Bản dịch của từ Flaw trong tiếng Việt
Flaw
Noun [U/C]

Flaw(Noun)
flˈɔː
ˈfɫɔ
01
Một vết lỗi hoặc khuyết điểm nào đó làm hỏng một chất liệu hoặc vật thể.
A mark fault or other imperfection that mars a substance or object
Ví dụ
02
Một khuyết điểm hoặc thiếu sót trong cái gì đó.
A defect or shortcoming in something
Ví dụ
