Bản dịch của từ Interesting trong tiếng Việt
Interesting

Interesting (Adjective)
(nghĩa ngữ) có thai.
She announced her interesting news to the family.
Cô ấy thông báo tin vui cho gia đình.
The interesting lady is expecting her first child.
Người phụ nữ đang mang thai đứa con đầu lòng.
The interesting event brought joy to the couple's life.
Sự kiện vui vẻ mang lại niềm vui cho cuộc sống của cặp đôi.
The interesting event drew a large crowd.
Sự kiện quan trọng đã thu hút đông đảo người.
The interesting discussion sparked debates among the participants.
Cuộc thảo luận quan trọng đã gây ra tranh cãi giữa các người tham gia.
The interesting article shed light on pressing social issues.
Bài báo quan trọng đã làm sáng tỏ vấn đề xã hội cấp bách.
The interesting lecture on social media captivated the audience.
Bài giảng thú vị về truyền thông xã hội thu hút khán giả.
She shared an interesting story about a social experiment she conducted.
Cô ấy chia sẻ một câu chuyện thú vị về một thí nghiệm xã hội cô ấy tiến hành.
The social event had many interesting activities for the participants.
Sự kiện xã hội có nhiều hoạt động thú vị cho các người tham gia.
Dạng tính từ của Interesting (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Interesting Thú vị | More interesting Thú vị hơn | Most interesting Thú vị nhất |
Kết hợp từ của Interesting (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Doubly interesting Hấp dẫn gấp đôi | Social media is doubly interesting for connecting friends and sharing news. Mạng xã hội thật sự thú vị gấp đôi cho việc kết nối bạn bè và chia sẻ tin tức. |
Not remotely interesting Không hề thú vị | The social event last night was not remotely interesting to me. Sự kiện xã hội tối qua không hề thú vị với tôi. |
Extraordinarily interesting Cực kỳ hấp dẫn | The discussion on climate change was extraordinarily interesting for everyone present. Cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu rất thú vị với mọi người có mặt. |
Sociologically interesting Thú vị từ góc độ xã hội học | The study of urban poverty is sociologically interesting for researchers like smith. Nghiên cứu về nghèo đói đô thị rất thú vị về mặt xã hội cho các nhà nghiên cứu như smith. |
Inherently interesting Vốn dĩ thú vị | Social issues are inherently interesting for many students in the class. Các vấn đề xã hội vốn dĩ thú vị đối với nhiều sinh viên trong lớp. |
Interesting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund quan tâm.
Present participle and gerund of interest.
Reading about different cultures is interesting.
Đọc về các văn hóa khác nhau rất thú vị.
She enjoys attending interesting events in the city.
Cô ấy thích tham dự các sự kiện thú vị trong thành phố.
Watching documentaries on wildlife is interesting and educational.
Xem phim tài liệu về động vật hoang dã thú vị và bổ ích.
Dạng động từ của Interesting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Interest |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Interested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Interested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Interests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Interesting |
Họ từ
Từ "interesting" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được dùng để diễn tả điều gì đó thu hút sự chú ý hoặc có giá trị khám phá. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "interesting" có thể được phát âm với âm tiết nhấn rõ hơn ở âm đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhẹ nhàng hơn. Từ này thường chúng ta sử dụng trong cuộc giao tiếp hàng ngày để bày tỏ sự ấn tượng hoặc sự tò mò.
Từ "interesting" có nguồn gốc từ động từ "interest", xuất phát từ tiếng Latin "interesse", nghĩa là "đứng giữa". Trong lịch sử, "interest" đã được sử dụng để chỉ sự quan tâm hay chú ý đến một vấn đề nào đó. Kể từ thế kỷ 17, từ "interesting" đã được hình thành để diễn tả những điều có khả năng kích thích sự quan tâm hoặc tò mò. Nghĩa hiện tại của từ gắn liền với việc tạo ra sự hứng thú và thu hút sự chú ý.
Từ "interesting" thường xuất hiện với tần suất cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Nó được sử dụng để thể hiện sự thú vị hoặc thu hút của một chủ đề hoặc ý tưởng. Trong các ngữ cảnh khác, "interesting" thường được áp dụng trong các cuộc trò chuyện xã hội, phê bình nghệ thuật, và phân tích văn học để biểu đạt quan điểm hoặc cảm nhận cá nhân về một sự vật hay hiện tượng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



