Bản dịch của từ Daughter trong tiếng Việt

Daughter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Daughter (Noun)

dˈɔɾɚ
dˈɑɾəɹ
01

Một hạt nhân được hình thành do sự phân rã phóng xạ của một hạt nhân khác.

A nuclide formed by the radioactive decay of another.

Ví dụ

The daughter isotope of uranium is thorium-230.

Đồng vị con của uranium là thorium-230.

Scientists study the daughter products of radioactive elements.

Nhà khoa học nghiên cứu các sản phẩm con của nguyên tố phóng xạ.

The daughter nuclide decays into a stable element over time.

Đồng vị con phân rã thành một nguyên tố ổn định theo thời gian.

02

Một cô gái hoặc một người phụ nữ có quan hệ với một trong hai hoặc cả hai cha mẹ cô ấy.

A girl or woman in relation to either or both of her parents.

Ví dụ

Her daughter is studying abroad.

Con gái của cô ấy đang học ở nước ngoài.

The mother-daughter bond is strong.

Mối quan hệ mẹ con mạnh mẽ.

She is a devoted daughter.

Cô ấy là một người con hiếu thảo.

Dạng danh từ của Daughter (Noun)

SingularPlural

Daughter

Daughters

Kết hợp từ của Daughter (Noun)

CollocationVí dụ

Grown-up daughter

Con gái lớn

Her grown-up daughter is studying at the university.

Con gái lớn đang học ở trường đại học.

Younger daughter

Con gái út

Her younger daughter is studying abroad.

Con gái út của cô ấy đang học ở nước ngoài.

Teenage daughter

Con gái tuổi teen

Her teenage daughter loves spending time on social media.

Con gái thiếu niên của cô ấy thích dành thời gian trên phương tiện truyền thông xã hội.

Baby daughter

Con gái nhỏ

Her baby daughter giggled happily in the playground.

Con gái nhỏ của cô ấy cười vui vẻ ở công viên.

Newborn daughter

Con gái mới sinh

Their newborn daughter brought joy to the family.

Con gái mới sinh mang lại niềm vui cho gia đình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Daughter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Daughter

Không có idiom phù hợp