Bản dịch của từ Flaw trong tiếng Việt
Flaw
Flaw (Noun)
Một dấu vết, khuyết điểm hoặc sự không hoàn hảo khác làm hỏng một chất hoặc vật thể.
A mark, blemish, or other imperfection which mars a substance or object.
Her flaw was her inability to communicate effectively with others.
Khuyết điểm của cô ấy là không có khả năng giao tiếp hiệu quả với người khác.
Despite his flaw, he was still respected by his peers.
Mặc dù có khuyết điểm nhưng anh ấy vẫn được các đồng nghiệp tôn trọng.
The flaw in the system caused delays in processing social benefits.
Lỗ hổng trong hệ thống đã gây ra sự chậm trễ trong việc xử lý các phúc lợi xã hội.
During the picnic, a flaw disrupted the outdoor event with strong winds.
Trong chuyến dã ngoại, một lỗ hổng đã làm gián đoạn sự kiện ngoài trời do gió mạnh.
The flaw caused chaos at the wedding, blowing away decorations.
Lỗ hổng đã gây ra sự hỗn loạn tại đám cưới, thổi bay đồ trang trí.
The flaw hit the music festival, causing temporary shelter closures.
Lỗ hổng đã ảnh hưởng đến lễ hội âm nhạc, khiến nơi trú ẩn tạm thời phải đóng cửa.
Dạng danh từ của Flaw (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Flaw | Flaws |
Kết hợp từ của Flaw (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Character flaw Lỗi tính | Her character flaw of being overly critical caused conflicts in the community. Điểm yếu tính cách của cô ấy là quá phê phán gây ra xung đột trong cộng đồng. |
Fundamental flaw Lỗi cơ bản | The fundamental flaw in social media is the lack of privacy. Sự sai lầm cơ bản trong truyền thông xã hội là thiếu sự riêng tư. |
Critical flaw Lỗi nghiêm trọng | The critical flaw in the social system led to widespread inequality. Sự lỗi lầm quan trọng trong hệ thống xã hội dẫn đến bất bình đẳng lan rộng. |
Obvious flaw Lỗi rõ ràng | The obvious flaw in the social system was lack of inclusivity. Lỗi rõ ràng trong hệ thống xã hội là thiếu tính bao dung. |
Big flaw Lỗi lớn | Her big flaw is being too trusting. Điểm yếu lớn của cô ấy là quá tin tưởng. |
Flaw (Verb)
Mar, làm suy yếu hoặc vô hiệu hóa (cái gì đó)
Mar, weaken, or invalidate (something)
A single flaw can ruin a friendship.
Một sai sót nhỏ có thể hủy hoại một tình bạn.
His careless mistake flawed the project's success.
Sai lầm bất cẩn của anh ấy đã làm hỏng sự thành công của dự án.
The scandal has severely flawed his reputation in the community.
Vụ bê bối đã làm tổn hại nghiêm trọng đến danh tiếng của anh ấy trong cộng đồng.
Họ từ
"Flaw" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là khuyết điểm hoặc sai sót trong một sản phẩm, lý thuyết, hoặc hành động nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả những thiếu sót về mặt kỹ thuật, như trong chế tạo sản phẩm. Ngược lại, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "flaw" trong cả ngữ cảnh pháp lý và tâm lý, nhấn mạnh hơn vào khía cạnh cá nhân hoặc xã hội. Phiên âm hai hình thức không khác biệt đáng kể, tuy nhiên, ngữ điệu có thể thay đổi giữa hai phương ngữ.
Từ "flaw" có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung cổ "flaw" hay "flawe", có nghĩa là "vết nứt" hoặc "thiếu sót", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "flāw", có thể liên quan đến từ tiếng Bắc Âu "flā", nghĩa là "vết nứt". Lịch sử từ này phản ánh sự liên tưởng giữa khuyết điểm và sự không hoàn hảo. Hiện tại, "flaw" được sử dụng rộng rãi để chỉ bất kỳ sự thiếu sót, nhược điểm trong tính cách, sản phẩm hay một hệ thống, đề cập đến những vấn đề có thể gây ra tác động tiêu cực.
Từ "flaw" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing, nơi yêu cầu phân tích và đánh giá. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những thiếu sót trong sản phẩm, lý luận hoặc hành vi. Các tình huống thông dụng bao gồm đánh giá chất lượng sản phẩm, phân tích lỗi trong nghiên cứu, hoặc thảo luận về khuyết điểm trong nhân cách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp