Bản dịch của từ Shortcoming trong tiếng Việt
Shortcoming
Shortcoming (Noun)
His shortcoming in time management led to his low IELTS score.
Sở hữu ngắn gây ra điểm IELTS thấp của anh ấy.
Ignoring your shortcoming will hinder your progress in IELTS preparation.
Bỏ qua điểm yếu của bạn sẽ làm trở ngại cho việc chuẩn bị IELTS của bạn.
Do you think addressing your shortcoming can improve your IELTS performance?
Bạn có nghĩ giải quyết điểm yếu của mình có thể cải thiện hiệu suất IELTS của bạn không?
Kết hợp từ của Shortcoming (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Somebody's own shortcoming Thiếu sót của bản thân | Her own shortcoming in public speaking hindered her career advancement. Khuyết điểm của riêng cô ấy trong phát biểu công cộng đã ngăn cản sự tiến bộ trong sự nghiệp của cô ấy. |
Perceived shortcoming Khuyết điểm được nhìn thấy | Her perceived shortcoming was her lack of confidence in social situations. Điểm yếu được nhận thức của cô ấy là thiếu tự tin trong tình huống xã hội. |
Minor shortcoming Khuyết điểm nhỏ | Her minor shortcoming is her lack of confidence in public speaking. Điểm yếu nhỏ của cô ấy là thiếu tự tin khi nói trước công chúng. |
Obvious shortcoming Hạn chế rõ ràng | The obvious shortcoming of social media is its impact on mental health. Khuyết điểm rõ ràng của mạng xã hội là ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần. |
Methodological shortcoming Nhược điểm phương pháp | The research had a methodological shortcoming in data collection. Nghiên cứu có điểm yếu về phương pháp trong việc thu thập dữ liệu. |
Họ từ
"Tình trạng thiếu sót" (shortcoming) chỉ đến những thiếu hụt hoặc điểm yếu trong một lĩnh vực hay khả năng nào đó, thường được sử dụng để chỉ ra sự không hoàn hảo trong một hệ thống, kế hoạch hay sản phẩm. Trong tiếng Anh, từ này có thể được viết và phát âm giống nhau trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau; Anh-Anh thường dùng từ này trong các bài đánh giá, trong khi Anh-Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các cuộc thảo luận về cá nhân hay tổ chức.
Từ "shortcoming" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ hai thành tố: "short" (ngắn) và "coming" (đến). Trong tiếng Latin, từ "cŭmīng" có nghĩa là "đến", liên quan đến sự thiếu hụt hoặc không hoàn thiện. Lịch sử từ này gắn liền với khái niệm về sự hạn chế hoặc khiếm khuyết trong khả năng, phẩm chất hoặc hiệu suất. Hiện nay, "shortcoming" thường được sử dụng để chỉ những điểm yếu, khuyết điểm trong cá nhân hoặc tổ chức.
Từ "shortcoming" thường xuất hiện với tỷ lệ nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường thảo luận về điểm yếu hoặc hạn chế. Trong bối cảnh học thuật, "shortcoming" được sử dụng để mô tả những thiếu sót trong nghiên cứu hoặc lý thuyết. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các tình huống liên quan đến đánh giá phẩm chất hoặc hiệu suất của một cá nhân hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp