Bản dịch của từ Die trong tiếng Việt

Die

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Die(Verb)

daɪ
daɪ
01

Chết, mất, từ trần.

Death, loss, passing away.

Ví dụ
02

(của một người, động vật hoặc thực vật) ngừng sống.

(of a person, animal, or plant) stop living.

Ví dụ
03

Hãy rất háo hức với điều gì đó.

Be very eager for something.

Ví dụ
04

Đạt cực khoái.

Have an orgasm.

Ví dụ

Dạng động từ của Die (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Die

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Died

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Died

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dying

Die(Noun)

dˈɑɪ
di
01

Một thiết bị để cắt hoặc đúc kim loại thành một hình dạng cụ thể.

A device for cutting or moulding metal into a particular shape.

Ví dụ
02

Phần hình lập phương của bệ giữa đế và gờ; một dado hoặc cột.

The cubical part of a pedestal between the base and the cornice; a dado or plinth.

die nghĩa là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Die (Noun)

SingularPlural

Die

Dice

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ