Bản dịch của từ Progeny trong tiếng Việt

Progeny

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Progeny(Noun)

prˈəʊdʒəni
ˈprɑdʒəni
01

Một hậu duệ hoặc con cái của một người, động vật hoặc thực vật.

A descendant or offspring of a person animal or plant

Ví dụ
02

Kết quả của sự sáng tạo hoặc phát triển

The result of creativity or development

Ví dụ
03

Một thế hệ hoặc nhóm thế hệ con cái được sinh ra từ một bậc phụ huynh cụ thể.

An offspring or group of offspring produced by a specific parent

Ví dụ