Bản dịch của từ Sex trong tiếng Việt
Sex

Sex (Noun)
Gender equality aims to address disparities between sexes in society.
Bình đẳng giới nhằm giải quyết sự chênh lệch giữa các giới trong xã hội.
The conference discussed issues related to sex education in schools.
Hội nghị bàn về các vấn đề liên quan đến giáo dục giới tính trong trường học.
The survey revealed differing attitudes towards sex and relationships.
Cuộc khảo sát tiết lộ những quan điểm khác nhau về giới tính và mối quan hệ.
Dạng danh từ của Sex (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sex | Sexes |
Kết hợp từ của Sex (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Female sex Giới tính nữ | The female sex often faces discrimination in the workplace. Giới nữ thường phải đối mặt với sự phân biệt trong nơi làm việc. |
Premarital sex Quan hệ tình dục trước hôn nhân | Premarital sex is common among young adults in urban areas like new york. Quan hệ tình dục trước hôn nhân rất phổ biến ở người trẻ tại new york. |
Explicit sex Quan hệ tình dục rõ ràng | Explicit sex scenes are common in many popular movies today. Cảnh sex rõ ràng rất phổ biến trong nhiều bộ phim nổi tiếng hiện nay. |
Great sex Có quan hệ tình dục tuyệt vời | Many couples report having great sex improves their relationship satisfaction. Nhiều cặp đôi báo cáo rằng quan hệ tình dục tuyệt vời cải thiện sự hài lòng trong mối quan hệ. |
Anal sex Quan hệ tình dục qua đường hậu môn | Many people discuss anal sex in social settings today. Nhiều người thảo luận về quan hệ tình dục qua đường hậu môn trong các buổi xã hội ngày nay. |
Sex (Verb)
They discussed the importance of safe sex education in schools.
Họ đã thảo luận về tầm quan trọng của giáo dục về tình dục an toàn trong trường học.
The survey revealed that many teenagers are engaging in risky sex.
Cuộc khảo sát đã tiết lộ rằng nhiều thanh thiếu niên đang tham gia vào tình dục mạo hiểm.
She advises young adults to practice safe sex to prevent diseases.
Cô khuyên thanh thiếu niên nên thực hành tình dục an toàn để ngăn ngừa bệnh tật.
Họ từ
Từ "sex" thường được định nghĩa là hành động sinh sản giữa các cá thể sống, nhưng nó cũng mang nhiều ý nghĩa khác trong các ngữ cảnh xã hội và văn hóa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, chỉ sự khác biệt chủ yếu ở ngữ âm và ngữ cảnh. Cả hai phiên bản đều sử dụng "sex" để chỉ giới tính hoặc hoạt động tình dục, nhưng có thể khác nhau về mức độ trang trọng và cách diễn đạt trong môi trường giao tiếp khác nhau.
Từ "sex" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sexus", có nghĩa là "giới tính" hoặc "sự khác biệt giữa nam và nữ". Từ này xuất hiện trong ngôn ngữ của người La Mã cổ đại và phản ánh sự phân chia cơ bản trong sinh học và xã hội. Trong hiện tại, "sex" không chỉ ám chỉ đến sự phân biệt giới tính về mặt sinh học mà còn bao hàm cả khía cạnh hành vi tình dục, thể hiện sự phát triển và đa dạng trong ý nghĩa văn hóa và xã hội của thuật ngữ này.
Từ "sex" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường chỉ trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, tâm lý học, hoặc xã hội học. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này phổ biến trong các cuộc thảo luận về mối quan hệ, giáo dục giới tính, và các vấn đề xã hội liên quan đến giới tính. Tuy nhiên, do tính nhạy cảm của chủ đề, việc sử dụng từ này thường đi kèm với ngữ cảnh phù hợp để tránh hiểu nhầm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



