Bản dịch của từ Offspring trong tiếng Việt

Offspring

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Offspring(Noun)

ˈɒfsprɪŋ
ˈɔfsprɪŋ
01

Những đứa trẻ thuộc về một hoặc nhiều bậc phụ huynh cụ thể.

The young born of a particular parent or parents

Ví dụ
02

Một thế hệ hay con cái của một loại cây hoặc động vật.

A descendant or offspring of a plant or animal

Ví dụ
03

Con cái của một người

A persons child or children

Ví dụ