Bản dịch của từ Daughter trong tiếng Việt
Daughter
Daughter (Noun)
Một hạt nhân được hình thành do sự phân rã phóng xạ của một hạt nhân khác.
A nuclide formed by the radioactive decay of another.
The daughter isotope of uranium is thorium-230.
Đồng vị con của uranium là thorium-230.
Scientists study the daughter products of radioactive elements.
Nhà khoa học nghiên cứu các sản phẩm con của nguyên tố phóng xạ.
The daughter nuclide decays into a stable element over time.
Đồng vị con phân rã thành một nguyên tố ổn định theo thời gian.
Her daughter is studying abroad.
Con gái của cô ấy đang học ở nước ngoài.
The mother-daughter bond is strong.
Mối quan hệ mẹ con mạnh mẽ.
She is a devoted daughter.
Cô ấy là một người con hiếu thảo.
Dạng danh từ của Daughter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Daughter | Daughters |
Kết hợp từ của Daughter (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Grown-up daughter Con gái lớn | Her grown-up daughter is studying at the university. Con gái lớn đang học ở trường đại học. |
Younger daughter Con gái út | Her younger daughter is studying abroad. Con gái út của cô ấy đang học ở nước ngoài. |
Teenage daughter Con gái tuổi teen | Her teenage daughter loves spending time on social media. Con gái thiếu niên của cô ấy thích dành thời gian trên phương tiện truyền thông xã hội. |
Baby daughter Con gái nhỏ | Her baby daughter giggled happily in the playground. Con gái nhỏ của cô ấy cười vui vẻ ở công viên. |
Newborn daughter Con gái mới sinh | Their newborn daughter brought joy to the family. Con gái mới sinh mang lại niềm vui cho gia đình. |
Họ từ
Từ "daughter" trong tiếng Anh có nghĩa là con gái, chỉ mối quan hệ giữa một người nữ và cha mẹ của cô ấy. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ điệu nói, người Anh thường có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn, trong khi người Mỹ có thể nhấn mạnh âm "au" hơn một chút. Từ này cũng được sử dụng trong các cụm từ như “stepdaughter” (con gái riêng) hay “daughter-in-law” (con dâu) để chỉ các mối quan hệ gia đình khác.
Từ "daughter" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dohtor", bắt nguồn từ gốc Protô-Germanic *daUhtêr, với nghĩa là "con gái". Gốc Latin cho từ này là "filia", thể hiện mối quan hệ gia đình. Trong lịch sử, khái niệm về "con gái" không chỉ đơn thuần là giới tính mà còn liên quan đến vai trò xã hội và văn hóa trong gia đình. Từ "daughter" ngày nay duy trì ý nghĩa chỉ mối quan hệ huyết thống giữa cha mẹ và con cái, đồng thời phản ánh sự phát triển của các khái niệm về gia đình trong xã hội hiện đại.
Từ "daughter" có tần suất sử dụng cao trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường nói về gia đình và các mối quan hệ cá nhân. Trong phần Reading, từ này xuất hiện trong các văn bản định nghĩa về gia đình hoặc xã hội. Ngoài bối cảnh IELTS, "daughter" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về vai trò giới, giáo dục trẻ em và các mối quan hệ gia đình, phản ánh tầm quan trọng của mối quan hệ cha mẹ - con cái trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp