Bản dịch của từ Square trong tiếng Việt
Square
Square (Adjective)
The two buildings are square to each other.
Hai tòa nhà vuông góc với nhau.
The park has a square layout with equal sides.
Công viên có bố trí hình vuông với các cạnh bằng nhau.
The town's square plaza hosts public events regularly.
Quảng trường hình vuông của thị trấn tổ chức sự kiện công cộng thường xuyên.
They are square, neither owing nor lending money to each other.
Họ là người không nợ cũng như không cho mượn tiền cho nhau.
In a square relationship, financial debts are non-existent between individuals.
Trong mối quan hệ không nợ, các khoản nợ tài chính không tồn tại giữa các cá nhân.
The group members are square, with no financial obligations among them.
Các thành viên nhóm là người không nợ, không có nghĩa vụ tài chính giữa họ.
Đúng các góc; vuông góc.
At right angles; perpendicular.
The square table fit perfectly in the corner of the room.
Chiếc bàn vuông vừa vặn trong góc phòng.
She lived in a square house with a red door.
Cô ấy sống trong căn nhà vuông có cửa màu đỏ.
The town square was bustling with people and street vendors.
Quảng trường thị trấn đông đúc với người và người bán hàng rong.
Lỗi thời hoặc truyền thống một cách nhàm chán.
Old-fashioned or boringly conventional.
The square dance was a hit at the community center.
Vũ điệu hình vuông đã trở thành cú hit tại trung tâm cộng đồng.
She found the square event quite dull and uninteresting.
Cô ấy thấy sự kiện hình vuông khá chán và không hấp dẫn.
The square gathering was attended by the older generation mostly.
Cuộc tụ họa hình vuông được tham gia chủ yếu bởi thế hệ cao tuổi.
Có hình dạng hoặc hình dạng gần giống hình vuông.
Having the shape or approximate shape of a square.
The square table was perfect for the meeting room.
Chiếc bàn vuông hoàn hảo cho phòng họp.
Her square garden had neat rows of colorful flowers.
Khu vườn vuông của cô ấy có hàng hoa sắc màu gọn gàng.
The square building stood tall in the city center.
Tòa nhà vuông đứng cao ở trung tâm thành phố.
She bought a square table for her social events.
Cô ấy đã mua một cái bàn vuông cho các sự kiện xã hội của mình.
The square room was decorated elegantly for the social gathering.
Căn phòng vuông được trang trí lộng lẫy cho buổi tụ họp xã hội.
The square garden was a perfect venue for the social fundraiser.
Khu vườn vuông là địa điểm hoàn hảo cho buổi gây quỹ xã hội.
(về nhịp điệu) đơn giản và dễ hiểu.
(of rhythm) simple and straightforward.
The square dance was easy to follow with simple steps.
Vũ điệu vuông lớn dễ theo dõi với các bước đơn giản.
Her square personality made her popular among her coworkers.
Tính cách thẳng thắn của cô ấy khiến cô ấy được yêu thích trong số đồng nghiệp.
The event had a square theme, focusing on basic community values.
Sự kiện có chủ đề thẳng thắn, tập trung vào các giá trị cơ bản của cộng đồng.
Dạng tính từ của Square (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Square Vuông | Squarer Squarer | Squarest Vuông |
Kết hợp từ của Square (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Absolutely square Hoàn toàn vuông | The park in our neighborhood is absolutely square. Công viên trong khu phố chúng tôi hoàn toàn vuông vắn. |
Roughly square Khoảng vuông | The community center has a roughly square courtyard for gatherings. Trung tâm cộng đồng có một sân hình vuông đề tụ. |
Not quite square Không hoàn toàn vuông vức | The community center is not quite square, but it's cozy. Trung tâm cộng đồng không hoàn toàn vuông, nhưng ấm cúng. |
Perfectly square Hoàn toàn vuông | The park had a perfectly square gazebo for events. Công viên có một quảng trường hoàn toàn vuông vắn cho sự kiện. |
Very square Rất vuông | Her office is very square, with strict rules and regulations. Văn phòng của cô ấy rất nghiêm ngặt, với các quy tắc và quy định nghiêm ngặt. |
Square (Noun)
The park has a large square where people gather.
Công viên có một quảng trường lớn nơi mọi người tụ tập.
The town hall is located at the center of the square.
Toà thị chính nằm ở trung tâm quảng trường.
The market is surrounded by buildings with square shapes.
Chợ được bao quanh bởi các tòa nhà hình vuông.
The farmers market was held in the town square.
Chợ nông sản được tổ chức ở quảng trường thị trấn.
People gathered in the city square to celebrate the festival.
Mọi người tụ tập ở quảng trường thành phố để ăn mừng lễ hội.
The village square was decorated with colorful lights for Christmas.
Quảng trường làng được trang trí bằng đèn màu sắc cho Giáng Sinh.
Một bữa ăn vuông vắn.
A square meal.
She invited her friends to a square meal at the restaurant.
Cô ấy mời bạn bè cô ấy đến một bữa ăn đầy đủ tại nhà hàng.
The charity event provided a square meal for the homeless.
Sự kiện từ thiện cung cấp một bữa ăn đầy đủ cho người vô gia cư.
The community center offers free square meals for those in need.
Trung tâm cộng đồng cung cấp bữa ăn đầy đủ miễn phí cho những người cần.
Một dụng cụ hình chữ l hoặc hình chữ t dùng để đo hoặc kiểm tra góc vuông.
An l-shaped or t-shaped instrument used for obtaining or testing right angles.
He used a square to make sure the corners were right.
Anh ấy đã sử dụng một cái góc để đảm bảo các góc đúng.
The carpenter measured the table with a square before cutting.
Người thợ mộc đã đo chiếc bàn bằng cái góc trước khi cắt.
She borrowed a square from her neighbor to check the angles.
Cô ấy mượn một cái góc từ hàng xóm để kiểm tra các góc.
Một người được coi là lạc hậu hoặc nhàm chán trong thái độ hoặc hành vi.
A person considered to be old-fashioned or boringly conventional in attitude or behaviour.
She was labeled as a square for not attending the party.
Cô ấy bị gán nhãn là một người bảo thủ vì không tham gia buổi tiệc.
In the modern era, being a square is often frowned upon.
Trong thời đại hiện đại, việc làm một người bảo thủ thường bị phê phán.
He was teased for his square ways of thinking by his peers.
Anh ấy bị trêu chọc vì cách suy nghĩ bảo thủ của mình bởi bạn bè.
The area of a square is calculated by multiplying the sides.
Diện tích hình vuông được tính bằng cách nhân các cạnh.
The town square was adorned with colorful decorations for the festival.
Quảng trường thị trấn được trang trí bằng đèn cho lễ hội.
The square of 4 is 16.
Bình phương của 4 là 16.
Dạng danh từ của Square (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Square | Squares |
Kết hợp từ của Square (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Perfect square Hình vuông hoàn hảo | 9 is a perfect square because 3 x 3 equals 9. 9 là một hình vuông hoàn hảo vì 3 nhân 3 bằng 9. |
City square Quảng trường thành phố | The city square hosted a cultural festival. Quảng trường thành phố tổ chức một lễ hội văn hóa. |
Village square Quảng trường làng | People gather in the village square for community events. Mọi người tụ tập tại quảng trường làng để tham gia sự kiện cộng đồng. |
Market square Quảng trường chợ | The market square is a popular meeting place for locals. Quảng trường chợ là nơi gặp gỡ phổ biến cho người dân địa phương. |
Central square Quảng trường trung tâm | The central square is a popular meeting place for locals. Quảng trường trung tâm là nơi gặp gỡ phổ biến cho người dân địa phương. |
Square (Adverb)
He walked square to the entrance.
Anh ta đi thẳng đến lối vào.
She looked square at the speaker.
Cô ấy nhìn thẳng vào người phát biểu.
The teacher spoke square to the students.
Giáo viên nói thẳng với học sinh.
Theo hướng ngang qua sân hoặc sân.
In a direction transversely across the field or pitch.
The kids ran square to the playground.
Những đứa trẻ chạy vuông với công viên.
She looked square at him during the meeting.
Cô nhìn thẳng vào anh ta trong cuộc họp.
He hit the ball square into the goal.
Anh ta đánh bóng thẳng vào khung thành.
Square (Verb)
She needs to square the number before submitting the report.
Cô ấy cần bình phương số trước khi nộp báo cáo.
He squares his expenses to keep track of his budget.
Anh ấy bình phương chi phí để theo dõi ngân sách của mình.
They square the donations to calculate the total amount raised.
Họ bình phương số tiền quyên góp để tính tổng số tiền đã huy động.
Làm cho tương thích; hòa giải.
She tried to square her beliefs with her family's traditions.
Cô ấy cố gắng làm cho niềm tin của mình hòa hợp với truyền thống của gia đình cô ấy.
He squared his actions with the community's expectations.
Anh ấy làm cho hành động của mình phù hợp với kỳ vọng của cộng đồng.
The organization aims to square its policies with societal norms.
Tổ chức nhằm mục tiêu làm cho chính sách của mình hòa hợp với các quy chuẩn xã hội.
Đảm bảo sự giúp đỡ hoặc chấp thuận của (ai đó), đặc biệt bằng cách đưa ra lời xúi giục.
Secure the help or acquiescence of (someone), especially by offering an inducement.
She squared a deal with her friend for the party.
Cô ấy đã thỏa thuận với bạn cô ấy cho bữa tiệc.
He squared the agreement with his colleague before signing.
Anh ấy đã điều chỉnh thỏa thuận với đồng nghiệp trước khi ký.
They squared the arrangement with the event organizer for approval.
Họ đã điều chỉnh sự sắp xếp với tổ chức sự kiện để được chấp thuận.
Truyền (một quả bóng) qua sân, đặc biệt là về phía giữa.
Pass (a ball) across the field, especially towards the centre.
She squares the ball to the midfielder during the soccer game.
Cô ấy vuốt bóng đến tiền vệ trong trận đấu bóng đá.
He squared the ball to his teammate, setting up a goal.
Anh ta vuốt bóng đến đồng đội, tạo điều kiện ghi bàn.
The player squares the ball to the center, aiming for a goal.
Cầu thủ vuốt bóng đến trung tâm, nhằm mục tiêu ghi bàn.
She squared her expenses with her roommate every month.
Cô ấy cân đối chi phí với bạn cùng phòng hàng tháng.
They squared the bill for the charity event last week.
Họ cân đối hóa đơn cho sự kiện từ thiện tuần trước.
He squares his accounts meticulously to avoid errors.
Anh ấy cân đối tài khoản một cách tỉ mỉ để tránh sai sót.
She squared her shoulders before the important presentation.
Cô ấy vuông vai trước buổi thuyết trình quan trọng.
He squares up when facing challenges in social situations.
Anh ấy vuông vai khi đối mặt với thách thức trong tình huống xã hội.
The politician squared his shoulders before the press conference.
Chính trị gia vuông vai trước họp báo.
Làm hình vuông hoặc hình chữ nhật; cho một mặt cắt ngang hình vuông hoặc hình chữ nhật.
Make square or rectangular; give a square or rectangular cross section to.
He squared the garden to make it more organized.
Anh ấy làm vuông vườn để nó gọn gàng hơn.
She squared the tablecloth neatly before the guests arrived.
Cô ấy làm vuông tấm khăn trải bàn ngay trước khi khách đến.
The architect squared the building's layout for better functionality.
Kiến trúc sư làm vuông bố cục của tòa nhà để hoạt động tốt hơn.
Mars squares Jupiter, indicating conflict in social interactions.
Sao Hoả vuông Mộc, chỉ sự xung đột trong giao tiếp xã hội.
Her Venus squares his Saturn, creating tension in their social life.
Sao Kim của cô chịu sự vuông với sao Thổ của anh ấy, tạo ra căng thẳng trong cuộc sống xã hội của họ.
The moon squares Uranus, leading to unexpected social disruptions.
Mặt trăng vuông sao Thiên Lang, dẫn đến những sự gián đoạn xã hội bất ngờ.
The group decided to square the tables for the meeting.
Nhóm quyết định sắp xếp bàn thành hình vuông cho cuộc họp.
She squared the chairs in the classroom before the lesson.
Cô ấy sắp xếp ghế thành hình vuông trong lớp học trước bài học.
The event planner squared the chairs for the wedding ceremony.
Người lên kế hoạch sự kiện sắp xếp ghế thành hình vuông cho lễ cưới.
Dạng động từ của Square (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Square |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Squared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Squared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Squares |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Squaring |
Họ từ
Từ "square" trong tiếng Anh mang nhiều nghĩa, phổ biến nhất là chỉ hình dạng hình vuông với bốn cạnh bằng nhau và bốn góc vuông. Trong tiếng Anh Mỹ, "square" cũng có thể dùng để chỉ một khu vực công cộng hoặc một không gian mở, trong khi tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào khía cạnh hình học hơn. Phát âm từ này trong tiếng Anh Anh /skweə/ và trong tiếng Anh Mỹ /skwɛr/ có sự khác biệt rõ rệt. Từ này còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như trong toán học và văn hóa.
Từ "square" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "quadratum", mang nghĩa là "hình vuông", do "quattuor" có nghĩa là "bốn". Từ này được sử dụng để chỉ hình dạng có bốn cạnh bằng nhau và góc vuông. Trong ngôn ngữ hiện đại, từ "square" không chỉ đề cập đến hình dạng hình học mà còn mở rộng nghĩa sang các lĩnh vực như toán học, địa lý và cả trong ngữ cảnh xã hội để chỉ sự đồng nhất hay quy tắc.
Từ "square" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề về hình học, kiến trúc và biểu đồ. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng để mô tả hình dạng, kích thước hoặc trong ngữ cảnh so sánh. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các lĩnh vực khác như toán học và nghệ thuật, thể hiện sự tương đồng và cấu trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Square
Lạc lõng giữa đám đông
Someone who is uncomfortable or who does not belong in a particular situation.
He felt like a square peg in a round hole at the party.
Anh ấy cảm thấy như một viên gạch vuông trong lỗ tròn tại bữa tiệc.
Ăn miếng trả miếng/ Có qua có lại mới toại lòng nhau
To get even with someone; to straighten out a misunderstanding with someone.
She decided to square accounts with her friend after the argument.
Cô ấy quyết định làm thẳng mọi hiểu lầm với bạn sau cuộc cãi nhau.