ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Offspring
Những đứa trẻ thuộc về một hoặc nhiều bậc phụ huynh cụ thể.
The young born of a particular parent or parents
Một thế hệ hay con cái của một loại cây hoặc động vật.
A descendant or offspring of a plant or animal
Con cái của một người
A persons child or children