Bản dịch của từ Meet trong tiếng Việt

Meet

Verb Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meet(Verb)

miːt
miːt
01

Gặp gỡ.

Meeting.

Ví dụ
02

Sắp xếp hoặc tình cờ có mặt hoặc có mặt của (ai đó)

Arrange or happen to come into the presence or company of (someone)

Ví dụ
03

Chạm; tham gia.

Touch; join.

Ví dụ
04

Hoàn thành hoặc thỏa mãn (một nhu cầu, yêu cầu hoặc điều kiện)

Fulfil or satisfy (a need, requirement, or condition)

Ví dụ

Dạng động từ của Meet (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Meet

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Met

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Met

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Meets

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Meeting

Meet(Adjective)

mˈit
mˈit
01

Thích hợp hoặc thích hợp.

Suitable or proper.

Ví dụ

Meet(Noun)

mˈit
mˈit
01

Cuộc tụ tập của những người cưỡi ngựa và chó săn trước khi cuộc đi săn bắt đầu.

A gathering of riders and hounds before a hunt begins.

Ví dụ
02

Một cuộc họp, thường là một cuộc họp có mục đích bất hợp pháp.

A meeting, typically one with an illicit purpose.

Ví dụ
03

Một sự kiện được tổ chức trong đó tổ chức một số cuộc đua hoặc các cuộc thi thể thao khác.

An organized event at which a number of races or other athletic contests are held.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ