Bản dịch của từ Daughter trong tiếng Việt

Daughter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Daughter(Noun)

dˈɔːtɐ
ˈdɔtɝ
01

Một người phụ nữ là con gái của một hoặc hai bậc phụ huynh.

A human female descended from a parent or parents

Ví dụ
02

Một con cái

A female offspring

Ví dụ
03

Một thuật ngữ được sử dụng để chỉ một thành viên nữ trong gia đình hoặc xã hội.

A term used to refer to a female member of a family or society

Ví dụ