Bản dịch của từ Pregnant trong tiếng Việt
Pregnant

Pregnant (Adjective)
The pregnant woman attended prenatal classes regularly.
Người phụ nữ mang thai thường xuyên tham gia các lớp học trước khi sinh.
She was excited to feel the baby kick in her pregnant belly.
Cô ấy rất hào hứng khi cảm nhận được đứa bé đạp trong bụng bầu của mình.
The pregnant cat found a cozy spot to give birth to her kittens.
Con mèo mang thai đã tìm một chỗ ấm để sinh đẻ những chú mèo con.
Đầy ý nghĩa; đáng kể hoặc gợi ý.
Full of meaning significant or suggestive.
The pregnant silence in the room made everyone uneasy.
Sự im lặng đầy ý nghĩa trong phòng làm mọi người bất an.
Her pregnant pause hinted at something important about to be said.
Sự tạm ngưng đầy ý nghĩa của cô ấy gợi ý về điều quan trọng sắp được nói.
The pregnant look she gave him revealed her hidden emotions.
Gương mặt đầy ý nghĩa mà cô ấy nhìn anh ấy tiết lộ cảm xúc ẩn giấu của mình.
Dạng tính từ của Pregnant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Pregnant Mang thai | More pregnant Mang thai nhiều hơn | Most pregnant Thai phụ có thai nhiều nhất |
Kết hợp từ của Pregnant (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Visibly pregnant Bầu rõ ràng | Maria is visibly pregnant and excited about her upcoming baby shower. Maria đang mang thai rõ ràng và háo hức về buổi tiệc mừng em bé sắp tới. |
Newly pregnant Mới mang thai | Many newly pregnant women join support groups for advice and friendship. Nhiều phụ nữ mới mang thai tham gia các nhóm hỗ trợ để nhận lời khuyên và tình bạn. |
Very pregnant Có thai rất lớn | Maria is very pregnant and excited for her baby shower next week. Maria đang mang thai rất lớn và háo hức cho buổi tiệc em bé. |
Heavily pregnant Mang thai nặng | Maria is heavily pregnant and needs extra support from her friends. Maria đang mang thai nặng và cần sự hỗ trợ thêm từ bạn bè. |
Họ từ
Từ "pregnant" trong tiếng Anh chỉ trạng thái của một người phụ nữ mang thai, tức là quá trình phát triển của một bào thai trong tử cung. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về hình thức hay cách phát âm, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, ở văn hóa Anh, từ "pregnant" có thể được kết hợp với nhiều thuật ngữ liên quan đến chăm sóc sức khỏe sinh sản hơn so với Anh Mỹ. Bên cạnh ý nghĩa chính, "pregnant" còn có thể được sử dụng ẩn dụ để chỉ một trạng thái đầy ý nghĩa hoặc tiềm năng.
Từ "pregnant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praegnans", từ "prae-" (trước) và "gnasci" (sinh ra). Có nghĩa là "mang thai" trong ngữ cảnh sinh sản, từ này đã chuyển sang tiếng Anh qua tiếng Pháp vào thế kỷ 14. Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến sự tồn tại của một phôi thai trong cơ thể người mẹ. Ngày nay, "pregnant" không chỉ định nghĩa trạng thái mang thai mà còn mở rộng sang việc tượng trưng cho sự phong phú, sự phát triển tiềm năng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "pregnant" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về chủ đề gia đình và sức khỏe. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi nói về việc mang thai, chăm sóc sức khỏe cho bà mẹ và trẻ em, cũng như các vấn đề liên quan đến thai kỳ. "Pregnant" còn có thể xuất hiện khi thảo luận về kế hoạch gia đình, phát triển sinh sản và y học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
