Bản dịch của từ Figuratively trong tiếng Việt
Figuratively
Figuratively (Adverb)
She painted a figuratively beautiful picture of her hometown.
Cô ấy vẽ một bức tranh đẹp theo nghĩa bóng về quê nhà của mình.
The author figuratively described the bustling city as a sleeping giant.
Tác giả mô tả theo nghĩa bóng thành phố hối hả như một con khủng long đang ngủ.
The speaker figuratively compared the economy to a rollercoaster ride.
Người phát biểu so sánh theo nghĩa bóng nền kinh tế với chuyến đi tàu lượn.
Dạng trạng từ của Figuratively (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Figuratively Theo nghĩa bóng | More figuratively Theo nghĩa bóng hơn | Most figuratively Theo nghĩa bóng nhất |
Họ từ
Từ "figuratively" có nghĩa là việc sử dụng ngôn ngữ ẩn dụ hoặc hình ảnh để diễn tả một ý tưởng hay khái niệm mà không phải theo nghĩa đen. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên trong tiếng Anh Anh, cách nói thường có phần nhấn âm nhẹ hơn. "Figuratively" thường được sử dụng trong văn phạm để nhấn mạnh tính chất không chính xác của cách diễn đạt nhằm gợi ra hình ảnh mạnh mẽ hơn trong tâm trí người nghe.
Từ "figuratively" có nguồn gốc từ tiếng Latin "figurativus", có nghĩa là "được hình dung, biểu hình". Từ gốc này kết hợp với "figura", có nghĩa là "hình dạng" hoặc "hình ảnh". Trong tiếng Anh, từ "figuratively" được sử dụng từ thế kỷ 15, diễn đạt ý nghĩa không phải theo nghĩa đen, mà theo một cách ẩn dụ hoặc hình tượng. Nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc sử dụng ngôn ngữ một cách sáng tạo để truyền tải ý tưởng hoặc cảm xúc sâu sắc hơn.
Từ "figuratively" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người học cần diễn đạt các khái niệm trừu tượng hoặc ẩn dụ. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong văn chương và các bài thuyết trình để chỉ việc sử dụng ngôn ngữ hai nghĩa, giúp tái hiện hình ảnh hoặc ý tưởng phức tạp mà không chỉ đơn thuần là mô tả trực tiếp.