Bản dịch của từ Meet trong tiếng Việt
Meet

Meet(Verb)
Gặp gỡ.
Hoàn thành hoặc thỏa mãn (một nhu cầu, yêu cầu hoặc điều kiện)
Fulfil or satisfy (a need, requirement, or condition)
Dạng động từ của Meet (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Meet |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Met |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Met |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Meets |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Meeting |
Meet(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "meet" trong tiếng Anh có nghĩa là gặp gỡ hoặc tiếp xúc với một ai đó, thường là để giao tiếp hoặc thảo luận. Trong tiếng Anh Anh, "meet" được phát âm là /miːt/, và tương tự trong tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm cũng là /miːt/. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "meet" có thể mang ý nghĩa khác nhau như cuộc gặp hội nghị hoặc sự kiện xã hội. Cách sử dụng từ này trong văn viết và nói không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai phiên bản tiếng Anh, thường thì chúng có thể thay thế cho nhau.
Từ "meet" có nguồn gốc từ tiếng Old English "gemētan", có nghĩa là "gặp gỡ, gặp mặt". Bắc Âu đã ảnh hưởng đến hình thái này, với sự kết nối từ tiếng Proto-Germanic *gaman, mang ý nghĩa "tụ tập". Qua thời gian, "meet" đã phát triển nghĩa rộng hơn, không chỉ đơn thuần là gặp gỡ mà còn bao gồm việc đồng ý hay phát triển các mối quan hệ. Từ này hiện nay được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "meet" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như thảo luận, gặp gỡ xã hội hoặc thiết lập mối quan hệ. Trong các tình huống đời thường, "meet" thường được dùng trong các bối cảnh như gặp gỡ bạn bè, kết nối trong công việc, hoặc khi tham gia sự kiện. Sự linh hoạt của từ này cho phép nó được áp dụng trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau.
Họ từ
Từ "meet" trong tiếng Anh có nghĩa là gặp gỡ hoặc tiếp xúc với một ai đó, thường là để giao tiếp hoặc thảo luận. Trong tiếng Anh Anh, "meet" được phát âm là /miːt/, và tương tự trong tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm cũng là /miːt/. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "meet" có thể mang ý nghĩa khác nhau như cuộc gặp hội nghị hoặc sự kiện xã hội. Cách sử dụng từ này trong văn viết và nói không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai phiên bản tiếng Anh, thường thì chúng có thể thay thế cho nhau.
Từ "meet" có nguồn gốc từ tiếng Old English "gemētan", có nghĩa là "gặp gỡ, gặp mặt". Bắc Âu đã ảnh hưởng đến hình thái này, với sự kết nối từ tiếng Proto-Germanic *gaman, mang ý nghĩa "tụ tập". Qua thời gian, "meet" đã phát triển nghĩa rộng hơn, không chỉ đơn thuần là gặp gỡ mà còn bao gồm việc đồng ý hay phát triển các mối quan hệ. Từ này hiện nay được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "meet" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như thảo luận, gặp gỡ xã hội hoặc thiết lập mối quan hệ. Trong các tình huống đời thường, "meet" thường được dùng trong các bối cảnh như gặp gỡ bạn bè, kết nối trong công việc, hoặc khi tham gia sự kiện. Sự linh hoạt của từ này cho phép nó được áp dụng trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau.
