Bản dịch của từ Cubical trong tiếng Việt
Cubical
Cubical (Adjective)
The cubical design of the park's benches is very modern.
Thiết kế hình khối lập phương của những chiếc ghế trong công viên rất hiện đại.
The cubical buildings in the city lack creativity and charm.
Những tòa nhà hình khối lập phương trong thành phố thiếu sự sáng tạo và sức hấp dẫn.
Are all cubical structures in the neighborhood environmentally friendly?
Tất cả các công trình hình khối lập phương trong khu phố có thân thiện với môi trường không?
Dạng tính từ của Cubical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cubical Hình lập phương | More cubical Nhiều hình khối hơn | Most cubical Đa khối |
Cubical (Noun)
Một hình ba chiều có sáu cạnh vuông bằng nhau.
A threedimensional shape with six equal square sides.
The cubical design of the community center promotes social interaction among residents.
Thiết kế hình khối của trung tâm cộng đồng khuyến khích sự tương tác xã hội.
The cubical structure does not fit the aesthetic of our neighborhood.
Cấu trúc hình khối không phù hợp với thẩm mỹ của khu phố chúng tôi.
Is the cubical shape effective for social gatherings in public spaces?
Hình khối có hiệu quả cho các buổi gặp gỡ xã hội ở không gian công cộng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp