Bản dịch của từ Cubical trong tiếng Việt

Cubical

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cubical (Adjective)

kjˈubɪkl
kjˈubɪkl
01

Của, liên quan đến, hoặc có hình dạng như một khối lập phương.

Of relating to or shaped like a cube.

Ví dụ

The cubical design of the park's benches is very modern.

Thiết kế hình khối lập phương của những chiếc ghế trong công viên rất hiện đại.

The cubical buildings in the city lack creativity and charm.

Những tòa nhà hình khối lập phương trong thành phố thiếu sự sáng tạo và sức hấp dẫn.

Are all cubical structures in the neighborhood environmentally friendly?

Tất cả các công trình hình khối lập phương trong khu phố có thân thiện với môi trường không?

Dạng tính từ của Cubical (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Cubical

Hình lập phương

More cubical

Nhiều hình khối hơn

Most cubical

Đa khối

Cubical (Noun)

kjˈubɪkl
kjˈubɪkl
01

Một hình ba chiều có sáu cạnh vuông bằng nhau.

A threedimensional shape with six equal square sides.

Ví dụ

The cubical design of the community center promotes social interaction among residents.

Thiết kế hình khối của trung tâm cộng đồng khuyến khích sự tương tác xã hội.

The cubical structure does not fit the aesthetic of our neighborhood.

Cấu trúc hình khối không phù hợp với thẩm mỹ của khu phố chúng tôi.

Is the cubical shape effective for social gatherings in public spaces?

Hình khối có hiệu quả cho các buổi gặp gỡ xã hội ở không gian công cộng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cubical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cubical

Không có idiom phù hợp