Bản dịch của từ Cube trong tiếng Việt
Cube

Cube(Noun)
Tích của một số nhân với bình phương của nó, được biểu thị bằng chữ số 3.
The product of a number multiplied by its square, represented by a superscript figure 3.
Dạng danh từ của Cube (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Cube | Cubes |
Cube(Verb)
Dạng động từ của Cube (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cube |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cubed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cubed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cubes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cubing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "cube" đề cập đến một hình khối ba chiều với sáu mặt vuông bằng nhau. Trong toán học, "cube" cũng có thể chỉ đến phép toán lũy thừa của một số, nghĩa là số đó được nhân với chính nó hai lần. Trong tiếng Anh xô viết (American English), từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như hình học và vật lý. Trong tiếng Anh Anh (British English), nghĩa và cách sử dụng tương tự nhưng đôi khi có thể gặp hình thức viết tắt "cubed" trong các tài liệu toán học cụ thể.
Từ "cube" bắt nguồn từ tiếng Latinh "cubus", có nghĩa là khối lập phương. Gốc từ này được mượn từ tiếng Hy Lạp "kybos", cũng mang ý nghĩa tương tự. Khái niệm hình khối này đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm toán học và kiến trúc. Hiện nay, "cube" không chỉ chỉ hình dạng hình học mà còn được áp dụng trong nhiều ngành như tin học với nghĩa "khối thông tin". Sự phát triển này phản ánh tính linh hoạt và ứng dụng rộng rãi của khái niệm hình khối.
Từ "cube" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, với tần suất trung bình, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến toán học, hình học, và khoa học tự nhiên. Trong cuộc sống hàng ngày, "cube" được sử dụng để chỉ hình dạng ba chiều, như khối lập phương, hoặc trong các tình huống thực tiễn như đá lạnh hình khối trong đồ uống. Từ này cũng thường xuất hiện trong bối cảnh thiết kế, kiến trúc và trò chơi trí tuệ.
Họ từ
Từ "cube" đề cập đến một hình khối ba chiều với sáu mặt vuông bằng nhau. Trong toán học, "cube" cũng có thể chỉ đến phép toán lũy thừa của một số, nghĩa là số đó được nhân với chính nó hai lần. Trong tiếng Anh xô viết (American English), từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như hình học và vật lý. Trong tiếng Anh Anh (British English), nghĩa và cách sử dụng tương tự nhưng đôi khi có thể gặp hình thức viết tắt "cubed" trong các tài liệu toán học cụ thể.
Từ "cube" bắt nguồn từ tiếng Latinh "cubus", có nghĩa là khối lập phương. Gốc từ này được mượn từ tiếng Hy Lạp "kybos", cũng mang ý nghĩa tương tự. Khái niệm hình khối này đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm toán học và kiến trúc. Hiện nay, "cube" không chỉ chỉ hình dạng hình học mà còn được áp dụng trong nhiều ngành như tin học với nghĩa "khối thông tin". Sự phát triển này phản ánh tính linh hoạt và ứng dụng rộng rãi của khái niệm hình khối.
Từ "cube" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, với tần suất trung bình, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến toán học, hình học, và khoa học tự nhiên. Trong cuộc sống hàng ngày, "cube" được sử dụng để chỉ hình dạng ba chiều, như khối lập phương, hoặc trong các tình huống thực tiễn như đá lạnh hình khối trong đồ uống. Từ này cũng thường xuất hiện trong bối cảnh thiết kế, kiến trúc và trò chơi trí tuệ.
