Bản dịch của từ Cube trong tiếng Việt
Cube
Cube (Noun)
Tích của một số nhân với bình phương của nó, được biểu thị bằng chữ số 3.
The product of a number multiplied by its square, represented by a superscript figure 3.
She calculated the volume of the cube using its side length.
Cô tính thể tích của khối lập phương bằng cách sử dụng chiều dài cạnh của nó.
The cube of 2 is 8, as 2 multiplied by 2 is 4.
Khối lập phương của 2 là 8, vì 2 nhân với 2 là 4.
The children built a large cube out of colorful blocks.
Các em đã xây dựng một khối lập phương lớn từ các khối nhiều màu sắc.
The artist created a cube sculpture for the art exhibition.
Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc hình khối cho triển lãm nghệ thuật.
The company logo is a blue cube representing stability and innovation.
Logo của công ty là một khối màu xanh lam tượng trưng cho sự ổn định và đổi mới.
The children played with colorful cubes during the social event.
Trẻ em chơi với những hình khối đầy màu sắc trong sự kiện xã hội.
Dạng danh từ của Cube (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cube | Cubes |
Cube (Verb)
She cubed the vegetables for the salad.
Cô cắt rau thành khối cho món salad.
He cubes the cheese for the party platter.
Anh ấy cắt khối pho mát cho đĩa tiệc.
They cube the tofu for the stir-fry.
Họ cắt khối đậu phụ để xào.
She cubed the number of attendees at the social event.
Cô ấy đã tính toán số lượng người tham dự sự kiện xã hội.
The organization aims to cube its impact on society.
Tổ chức này nhằm mục đích tăng cường tác động của mình đối với xã hội.
They plan to cube the donations received for the social cause.
Họ có kế hoạch tính toán số tiền quyên góp nhận được cho mục đích xã hội.
Dạng động từ của Cube (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cube |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cubed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cubed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cubes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cubing |
Họ từ
Từ "cube" đề cập đến một hình khối ba chiều với sáu mặt vuông bằng nhau. Trong toán học, "cube" cũng có thể chỉ đến phép toán lũy thừa của một số, nghĩa là số đó được nhân với chính nó hai lần. Trong tiếng Anh xô viết (American English), từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như hình học và vật lý. Trong tiếng Anh Anh (British English), nghĩa và cách sử dụng tương tự nhưng đôi khi có thể gặp hình thức viết tắt "cubed" trong các tài liệu toán học cụ thể.
Từ "cube" bắt nguồn từ tiếng Latinh "cubus", có nghĩa là khối lập phương. Gốc từ này được mượn từ tiếng Hy Lạp "kybos", cũng mang ý nghĩa tương tự. Khái niệm hình khối này đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm toán học và kiến trúc. Hiện nay, "cube" không chỉ chỉ hình dạng hình học mà còn được áp dụng trong nhiều ngành như tin học với nghĩa "khối thông tin". Sự phát triển này phản ánh tính linh hoạt và ứng dụng rộng rãi của khái niệm hình khối.
Từ "cube" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, với tần suất trung bình, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến toán học, hình học, và khoa học tự nhiên. Trong cuộc sống hàng ngày, "cube" được sử dụng để chỉ hình dạng ba chiều, như khối lập phương, hoặc trong các tình huống thực tiễn như đá lạnh hình khối trong đồ uống. Từ này cũng thường xuất hiện trong bối cảnh thiết kế, kiến trúc và trò chơi trí tuệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp