Bản dịch của từ Imperfection trong tiếng Việt
Imperfection
Imperfection (Noun)
Lỗi hoặc khiếm khuyết.
Faults or defects.
She embraced her imperfections and learned to love herself.
Cô ấy ôm lấy nhược điểm của mình và học cách yêu bản thân.
His imperfection made him relatable and approachable to others.
Nhược điểm của anh ấy khiến anh ấy trở nên dễ gần và dễ tiếp cận với người khác.
The imperfections in the system needed to be addressed for improvement.
Nhược điểm trong hệ thống cần được giải quyết để cải thiện.
Dạng danh từ của Imperfection (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Imperfection | Imperfections |
Kết hợp từ của Imperfection (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slight imperfection Sự không hoàn hảo nhỏ | The painting had a slight imperfection on the bottom corner. Bức tranh có một khuyết điểm nhỏ ở góc dưới. |
Physical imperfection Tật vật lý | Her physical imperfection didn't affect her social life negatively. Vấn đề về vẻ ngoại hình không ảnh hưởng xấu đến cuộc sống xã hội của cô ấy. |
Minor imperfection Lỗi nhỏ | Her minor imperfection made her more relatable to others. Lỗi nhỏ của cô ấy khiến cô ấy dễ gần hơn với người khác. |
Imperfection (Noun Countable)
Sai sót trong một cái gì đó.
Flaws in something.
Her imperfection made her more relatable to others.
Sự không hoàn hảo của cô ấy khiến cô ấy dễ gần hơn với người khác.
The imperfections in the painting added character to the artwork.
Những khuyết điểm trong bức tranh đã tạo thêm đặc điểm cho tác phẩm nghệ thuật.
Embracing imperfections can lead to a more authentic connection with people.
Việc chấp nhận những khuyết điểm có thể dẫn đến một mối kết nối chân thực hơn với mọi người.
Kết hợp từ của Imperfection (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Minor imperfection Lỗi nhỏ | Her minor imperfection made her stand out in the group. Lỗi nhỏ của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong nhóm. |
Physical imperfection Tật vật lý | Her scar was a physical imperfection that affected her confidence. Vết sẹo của cô ấy là một vấn đề về sự không hoàn hảo về thể chất ảnh hưởng đến sự tự tin của cô ấy. |
Slight imperfection Sự không hoàn hảo nhỏ | The painting had a slight imperfection on the corner. Bức tranh có một vết lỗi nhỏ ở góc. |
Họ từ
Từ "imperfection" chỉ sự không hoàn hảo, hay những điểm yếu kém, thiếu sót trong một cái gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh của Anh và tiếng Anh của Mỹ, với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ; người Anh thường nhấn âm ở âm tiết đầu tiên, trong khi người Mỹ có thể nhấn âm tiết thứ hai. "Imperfection" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, khoa học và triết học để chỉ những thiếu sót tương đối trong các thực thể, các quá trình hay các khái niệm.
Từ "imperfection" xuất phát từ gốc Latin "imperfectio", bao gồm tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và động từ "perfectus" nghĩa là "hoàn thiện". Gốc từ này chỉ sự thiếu sót trong trạng thái hoàn hảo. Lịch sử từ này phản ánh quan niệm nhân văn về sự không hoàn thiện, thường được sử dụng để chỉ những điểm yếu hoặc sai sót trong con người, sản phẩm hay ý tưởng, từ đó kết nối đến ý nghĩa hiện tại về sự không đạt yêu cầu tối ưu.
Từ "imperfection" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong phần nói và viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến nghệ thuật, tình cảm và sự tự phản ánh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và triết học để diễn đạt những yếu tố thiếu sót trong con người hoặc vật phẩm. Cụ thể, "imperfection" có thể được nhắc đến khi thảo luận về sự không hoàn hảo trong tính cách và lý tưởng sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp