Bản dịch của từ Offspring trong tiếng Việt
Offspring
Offspring (Noun)
Many families in the community have multiple offspring.
Nhiều gia đình trong cộng đồng có nhiều con cái.
Parents are responsible for the well-being of their offspring.
Phụ huynh chịu trách nhiệm về hạnh phúc của con cái mình.
The school organized a special event for the students' offspring.
Nhà trường đã tổ chức một sự kiện đặc biệt cho con cái của học sinh.
The lioness protects her offspring from predators in the wild.
Sư tử cái bảo vệ con cái của mình khỏi những kẻ săn mồi trong tự nhiên.
The family tree shows multiple generations of offspring.
Cây phả hệ cho thấy nhiều thế hệ con cái.
The researchers studied the behavior of primate offspring in the zoo.
Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu hành vi của con linh trưởng trong vườn thú.
(nghĩa bóng) bất cứ thứ gì được tạo ra; kết quả nỗ lực của đơn vị.
(figuratively) anything produced; the result of an entity's efforts.
The offspring of the community project were evident in the improved infrastructure.
Sản phẩm của dự án cộng đồng được thể hiện rõ ràng ở cơ sở hạ tầng được cải thiện.
The offspring of the government's policies were met with mixed reactions.
Sản phẩm của các chính sách của chính phủ đã vấp phải nhiều phản ứng trái chiều.
The offspring of the education system were well-prepared graduates.
Sản phẩm của hệ thống giáo dục là những sinh viên tốt nghiệp được chuẩn bị tốt.
Dạng danh từ của Offspring (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Offspring | Offsprings |
Từ "offspring" chỉ con cái hoặc thế hệ sinh ra từ một tổ tiên hay một cá thể. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh sinh học để mô tả sự sinh sản và di truyền. Trong tiếng Anh British và American, tuyển dụng từ này không có sự khác biệt về cách viết hay nghĩa, nhưng có thể khác biệt về ngữ điệu trong phát âm: "offspring" thường được nhấn mạnh mạnh hơn trong tiếng Anh British. Sự sử dụng từ này phổ biến trong các lĩnh vực như sinh học, di truyền học và tâm lý học.
Từ "offspring" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ofspring", trong đó "of" mang ý nghĩa là "ra từ" và "spring" có nghĩa là "bắt nguồn". Cả hai phần đều bắt nguồn từ tiếng Latin "sponere", có nghĩa là "đặt xuống" hoặc "tạo ra". Từ này phản ánh sự liên quan đến sự sinh sản và việc phát sinh các thế hệ mới. Ngày nay, "offspring" thường được sử dụng để chỉ con cái của một sinh vật, thể hiện mối quan hệ di truyền và phát triển giữa các thế hệ.
Từ "offspring" có tần suất sử dụng vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về sinh học, di truyền, hoặc các khái niệm liên quan đến sự phát triển. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "offspring" thường được sử dụng để chỉ các thế hệ con cháu của động vật và thực vật, và xuất hiện trong các bài viết khoa học, tài liệu giáo dục, hoặc trong các cuộc thảo luận về sự tiến hóa và bền vững sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp