Bản dịch của từ Cubical trong tiếng Việt
Cubical

Cubical (Adjective)
The cubical design of the park's benches is very modern.
Thiết kế hình khối lập phương của những chiếc ghế trong công viên rất hiện đại.
The cubical buildings in the city lack creativity and charm.
Những tòa nhà hình khối lập phương trong thành phố thiếu sự sáng tạo và sức hấp dẫn.
Are all cubical structures in the neighborhood environmentally friendly?
Tất cả các công trình hình khối lập phương trong khu phố có thân thiện với môi trường không?
Dạng tính từ của Cubical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cubical Hình lập phương | More cubical Nhiều hình khối hơn | Most cubical Đa khối |
Cubical (Noun)
Một hình ba chiều có sáu cạnh vuông bằng nhau.
A threedimensional shape with six equal square sides.
The cubical design of the community center promotes social interaction among residents.
Thiết kế hình khối của trung tâm cộng đồng khuyến khích sự tương tác xã hội.
The cubical structure does not fit the aesthetic of our neighborhood.
Cấu trúc hình khối không phù hợp với thẩm mỹ của khu phố chúng tôi.
Is the cubical shape effective for social gatherings in public spaces?
Hình khối có hiệu quả cho các buổi gặp gỡ xã hội ở không gian công cộng không?
Họ từ
Tính từ "cubical" có nghĩa là liên quan đến hình lập phương hoặc có dạng hình lập phương. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh toán học và hình học để chỉ các cấu trúc hoặc vật thể có hình dáng giống như hình lập phương. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "cubical" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt trong ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, "cubic" là biến thể phổ biến hơn trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.
Từ "cubical" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cubiculum", có nghĩa là "phòng" hoặc "không gian giam giữ", từ "cubare", nghĩa là "nằm". Từ này đã trải qua quá trình phát triển để chỉ những hình dạng ba chiều có đặc trưng là các cạnh bằng nhau, cụ thể là hình lập phương. Sự liên kết giữa cấu trúc không gian và khái niệm về hình thức bây giờ đã tạo nền tảng cho việc sử dụng từ để chỉ bất kỳ thứ gì có hình dạng giống như một khối lập phương.
Từ "cubical" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các môn học liên quan đến hình học, vật lý hoặc kiến trúc, khi mô tả các đối tượng có hình dạng lập phương. Ngoài ra, "cubical" cũng có thể thấy trong các lĩnh vực như thiết kế và nghệ thuật, nơi thể hiện sự liên quan đến không gian ba chiều.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp