Bản dịch của từ Imperfection trong tiếng Việt

Imperfection

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imperfection (Noun)

ɪmpɚfˈɛkʃnz
ɪmpɚfˈɛkʃnz
01

Lỗi hoặc khiếm khuyết.

Faults or defects.

Ví dụ

She embraced her imperfections and learned to love herself.

Cô ấy ôm lấy nhược điểm của mình và học cách yêu bản thân.

His imperfection made him relatable and approachable to others.

Nhược điểm của anh ấy khiến anh ấy trở nên dễ gần và dễ tiếp cận với người khác.

The imperfections in the system needed to be addressed for improvement.

Nhược điểm trong hệ thống cần được giải quyết để cải thiện.

Dạng danh từ của Imperfection (Noun)

SingularPlural

Imperfection

Imperfections

Kết hợp từ của Imperfection (Noun)

CollocationVí dụ

Slight imperfection

Sự không hoàn hảo nhỏ

The painting had a slight imperfection on the bottom corner.

Bức tranh có một khuyết điểm nhỏ ở góc dưới.

Physical imperfection

Tật vật lý

Her physical imperfection didn't affect her social life negatively.

Vấn đề về vẻ ngoại hình không ảnh hưởng xấu đến cuộc sống xã hội của cô ấy.

Minor imperfection

Lỗi nhỏ

Her minor imperfection made her more relatable to others.

Lỗi nhỏ của cô ấy khiến cô ấy dễ gần hơn với người khác.

Imperfection (Noun Countable)

ɪmpɚfˈɛkʃnz
ɪmpɚfˈɛkʃnz
01

Sai sót trong một cái gì đó.

Flaws in something.

Ví dụ

Her imperfection made her more relatable to others.

Sự không hoàn hảo của cô ấy khiến cô ấy dễ gần hơn với người khác.

The imperfections in the painting added character to the artwork.

Những khuyết điểm trong bức tranh đã tạo thêm đặc điểm cho tác phẩm nghệ thuật.

Embracing imperfections can lead to a more authentic connection with people.

Việc chấp nhận những khuyết điểm có thể dẫn đến một mối kết nối chân thực hơn với mọi người.

Kết hợp từ của Imperfection (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Minor imperfection

Lỗi nhỏ

Her minor imperfection made her stand out in the group.

Lỗi nhỏ của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong nhóm.

Physical imperfection

Tật vật lý

Her scar was a physical imperfection that affected her confidence.

Vết sẹo của cô ấy là một vấn đề về sự không hoàn hảo về thể chất ảnh hưởng đến sự tự tin của cô ấy.

Slight imperfection

Sự không hoàn hảo nhỏ

The painting had a slight imperfection on the corner.

Bức tranh có một vết lỗi nhỏ ở góc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Imperfection cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] For our forefathers, the jade's flawless compactness and extreme hardness symbolize the certainty of wisdom, while its colour stands for loyalty, and its which are always visible through transparency, invoke truthfulness [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Imperfection

Không có idiom phù hợp