Bản dịch của từ Die trong tiếng Việt
Die
Die (Verb)
Many people die from illnesses each year.
Nhiều người chết vì bệnh mỗi năm.
The village mourned the die of their beloved leader.
Làng quê đau buồn vì cái chết của lãnh đạo yêu quý.
The die of a family member can be devastating.
Cái chết của một thành viên trong gia đình có thể làm tan nát.
The old man died peacefully in his sleep.
Người đàn ông già chết yên bình trong giấc ngủ.
The news of her friend's sudden death shocked her.
Tin tức về cái chết đột ngột của bạn gây sốc cho cô ấy.
Many people die from smoking-related illnesses each year.
Nhiều người chết vì các bệnh liên quan đến hút thuốc mỗi năm.
She would die to meet her favorite celebrity.
Cô ấy sẽ chết để gặp ca sĩ yêu thích của mình.
The fans were dying to get tickets to the concert.
Các fan đang chết để có được vé vào buổi hòa nhạc.
He was dying for a chance to speak at the event.
Anh ấy đang chết để có cơ hội phát biểu tại sự kiện.
Đạt cực khoái.
Have an orgasm.
She felt the urge to die after watching the romantic movie.
Cô ấy cảm thấy cần phải chết sau khi xem bộ phim lãng mạn.
He hoped to die with his partner during their intimate moment.
Anh ấy hy vọng chết cùng với bạn đời trong khoảnh khắc gần gũi.
The couple died simultaneously, experiencing pure ecstasy together.
Cặp đôi chết đồng thời, trải qua niềm vui sướng tột cùng cùng nhau.
Dạng động từ của Die (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Die |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Died |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Died |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dying |
Kết hợp từ của Die (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Die a natural Chết một cái chết tự nhiên | He died a natural death at the age of 90. Anh ta chết tự nhiên ở tuổi 90. |
Die (Noun)
The blacksmith used a die to shape the metal bars.
Thợ rèn đã sử dụng khuôn để tạo hình thanh sắt.
The factory produced thousands of dies for automotive parts.
Nhà máy sản xuất hàng nghìn khuôn cho linh kiện ô tô.
The metal workshop invested in new dies for precision work.
Xưởng kim loại đã đầu tư vào khuôn mới cho công việc chính xác.
The die of the statue was intricately carved with symbols.
Phần nền của tượng được chạm khắc tinh xảo với các biểu tượng.
The die displayed historical scenes of the community's founding.
Phần nền hiển thị các cảnh lịch sử về sự thành lập của cộng đồng.
The die beneath the statue highlighted important cultural elements.
Phần nền dưới tượng nổi bật các yếu tố văn hóa quan trọng.
Dạng danh từ của Die (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Die | Dice |
Kết hợp từ của Die (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In infancy die Trong thời kỳ mẫn cơ | Many social issues arise in infancy die due to neglect. Nhiều vấn đề xã hội nảy sinh trong giai đoạn sơ sinh chết do bị bỏ rơi. |
Suddenly die Chết đột ngột | He suddenly died during the charity event. Anh ta đột ngột chết trong sự kiện từ thiện. |
Nearly die Sát điểm | She nearly died from a severe illness last year. Cô ấy gần như chết vì một căn bệnh nặng năm ngoái. |
Peacefully die Chết một cách bình yên | She peacefully died in her sleep. Cô ấy đã chết yên bình trong giấc ngủ. |
Unexpectedly die Chết đột ngột | John unexpectedly died at the party last night. John đã chết đột ngột tại bữa tiệc tối qua. |
Họ từ
Từ "die" trong tiếng Anh thường được định nghĩa là "chết", thể hiện sự chấm dứt của sự sống. Trong tiếng Anh Anh (British English), "die" có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc không chính thức, tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English). Tuy nhiên, trong văn hóa và ngữ cảnh sử dụng, cách diễn đạt và thái độ với cái chết có thể khác nhau. Từ "die" cũng có thể được sử dụng trong một số cụm từ như "die hard" để chỉ sự kiên định.
Từ "die" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dīgan", bắt nguồn từ nguyên mẫu tiếng Germanic, có nghĩa là "phải khô héo" hoặc "chết". Từ này liên quan đến hình thức ngữ âm và ngữ nghĩa trong quá trình phát triển của ngôn ngữ. Hiện nay, "die" thường được sử dụng để chỉ sự chấm dứt của sự sống, và nó phản ánh ý nghĩa vĩnh cửu của sự mất mát, tồn tại trong nhiều nền văn hóa và ngữ cảnh khác nhau.
Từ "die" là một động từ có tần suất sử dụng cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nói và viết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về sự sống và cái chết, sức khỏe, hoặc những chủ đề triết học. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản về khoa học, y học hoặc văn hóa. Từ "die" cũng được sử dụng phổ biến trong các văn bản tiếng Anh hàng ngày, chẳng hạn như trong tình huống mô tả cảm xúc hoặc trải nghiệm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp