Bản dịch của từ Progeny trong tiếng Việt
Progeny
Progeny (Noun)
Con cháu hoặc hậu duệ của một người, động vật hoặc thực vật; con cháu.
A descendant or the descendants of a person animal or plant offspring.
She has many progeny who are successful professionals.
Cô ấy có nhiều hậu duệ là các chuyên gia thành công.
He doesn't have any progeny to continue the family legacy.
Anh ấy không có hậu duệ nào để tiếp tục di sản gia đình.
Do you think having progeny is important for social connections?
Bạn có nghĩ rằng việc có hậu duệ quan trọng cho mối quan hệ xã hội không?
Dạng danh từ của Progeny (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Progeny | Progenies |
Họ từ
Từ "progeny" chỉ thế hệ con cái hoặc sản phẩm của một sự phát triển nào đó, nhất là trong bối cảnh di truyền học hoặc sinh vật học. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm, nơi mà người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ. Từ này có thể được dùng trong cả ngữ cảnh chính thức và khoa học để chỉ sự tiếp nối của các đặc điểm di truyền.
Từ "progeny" có nguồn gốc từ tiếng Latin "progenies", có nghĩa là "hậu duệ" hay "con cái". Phân tích sâu hơn, "pro-" có nghĩa là "trước" và "genus" nghĩa là "sinh ra", cho thấy mối quan hệ di truyền giữa thế hệ. Từ thế kỷ 14, "progeny" được sử dụng để chỉ con cái hoặc thế hệ sau. Ngày nay, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và di truyền học để chỉ các cá thể sinh ra từ một tổ tiên nhất định.
Từ "progeny" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề sinh học, di truyền học và xã hội học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ thế hệ con cái hoặc hậu duệ trong các lĩnh vực như văn học, lịch sử và nghiên cứu văn hóa. Tính chính xác và thích hợp của từ này thường khẳng định sự liên quan đến chúc phúc và sự tiếp nối trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp