Bản dịch của từ Female trong tiếng Việt
Female
Female (Noun Countable)
Nữ giới.
Female.
The ratio of male to female students in the class is 2:3.
Tỷ lệ nam nữ trong lớp là 2:3.
Gender equality is an important aspect of social development for females.
Bình đẳng giới là một khía cạnh quan trọng trong sự phát triển xã hội của nữ giới.
There was a gathering to celebrate the achievements of female entrepreneurs.
Có một buổi họp mặt để tôn vinh thành tích của các nữ doanh nhân.
Female (Adjective)
Phụ nữ.
Female employees dominate the HR department at our company.
Nhân viên nữ chiếm ưu thế trong bộ phận nhân sự tại công ty chúng tôi.
Female students outnumber male students in the university's social science program.
Sinh viên nữ đông hơn sinh viên nam trong chương trình khoa học xã hội của trường đại học.
In many cultures, female family members are responsible for household chores.
Ở nhiều nền văn hóa, các thành viên nữ trong gia đình chịu trách nhiệm làm việc nhà.
Thuộc hoặc biểu thị giới tính có thể sinh con hoặc sinh ra trứng, được phân biệt về mặt sinh học bằng việc tạo ra giao tử (ova) có thể được thụ tinh bởi giao tử đực.
Of or denoting the sex that can bear offspring or produce eggs, distinguished biologically by the production of gametes (ova) which can be fertilized by male gametes.
The female population in the country is higher than the male.
Dân số nữ trong quốc gia cao hơn so với nam.
Female students are excelling in STEM subjects at the university.
Nữ sinh đang xuất sắc trong các môn STEM tại trường đại học.
The female CEO of the company is a strong advocate for gender equality.
Nữ CEO của công ty là người ủng hộ mạnh mẽ cho bình đẳng giới.
Dạng tính từ của Female (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Female Nữ | - | - |
Female (Noun)
The female CEO of the company is very successful.
Nữ CEO của công ty rất thành công.
The female cat gave birth to five adorable kittens.
Con mèo cái đã sinh ra năm chú mèo con dễ thương.
The female rose in the garden bloomed beautifully in spring.
Bông hoa hồng cái trong vườn nở rực rỡ vào mùa xuân.
Dạng danh từ của Female (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Female | Females |
Họ từ
Từ "female" có nghĩa là chỉ giới tính nữ trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm sinh học, xã hội, và văn hóa. Trong tiếng Anh, "female" được sử dụng để chỉ cá thể, loài hoặc đặc điểm thuộc về giới tính nữ. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh văn hóa, "female" có thể thể hiện sự tôn trọng hoặc khách quan hơn so với các thuật ngữ khác như "woman".
Từ "female" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "femella", một dạng diminutive của "femina", có nghĩa là "phụ nữ". Từ này mô tả những đặc điểm và vai trò của giới tính nữ trong xã hội. Qua thời gian, "female" đã được sử dụng để chỉ không chỉ phụ nữ mà còn cả các động vật cái, nhấn mạnh sự khác biệt giới tính trong sinh học. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn phản ánh các khía cạnh văn hóa và sinh lý liên quan đến nữ giới.
Từ "female" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nói, nhằm báo cáo về giới tính, thảo luận về sự bình đẳng giới và nghiên cứu xã hội. Trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong lĩnh vực y học, sinh học và tâm lý học, khi phân tích dữ liệu nghiên cứu liên quan đến nữ giới, hoặc trong các cuộc thảo luận về quyền phụ nữ và vai trò xã hội của phụ nữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp