Bản dịch của từ Interesting trong tiếng Việt

Interesting

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interesting(Adjective)

ˈɪntərˌɛstɪŋ
ˈɪntɝˌɛstɪŋ
01

Đáng chú ý hoặc thu hút sự quan tâm, nổi bật

Worthy of interest or attention remarkable

Ví dụ
02

Hấp dẫn hoặc thu hút trí óc hoặc các giác quan

Engaging or appealing to the mind or senses

Ví dụ
03

Gợi sự tò mò hoặc hứng thú, thu hút hoặc giữ chân sự chú ý

Arousing curiosity or interest holding or catching the attention

Ví dụ