Bản dịch của từ Meet trong tiếng Việt
Meet
Meet (Verb)
Gặp gỡ.
We will meet at the cafe for a study group session.
Chúng ta sẽ gặp nhau ở quán cà phê để học nhóm.
Let's meet at the park for a picnic this Saturday.
Thứ bảy này chúng ta hãy gặp nhau ở công viên để đi dã ngoại.
I met my friends after work for dinner at the new restaurant.
Sau giờ làm việc, tôi gặp bạn bè để ăn tối tại nhà hàng mới.
Let's meet at the park for a study group.
Hãy gặp nhau ở công viên để học nhóm.
We will meet our friends for dinner at 7 p.m.
Chúng ta sẽ gặp bạn bè để ăn tối lúc 7 giờ tối.
They will meet at the cafe for a chat.
Họ sẽ gặp nhau ở quán cà phê để trò chuyện.
Let's meet up after work to discuss the project.
Hãy gặp nhau sau giờ làm việc để thảo luận dự án.
We met new friends at the social event last night.
Chúng tôi đã gặp bạn mới tại sự kiện xã hội tối qua.
We will meet at the park for a picnic.
Chúng ta sẽ gặp nhau ở công viên để đi dã ngoại.
Let's meet John at the cafe for coffee.
Hãy gặp John ở quán cà phê để uống cà phê.
I hope we can meet new friends at the party.
Tôi hy vọng chúng ta có thể gặp bạn mới ở buổi tiệc.
Hoàn thành hoặc thỏa mãn (một nhu cầu, yêu cầu hoặc điều kiện)
Fulfil or satisfy (a need, requirement, or condition)
Meeting new people is essential for socializing in a new city.
Gặp gỡ người mới là quan trọng để giao tiếp xã hội ở một thành phố mới.
She met the criteria for joining the social club.
Cô ấy đáp ứng tiêu chí để tham gia câu lạc bộ xã hội.
The community gathered to meet the local charity's needs.
Cộng đồng tập hợp để đáp ứng nhu cầu từ thiện địa phương.
Dạng động từ của Meet (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Meet |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Met |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Met |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Meets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Meeting |
Kết hợp từ của Meet (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pleased to meet you Rất vui được gặp bạn | Pleased to meet you, my name is john. Rất vui được gặp bạn, tôi tên là john. |
Nice to meet you Rất vui được gặp bạn | Nice to meet you, john. Rất vui được gặp bạn, john. |
Look forward to meeting somebody Mong được gặp ai đó | I look forward to meeting my new neighbors. Tôi mong đợi gặp hàng xóm mới của mình. |
Meet (Adjective)
The meeting time was not meet for everyone.
Thời gian họp không phù hợp cho mọi người.
The venue for the event was not meet for a large crowd.
Địa điểm cho sự kiện không phù hợp cho một đám đông lớn.
Her outfit was not meet for the formal occasion.
Trang phục của cô ấy không phù hợp cho dịp trang trọng.
Meet (Noun)
The meet for the fox hunting was at the Johnson's farm.
Cuộc gặp gỡ cho việc săn cáo diễn ra tại trang trại của Johnson.
The annual hunt's meet attracted many participants from the town.
Cuộc gặp hàng năm của cuộc săn thu hút nhiều người tham gia từ thị trấn.
The hounds eagerly awaited the meet to start the chase.
Những con chó săn háo hức chờ đợi cuộc gặp để bắt đầu cuộc truy đuổi.
The secret meet was held at the abandoned warehouse.
Cuộc họp bí mật được tổ chức tại nhà kho bỏ hoang.
The undercover agent arranged the meet with the informant.
Nạn nhân điển trai sắp xếp cuộc họp với người cung cấp thông tin.
The meet between the rival gangs ended in chaos.
Cuộc gặp giữa các băng đảng đối địch kết thúc trong hỗn loạn.
The school's sports day included a meet for relay races.
Ngày hội thể thao của trường bao gồm cuộc gặp gỡ cho các cuộc đua tiếp sức.
The community center hosts a meet for the local track team.
Trung tâm cộng đồng tổ chức cuộc gặp gỡ cho đội chạy địa phương.
The annual swim meet brings together athletes from different schools.
Cuộc gặp gỡ bơi hàng năm tập hợp các vận động viên từ các trường khác nhau.
Kết hợp từ của Meet (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Track meet Cuộc thi điền kinh | The track meet was held at the local stadium. Cuộc thi điền kinh được tổ chức tại sân vận động địa phương. |
Championship meet Giải đấu | The championship meet brought athletes together from different schools. Cuộc thi đấu vô địch đã đưa các vận động viên từ các trường khác nhau đến với nhau. |
Spring meet Mùa xuân gặp | The spring meet at sarah's house was full of laughter. Cuộc gặp mặt mùa xuân tại nhà của sarah đầy tiếng cười. |
Swap meet Chợ trao đổi | The swap meet is a popular place for buying second-hand items. Chợ trao đổi là nơi phổ biến để mua các mặt hàng cũ. |
Dual meet Gặp gỡ kép | The school organized a dual meet between two rival sports teams. Trường tổ chức một cuộc gặp gỡ kép giữa hai đội thể thao đối thủ. |
Họ từ
Từ "meet" trong tiếng Anh có nghĩa là gặp gỡ hoặc tiếp xúc với một ai đó, thường là để giao tiếp hoặc thảo luận. Trong tiếng Anh Anh, "meet" được phát âm là /miːt/, và tương tự trong tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm cũng là /miːt/. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "meet" có thể mang ý nghĩa khác nhau như cuộc gặp hội nghị hoặc sự kiện xã hội. Cách sử dụng từ này trong văn viết và nói không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai phiên bản tiếng Anh, thường thì chúng có thể thay thế cho nhau.
Từ "meet" có nguồn gốc từ tiếng Old English "gemētan", có nghĩa là "gặp gỡ, gặp mặt". Bắc Âu đã ảnh hưởng đến hình thái này, với sự kết nối từ tiếng Proto-Germanic *gaman, mang ý nghĩa "tụ tập". Qua thời gian, "meet" đã phát triển nghĩa rộng hơn, không chỉ đơn thuần là gặp gỡ mà còn bao gồm việc đồng ý hay phát triển các mối quan hệ. Từ này hiện nay được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "meet" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như thảo luận, gặp gỡ xã hội hoặc thiết lập mối quan hệ. Trong các tình huống đời thường, "meet" thường được dùng trong các bối cảnh như gặp gỡ bạn bè, kết nối trong công việc, hoặc khi tham gia sự kiện. Sự linh hoạt của từ này cho phép nó được áp dụng trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Meet
Gặp phải đối thủ mạnh/ Nước đến chân mới nhảy
To meet one's final and insurmountable challenge.
Facing the waterloo of losing his job, he decided to start his own business.
Đối mặt với thất bại cuối cùng của việc mất việc, anh ấy quyết định bắt đầu kinh doanh riêng.
Dĩ hòa vi quý
To compromise with someone.
I decided to meet my friend halfway on our disagreement.
Tôi quyết định đồng ý với bạn tôi một nửa về sự không đồng ý của chúng tôi.