Bản dịch của từ Picture trong tiếng Việt

Picture

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Picture (Noun Countable)

ˈpɪk.tʃər
ˈpɪk.tʃɚ
01

Hình ảnh, bức tranh.

Pictures, paintings.

Ví dụ

She hung a picture of her family on the wall.

Cô treo bức ảnh của gia đình cô trên tường.

The museum displayed a picture by a famous artist.

Bảo tàng trưng bày một bức tranh của một nghệ sĩ nổi tiếng.

Kết hợp từ của Picture (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Balanced picture

Bức tranh cân bằng

The report provided a balanced picture of social issues in the city.

Báo cáo đã cung cấp một bức tranh cân bằng về các vấn đề xã hội ở thành phố.

Blurred picture

Hình ảnh mờ

The blurred picture showed the crowd at the 2023 concert.

Bức ảnh mờ cho thấy đám đông tại buổi hòa nhạc năm 2023.

Nude picture

Ảnh khoả thân

Many students shared nude pictures on social media last year.

Nhiều sinh viên đã chia sẻ hình ảnh khỏa thân trên mạng xã hội năm ngoái.

Dismal picture

Bức tranh ảm đạm

The report presented a dismal picture of poverty in urban areas.

Báo cáo đã đưa ra một bức tranh ảm đạm về nghèo đói ở thành phố.

Pretty picture

Bức tranh đẹp

The community event created a pretty picture of unity and support.

Sự kiện cộng đồng tạo ra một bức tranh đẹp về sự đoàn kết và hỗ trợ.

Picture (Noun)

pˈɪktʃɚ
pˈɪktʃəɹ
01

Một bức tranh hoặc bản vẽ.

A painting or drawing.

Ví dụ

She hung a beautiful picture on her living room wall.

Cô treo một bức tranh đẹp trên tường phòng khách của mình.

The art gallery displayed a collection of famous pictures.

Phòng trưng bày nghệ thuật trưng bày một bộ sưu tập những bức tranh nổi tiếng.

02

Ấn tượng về một cái gì đó được hình thành từ một mô tả.

An impression of something formed from a description.

Ví dụ

She painted a vivid picture of her trip to Africa.

Cô đã vẽ nên một bức tranh sống động về chuyến đi đến Châu Phi.

The picture of poverty in the city was heartbreaking.

Bức tranh nghèo đói ở thành phố thật đau lòng.

03

Một người hoặc vật gần giống với người khác.

A person or thing resembling another closely.

Ví dụ

In the picture, she was the spitting image of her mother.

Trong ảnh, cô ấy là hình ảnh giống hệt của mẹ cô ấy.

The celebrity's daughter is a dead ringer for her famous parent.

Con gái của người nổi tiếng là người luôn nhắc nhở cha mẹ nổi tiếng của mình.

Dạng danh từ của Picture (Noun)

SingularPlural

Picture

Pictures

Kết hợp từ của Picture (Noun)

CollocationVí dụ

Distorted picture

Bức tranh bị biến dạng

The media often shows a distorted picture of social issues.

Truyền thông thường trình bày một hình ảnh méo mó về các vấn đề xã hội.

Clear picture

Bức tranh rõ ràng

The survey provided a clear picture of community needs in 2023.

Khảo sát đã cung cấp một bức tranh rõ ràng về nhu cầu cộng đồng năm 2023.

Gloomy picture

Bức tranh u ám

The report painted a gloomy picture of unemployment in 2023.

Báo cáo vẽ một bức tranh u ám về thất nghiệp năm 2023.

Lovely picture

Bức tranh dễ thương

I shared a lovely picture of my family on social media.

Tôi đã chia sẻ một bức ảnh đẹp của gia đình trên mạng xã hội.

Wedding picture

Hình ảnh đám cưới

The wedding picture of john and mary was stunning and colorful.

Bức ảnh cưới của john và mary thật tuyệt đẹp và đầy màu sắc.

Picture (Verb)

pˈɪktʃɚ
pˈɪktʃəɹ
01

Đại diện trong một bức ảnh hoặc hình ảnh.

Represent in a photograph or picture.

Ví dụ

I captured a picture of my friends at the social event.

Tôi đã chụp ảnh bạn bè của tôi tại sự kiện xã hội.

She always pictures her family in her photo albums.

Cô ấy luôn chụp ảnh gia đình mình trong album ảnh của mình.

Dạng động từ của Picture (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Picture

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pictured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pictured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pictures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Picturing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Picture cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.