứu hoặc kết quả thống kê. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, "fault" thường được sử dụng trong ngữ cảnh về sự trách nhiệm cá nhân hoặc trong các tình huống xã hội khi phê phán hành động hoặc quyết định của một cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp