Bản dịch của từ Pregnant trong tiếng Việt

Pregnant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pregnant (Adjective)

pɹˈɛgnnt
pɹˈɛgnnt
01

(của phụ nữ hoặc động vật cái) có con hoặc con non đang phát triển trong tử cung.

Of a woman or female animal having a child or young developing in the uterus.

Ví dụ

The pregnant woman attended prenatal classes regularly.

Người phụ nữ mang thai thường xuyên tham gia các lớp học trước khi sinh.

She was excited to feel the baby kick in her pregnant belly.

Cô ấy rất hào hứng khi cảm nhận được đứa bé đạp trong bụng bầu của mình.

The pregnant cat found a cozy spot to give birth to her kittens.

Con mèo mang thai đã tìm một chỗ ấm để sinh đẻ những chú mèo con.

02

Đầy ý nghĩa; đáng kể hoặc gợi ý.

Full of meaning significant or suggestive.

Ví dụ

The pregnant silence in the room made everyone uneasy.

Sự im lặng đầy ý nghĩa trong phòng làm mọi người bất an.

Her pregnant pause hinted at something important about to be said.

Sự tạm ngưng đầy ý nghĩa của cô ấy gợi ý về điều quan trọng sắp được nói.

The pregnant look she gave him revealed her hidden emotions.

Gương mặt đầy ý nghĩa mà cô ấy nhìn anh ấy tiết lộ cảm xúc ẩn giấu của mình.

Dạng tính từ của Pregnant (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Pregnant

Mang thai

More pregnant

Mang thai nhiều hơn

Most pregnant

Thai phụ có thai nhiều nhất

Kết hợp từ của Pregnant (Adjective)

CollocationVí dụ

Visibly pregnant

Bầu rõ ràng

Maria is visibly pregnant and excited about her upcoming baby shower.

Maria đang mang thai rõ ràng và háo hức về buổi tiệc mừng em bé sắp tới.

Newly pregnant

Mới mang thai

Many newly pregnant women join support groups for advice and friendship.

Nhiều phụ nữ mới mang thai tham gia các nhóm hỗ trợ để nhận lời khuyên và tình bạn.

Very pregnant

Có thai rất lớn

Maria is very pregnant and excited for her baby shower next week.

Maria đang mang thai rất lớn và háo hức cho buổi tiệc em bé.

Heavily pregnant

Mang thai nặng

Maria is heavily pregnant and needs extra support from her friends.

Maria đang mang thai nặng và cần sự hỗ trợ thêm từ bạn bè.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pregnant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 18/06/2020
[...] Therefore, they may be too busy to be not to mention taking care of their child after birth [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 18/06/2020

Idiom with Pregnant

Không có idiom phù hợp