Bản dịch của từ Square trong tiếng Việt

Square

AdjectiveNoun [U/C]AdverbVerb

Square (Adjective)

skwˌeiɹ
skwˈɛɹ
01

Cấp độ hoặc song song.

Level or parallel.

Ví dụ

The two buildings are square to each other.

Hai tòa nhà vuông góc với nhau.

The park has a square layout with equal sides.

Công viên có bố trí hình vuông với các cạnh bằng nhau.

02

(của hai người) chẳng nợ nhau điều gì.

(of two people) owing nothing to each other.

Ví dụ

They are square, neither owing nor lending money to each other.

Họ là người không nợ cũng như không cho mượn tiền cho nhau.

In a square relationship, financial debts are non-existent between individuals.

Trong mối quan hệ không nợ, các khoản nợ tài chính không tồn tại giữa các cá nhân.

03

Đúng các góc; vuông góc.

At right angles; perpendicular.

Ví dụ

The square table fit perfectly in the corner of the room.

Chiếc bàn vuông vừa vặn trong góc phòng.

She lived in a square house with a red door.

Cô ấy sống trong căn nhà vuông có cửa màu đỏ.

04

Lỗi thời hoặc truyền thống một cách nhàm chán.

Old-fashioned or boringly conventional.

Ví dụ

The square dance was a hit at the community center.

Vũ điệu hình vuông đã trở thành cú hit tại trung tâm cộng đồng.

She found the square event quite dull and uninteresting.

Cô ấy thấy sự kiện hình vuông khá chán và không hấp dẫn.

05

Có hình dạng hoặc hình dạng gần giống hình vuông.

Having the shape or approximate shape of a square.

Ví dụ

The square table was perfect for the meeting room.

Chiếc bàn vuông hoàn hảo cho phòng họp.

Her square garden had neat rows of colorful flowers.

Khu vườn vuông của cô ấy có hàng hoa sắc màu gọn gàng.

06

Biểu thị đơn vị đo bằng diện tích hình vuông có cạnh bằng đơn vị đã chỉ định.

Denoting a unit of measurement equal to the area of a square whose side is of the unit specified.

Ví dụ

She bought a square table for her social events.

Cô ấy đã mua một cái bàn vuông cho các sự kiện xã hội của mình.

The square room was decorated elegantly for the social gathering.

Căn phòng vuông được trang trí lộng lẫy cho buổi tụ họp xã hội.

07

(về nhịp điệu) đơn giản và dễ hiểu.

(of rhythm) simple and straightforward.

Ví dụ

The square dance was easy to follow with simple steps.

Vũ điệu vuông lớn dễ theo dõi với các bước đơn giản.

Her square personality made her popular among her coworkers.

Tính cách thẳng thắn của cô ấy khiến cô ấy được yêu thích trong số đồng nghiệp.

Kết hợp từ của Square (Adjective)

CollocationVí dụ

Absolutely square

Hoàn toàn vuông

The park in our neighborhood is absolutely square.

Công viên trong khu phố chúng tôi hoàn toàn vuông vắn.

Roughly square

Khoảng vuông

The community center has a roughly square courtyard for gatherings.

Trung tâm cộng đồng có một sân hình vuông đề tụ.

Not quite square

Không hoàn toàn vuông vức

The community center is not quite square, but it's cozy.

Trung tâm cộng đồng không hoàn toàn vuông, nhưng ấm cúng.

Perfectly square

Hoàn toàn vuông

The park had a perfectly square gazebo for events.

Công viên có một quảng trường hoàn toàn vuông vắn cho sự kiện.

Very square

Rất vuông

Her office is very square, with strict rules and regulations.

Văn phòng của cô ấy rất nghiêm ngặt, với các quy tắc và quy định nghiêm ngặt.

Square (Noun)

skwˌeiɹ
skwˈɛɹ
01

Một hình phẳng có bốn cạnh thẳng bằng nhau và bốn góc vuông.

A plane figure with four equal straight sides and four right angles.

Ví dụ

The park has a large square where people gather.

Công viên có một quảng trường lớn nơi mọi người tụ tập.

The town hall is located at the center of the square.

Toà thị chính nằm ở trung tâm quảng trường.

02

Một khu vực mở, thường có bốn mặt, được bao quanh bởi các tòa nhà trong làng, thị trấn hoặc thành phố.

An open, typically four-sided, area surrounded by buildings in a village, town, or city.

Ví dụ

The farmers market was held in the town square.

Chợ nông sản được tổ chức ở quảng trường thị trấn.

People gathered in the city square to celebrate the festival.

Mọi người tụ tập ở quảng trường thành phố để ăn mừng lễ hội.

03

Một bữa ăn vuông vắn.

A square meal.

Ví dụ

She invited her friends to a square meal at the restaurant.

Cô ấy mời bạn bè cô ấy đến một bữa ăn đầy đủ tại nhà hàng.

The charity event provided a square meal for the homeless.

Sự kiện từ thiện cung cấp một bữa ăn đầy đủ cho người vô gia cư.

04

Một dụng cụ hình chữ l hoặc hình chữ t dùng để đo hoặc kiểm tra góc vuông.

An l-shaped or t-shaped instrument used for obtaining or testing right angles.

Ví dụ

He used a square to make sure the corners were right.

Anh ấy đã sử dụng một cái góc để đảm bảo các góc đúng.

The carpenter measured the table with a square before cutting.

Người thợ mộc đã đo chiếc bàn bằng cái góc trước khi cắt.

05

Một người được coi là lạc hậu hoặc nhàm chán trong thái độ hoặc hành vi.

A person considered to be old-fashioned or boringly conventional in attitude or behaviour.

Ví dụ

She was labeled as a square for not attending the party.

Cô ấy bị gán nhãn là một người bảo thủ vì không tham gia buổi tiệc.

In the modern era, being a square is often frowned upon.

Trong thời đại hiện đại, việc làm một người bảo thủ thường bị phê phán.

06

Tích của một số nhân với chính nó.

The product of a number multiplied by itself.

Ví dụ

The area of a square is calculated by multiplying the sides.

Diện tích hình vuông được tính bằng cách nhân các cạnh.

The town square was adorned with colorful decorations for the festival.

Quảng trường thị trấn được trang trí bằng đèn cho lễ hội.

Kết hợp từ của Square (Noun)

CollocationVí dụ

Perfect square

Hình vuông hoàn hảo

9 is a perfect square because 3 x 3 equals 9.

9 là một hình vuông hoàn hảo vì 3 nhân 3 bằng 9.

City square

Quảng trường thành phố

The city square hosted a cultural festival.

Quảng trường thành phố tổ chức một lễ hội văn hóa.

Village square

Quảng trường làng

People gather in the village square for community events.

Mọi người tụ tập tại quảng trường làng để tham gia sự kiện cộng đồng.

Market square

Quảng trường chợ

The market square is a popular meeting place for locals.

Quảng trường chợ là nơi gặp gỡ phổ biến cho người dân địa phương.

Central square

Quảng trường trung tâm

The central square is a popular meeting place for locals.

Quảng trường trung tâm là nơi gặp gỡ phổ biến cho người dân địa phương.

Square (Adverb)

skwˌeiɹ
skwˈɛɹ
01

Trực tiếp; thẳng.

Directly; straight.

Ví dụ

He walked square to the entrance.

Anh ta đi thẳng đến lối vào.

She looked square at the speaker.

Cô ấy nhìn thẳng vào người phát biểu.

02

Theo hướng ngang qua sân hoặc sân.

In a direction transversely across the field or pitch.

Ví dụ

The kids ran square to the playground.

Những đứa trẻ chạy vuông với công viên.

She looked square at him during the meeting.

Cô nhìn thẳng vào anh ta trong cuộc họp.

Square (Verb)

skwˌeiɹ
skwˈɛɹ
01

Nhân (một số) với chính nó.

Multiply (a number) by itself.

Ví dụ

She needs to square the number before submitting the report.

Cô ấy cần bình phương số trước khi nộp báo cáo.

He squares his expenses to keep track of his budget.

Anh ấy bình phương chi phí để theo dõi ngân sách của mình.

02

Làm cho tương thích; hòa giải.

Make compatible; reconcile.

Ví dụ

She tried to square her beliefs with her family's traditions.

Cô ấy cố gắng làm cho niềm tin của mình hòa hợp với truyền thống của gia đình cô ấy.

He squared his actions with the community's expectations.

Anh ấy làm cho hành động của mình phù hợp với kỳ vọng của cộng đồng.

03

Đảm bảo sự giúp đỡ hoặc chấp thuận của (ai đó), đặc biệt bằng cách đưa ra lời xúi giục.

Secure the help or acquiescence of (someone), especially by offering an inducement.

Ví dụ

She squared a deal with her friend for the party.

Cô ấy đã thỏa thuận với bạn cô ấy cho bữa tiệc.

He squared the agreement with his colleague before signing.

Anh ấy đã điều chỉnh thỏa thuận với đồng nghiệp trước khi ký.

04

Truyền (một quả bóng) qua sân, đặc biệt là về phía giữa.

Pass (a ball) across the field, especially towards the centre.

Ví dụ

She squares the ball to the midfielder during the soccer game.

Cô ấy vuốt bóng đến tiền vệ trong trận đấu bóng đá.

He squared the ball to his teammate, setting up a goal.

Anh ta vuốt bóng đến đồng đội, tạo điều kiện ghi bàn.

05

Số dư (tài khoản)

Balance (an account)

Ví dụ

She squared her expenses with her roommate every month.

Cô ấy cân đối chi phí với bạn cùng phòng hàng tháng.

They squared the bill for the charity event last week.

Họ cân đối hóa đơn cho sự kiện từ thiện tuần trước.

06

Đưa (vai của một người) vào vị trí sao cho chúng có vẻ vuông vức và rộng, thường là để chuẩn bị cho một nhiệm vụ hoặc sự kiện khó khăn.

Bring (one's shoulders) into a position in which they appear square and broad, typically to prepare oneself for a difficult task or event.

Ví dụ

She squared her shoulders before the important presentation.

Cô ấy vuông vai trước buổi thuyết trình quan trọng.

He squares up when facing challenges in social situations.

Anh ấy vuông vai khi đối mặt với thách thức trong tình huống xã hội.

07

Làm hình vuông hoặc hình chữ nhật; cho một mặt cắt ngang hình vuông hoặc hình chữ nhật.

Make square or rectangular; give a square or rectangular cross section to.

Ví dụ

He squared the garden to make it more organized.

Anh ấy làm vuông vườn để nó gọn gàng hơn.

She squared the tablecloth neatly before the guests arrived.

Cô ấy làm vuông tấm khăn trải bàn ngay trước khi khách đến.

08

(của một hành tinh) có góc vuông với (một hành tinh hoặc vị trí khác)

(of a planet) have a square aspect with (another planet or position)

Ví dụ

Mars squares Jupiter, indicating conflict in social interactions.

Sao Hoả vuông Mộc, chỉ sự xung đột trong giao tiếp xã hội.

Her Venus squares his Saturn, creating tension in their social life.

Sao Kim của cô chịu sự vuông với sao Thổ của anh ấy, tạo ra căng thẳng trong cuộc sống xã hội của họ.

09

Đặt (sân hoặc bộ phận khác của tàu) vuông góc với sống tàu hoặc điểm tham chiếu khác.

Set (a yard or other part of a ship) at right angles to the keel or other point of reference.

Ví dụ

The group decided to square the tables for the meeting.

Nhóm quyết định sắp xếp bàn thành hình vuông cho cuộc họp.

She squared the chairs in the classroom before the lesson.

Cô ấy sắp xếp ghế thành hình vuông trong lớp học trước bài học.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Square

Square accounts (with someone)

skwˈɛɹ əkˈaʊnts wˈɪð sˈʌmwˌʌn

Ăn miếng trả miếng/ Có qua có lại mới toại lòng nhau

To get even with someone; to straighten out a misunderstanding with someone.

She decided to square accounts with her friend after the argument.

Cô ấy quyết định làm thẳng mọi hiểu lầm với bạn sau cuộc cãi nhau.

ə skwˈɛɹ pˈɛɡ ɨn ə ɹˈaʊnd hˈoʊl

Lạc lõng giữa đám đông

Someone who is uncomfortable or who does not belong in a particular situation.

He felt like a square peg in a round hole at the party.

Anh ấy cảm thấy như một viên gạch vuông trong lỗ tròn tại bữa tiệc.

bˈæk tˈu skwˈɛɹ wˈʌn

Trở về vạch xuất phát

Back to the beginning.

After the failed project, we are back to square one.

Sau dự án thất bại, chúng ta quay trở lại điểm xuất phát.

ɡˈoʊ bˈæk tˈu skwˈɛɹ wˈʌn

Trở về vạch xuất phát

To return to the starting point.

After failing the exam, she had to go back to square one.

Sau khi thất bại trong kỳ thi, cô ấy phải quay trở lại điểm xuất phát.

skwˈɛɹ wˈɪð sˈʌmwˌʌn

Xin lỗi ai đó/ Làm lành với ai đó

To apologize to someone.

He had to eat humble pie after offending his colleague.

Anh ấy phải ăn bột xấu hổ sau khi xúc phạm đồng nghiệp của mình.