Bản dịch của từ Square trong tiếng Việt
Square

Square(Adverb)
Square(Adjective)
Đúng các góc; vuông góc.
At right angles; perpendicular.
Lỗi thời hoặc truyền thống một cách nhàm chán.
Old-fashioned or boringly conventional.
Có hình dạng hoặc hình dạng gần giống hình vuông.
Having the shape or approximate shape of a square.
(về nhịp điệu) đơn giản và dễ hiểu.
(of rhythm) simple and straightforward.
Dạng tính từ của Square (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Square Vuông | Squarer Squarer | Squarest Vuông |
Square(Noun)
Một bữa ăn vuông vắn.
A square meal.
Một dụng cụ hình chữ L hoặc hình chữ T dùng để đo hoặc kiểm tra góc vuông.
An L-shaped or T-shaped instrument used for obtaining or testing right angles.
Một người được coi là lạc hậu hoặc nhàm chán trong thái độ hoặc hành vi.
A person considered to be old-fashioned or boringly conventional in attitude or behaviour.
Dạng danh từ của Square (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Square | Squares |
Square(Verb)
Làm cho tương thích; hòa giải.
Đảm bảo sự giúp đỡ hoặc chấp thuận của (ai đó), đặc biệt bằng cách đưa ra lời xúi giục.
Secure the help or acquiescence of (someone), especially by offering an inducement.
Truyền (một quả bóng) qua sân, đặc biệt là về phía giữa.
Pass (a ball) across the field, especially towards the centre.
Làm hình vuông hoặc hình chữ nhật; cho một mặt cắt ngang hình vuông hoặc hình chữ nhật.
Make square or rectangular; give a square or rectangular cross section to.
Dạng động từ của Square (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Square |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Squared |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Squared |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Squares |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Squaring |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "square" trong tiếng Anh mang nhiều nghĩa, phổ biến nhất là chỉ hình dạng hình vuông với bốn cạnh bằng nhau và bốn góc vuông. Trong tiếng Anh Mỹ, "square" cũng có thể dùng để chỉ một khu vực công cộng hoặc một không gian mở, trong khi tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào khía cạnh hình học hơn. Phát âm từ này trong tiếng Anh Anh /skweə/ và trong tiếng Anh Mỹ /skwɛr/ có sự khác biệt rõ rệt. Từ này còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như trong toán học và văn hóa.
Từ "square" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "quadratum", mang nghĩa là "hình vuông", do "quattuor" có nghĩa là "bốn". Từ này được sử dụng để chỉ hình dạng có bốn cạnh bằng nhau và góc vuông. Trong ngôn ngữ hiện đại, từ "square" không chỉ đề cập đến hình dạng hình học mà còn mở rộng nghĩa sang các lĩnh vực như toán học, địa lý và cả trong ngữ cảnh xã hội để chỉ sự đồng nhất hay quy tắc.
Từ "square" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề về hình học, kiến trúc và biểu đồ. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng để mô tả hình dạng, kích thước hoặc trong ngữ cảnh so sánh. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các lĩnh vực khác như toán học và nghệ thuật, thể hiện sự tương đồng và cấu trúc.
Họ từ
Từ "square" trong tiếng Anh mang nhiều nghĩa, phổ biến nhất là chỉ hình dạng hình vuông với bốn cạnh bằng nhau và bốn góc vuông. Trong tiếng Anh Mỹ, "square" cũng có thể dùng để chỉ một khu vực công cộng hoặc một không gian mở, trong khi tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào khía cạnh hình học hơn. Phát âm từ này trong tiếng Anh Anh /skweə/ và trong tiếng Anh Mỹ /skwɛr/ có sự khác biệt rõ rệt. Từ này còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như trong toán học và văn hóa.
Từ "square" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "quadratum", mang nghĩa là "hình vuông", do "quattuor" có nghĩa là "bốn". Từ này được sử dụng để chỉ hình dạng có bốn cạnh bằng nhau và góc vuông. Trong ngôn ngữ hiện đại, từ "square" không chỉ đề cập đến hình dạng hình học mà còn mở rộng nghĩa sang các lĩnh vực như toán học, địa lý và cả trong ngữ cảnh xã hội để chỉ sự đồng nhất hay quy tắc.
Từ "square" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề về hình học, kiến trúc và biểu đồ. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng để mô tả hình dạng, kích thước hoặc trong ngữ cảnh so sánh. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các lĩnh vực khác như toán học và nghệ thuật, thể hiện sự tương đồng và cấu trúc.
