Bản dịch của từ Female trong tiếng Việt
Female

Female(Noun Countable)
Nữ giới.
Female.
Female(Adjective)
Phụ nữ.
Thuộc hoặc biểu thị giới tính có thể sinh con hoặc sinh ra trứng, được phân biệt về mặt sinh học bằng việc tạo ra giao tử (ova) có thể được thụ tinh bởi giao tử đực.
Of or denoting the sex that can bear offspring or produce eggs, distinguished biologically by the production of gametes (ova) which can be fertilized by male gametes.
Dạng tính từ của Female (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Female Nữ | - | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "female" có nghĩa là chỉ giới tính nữ trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm sinh học, xã hội, và văn hóa. Trong tiếng Anh, "female" được sử dụng để chỉ cá thể, loài hoặc đặc điểm thuộc về giới tính nữ. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh văn hóa, "female" có thể thể hiện sự tôn trọng hoặc khách quan hơn so với các thuật ngữ khác như "woman".
Từ "female" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "femella", một dạng diminutive của "femina", có nghĩa là "phụ nữ". Từ này mô tả những đặc điểm và vai trò của giới tính nữ trong xã hội. Qua thời gian, "female" đã được sử dụng để chỉ không chỉ phụ nữ mà còn cả các động vật cái, nhấn mạnh sự khác biệt giới tính trong sinh học. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn phản ánh các khía cạnh văn hóa và sinh lý liên quan đến nữ giới.
Từ "female" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nói, nhằm báo cáo về giới tính, thảo luận về sự bình đẳng giới và nghiên cứu xã hội. Trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong lĩnh vực y học, sinh học và tâm lý học, khi phân tích dữ liệu nghiên cứu liên quan đến nữ giới, hoặc trong các cuộc thảo luận về quyền phụ nữ và vai trò xã hội của phụ nữ.
Họ từ
Từ "female" có nghĩa là chỉ giới tính nữ trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm sinh học, xã hội, và văn hóa. Trong tiếng Anh, "female" được sử dụng để chỉ cá thể, loài hoặc đặc điểm thuộc về giới tính nữ. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh văn hóa, "female" có thể thể hiện sự tôn trọng hoặc khách quan hơn so với các thuật ngữ khác như "woman".
Từ "female" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "femella", một dạng diminutive của "femina", có nghĩa là "phụ nữ". Từ này mô tả những đặc điểm và vai trò của giới tính nữ trong xã hội. Qua thời gian, "female" đã được sử dụng để chỉ không chỉ phụ nữ mà còn cả các động vật cái, nhấn mạnh sự khác biệt giới tính trong sinh học. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn phản ánh các khía cạnh văn hóa và sinh lý liên quan đến nữ giới.
Từ "female" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nói, nhằm báo cáo về giới tính, thảo luận về sự bình đẳng giới và nghiên cứu xã hội. Trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong lĩnh vực y học, sinh học và tâm lý học, khi phân tích dữ liệu nghiên cứu liên quan đến nữ giới, hoặc trong các cuộc thảo luận về quyền phụ nữ và vai trò xã hội của phụ nữ.

