Bản dịch của từ Boringly trong tiếng Việt

Boringly

Adverb

Boringly (Adverb)

01

Theo cách không thú vị hoặc thú vị

In a way that is not interesting or exciting

Ví dụ

She spoke boringly about the weather in her IELTS speaking test.

Cô ấy nói chán chẳng về thời tiết trong bài thi nói IELTS của mình.

He couldn't make his essay boringly dull for the IELTS writing task.

Anh ấy không thể làm bài tiểu luận của mình chán chẳng cho nhiệm vụ viết IELTS.

Did you present your ideas in a boringly monotonous way in IELTS?

Bạn đã trình bày ý tưởng của mình một cách chán chẳng và đơn điệu trong IELTS chưa?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boringly

Không có idiom phù hợp