Bản dịch của từ Square trong tiếng Việt

Square

Adverb Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Square(Adverb)

skwˌeiɹ
skwˈɛɹ
01

Trực tiếp; thẳng.

Directly; straight.

Ví dụ
02

Theo hướng ngang qua sân hoặc sân.

In a direction transversely across the field or pitch.

Ví dụ

Square(Adjective)

skwˌeiɹ
skwˈɛɹ
01

Cấp độ hoặc song song.

Level or parallel.

Ví dụ
02

(của hai người) chẳng nợ nhau điều gì.

(of two people) owing nothing to each other.

Ví dụ
03

Đúng các góc; vuông góc.

At right angles; perpendicular.

Ví dụ
04

Lỗi thời hoặc truyền thống một cách nhàm chán.

Old-fashioned or boringly conventional.

Ví dụ
05

Có hình dạng hoặc hình dạng gần giống hình vuông.

Having the shape or approximate shape of a square.

Ví dụ
06

Biểu thị đơn vị đo bằng diện tích hình vuông có cạnh bằng đơn vị đã chỉ định.

Denoting a unit of measurement equal to the area of a square whose side is of the unit specified.

Ví dụ
07

(về nhịp điệu) đơn giản và dễ hiểu.

(of rhythm) simple and straightforward.

Ví dụ

Dạng tính từ của Square (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Square

Vuông

Squarer

Squarer

Squarest

Vuông

Square(Noun)

skwˌeiɹ
skwˈɛɹ
01

Một hình phẳng có bốn cạnh thẳng bằng nhau và bốn góc vuông.

A plane figure with four equal straight sides and four right angles.

Ví dụ
02

Một khu vực mở, thường có bốn mặt, được bao quanh bởi các tòa nhà trong làng, thị trấn hoặc thành phố.

An open, typically four-sided, area surrounded by buildings in a village, town, or city.

Ví dụ
03

Một bữa ăn vuông vắn.

A square meal.

Ví dụ
04

Một dụng cụ hình chữ L hoặc hình chữ T dùng để đo hoặc kiểm tra góc vuông.

An L-shaped or T-shaped instrument used for obtaining or testing right angles.

Ví dụ
05

Một người được coi là lạc hậu hoặc nhàm chán trong thái độ hoặc hành vi.

A person considered to be old-fashioned or boringly conventional in attitude or behaviour.

Ví dụ
06

Tích của một số nhân với chính nó.

The product of a number multiplied by itself.

Ví dụ

Dạng danh từ của Square (Noun)

SingularPlural

Square

Squares

Square(Verb)

skwˌeiɹ
skwˈɛɹ
01

Nhân (một số) với chính nó.

Multiply (a number) by itself.

Ví dụ
02

Làm cho tương thích; hòa giải.

Make compatible; reconcile.

Ví dụ
03

Đảm bảo sự giúp đỡ hoặc chấp thuận của (ai đó), đặc biệt bằng cách đưa ra lời xúi giục.

Secure the help or acquiescence of (someone), especially by offering an inducement.

Ví dụ
04

Truyền (một quả bóng) qua sân, đặc biệt là về phía giữa.

Pass (a ball) across the field, especially towards the centre.

Ví dụ
05

Số dư (tài khoản)

Balance (an account)

Ví dụ
06

Đưa (vai của một người) vào vị trí sao cho chúng có vẻ vuông vức và rộng, thường là để chuẩn bị cho một nhiệm vụ hoặc sự kiện khó khăn.

Bring (one's shoulders) into a position in which they appear square and broad, typically to prepare oneself for a difficult task or event.

Ví dụ
07

Làm hình vuông hoặc hình chữ nhật; cho một mặt cắt ngang hình vuông hoặc hình chữ nhật.

Make square or rectangular; give a square or rectangular cross section to.

Ví dụ
08

(của một hành tinh) có góc vuông với (một hành tinh hoặc vị trí khác)

(of a planet) have a square aspect with (another planet or position)

Ví dụ
09

Đặt (sân hoặc bộ phận khác của tàu) vuông góc với sống tàu hoặc điểm tham chiếu khác.

Set (a yard or other part of a ship) at right angles to the keel or other point of reference.

Ví dụ

Dạng động từ của Square (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Square

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Squared

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Squared

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Squares

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Squaring

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ