Bản dịch của từ Picture trong tiếng Việt
Picture
Picture (Noun Countable)
Hình ảnh, bức tranh.
Pictures, paintings.
She hung a picture of her family on the wall.
Cô treo bức ảnh của gia đình cô trên tường.
The museum displayed a picture by a famous artist.
Bảo tàng trưng bày một bức tranh của một nghệ sĩ nổi tiếng.
He took a picture of his friends at the party.
Anh ấy đã chụp ảnh những người bạn của mình trong bữa tiệc.
Kết hợp từ của Picture (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Complicated picture Hình ảnh phức tạp | Understanding social dynamics can present a complicated picture. Hiểu động lực xã hội có thể thể hiện một bức tranh phức tạp. |
Disturbing picture Hình ảnh gây rối | The news article contained a disturbing picture of the accident scene. Bài báo có hình ảnh gây sốc về hiện trường tai nạn. |
Fuzzy picture Hình ảnh mờ | The old film showed a fuzzy picture of the community center. Bộ phim cũ hiển thị một bức tranh mờ của trung tâm cộng đồng. |
Whole picture Toàn cảnh | Understanding the whole picture of society is crucial for development. Hiểu rõ bức tranh toàn cảnh của xã hội là rất quan trọng cho sự phát triển. |
Mental picture Hình ảnh tư duy | She had a clear mental picture of the social event. Cô ấy có một hình ảnh tâm lý rõ ràng về sự kiện xã hội. |
Picture (Noun)
She hung a beautiful picture on her living room wall.
Cô treo một bức tranh đẹp trên tường phòng khách của mình.
The art gallery displayed a collection of famous pictures.
Phòng trưng bày nghệ thuật trưng bày một bộ sưu tập những bức tranh nổi tiếng.
He gifted his friend a picture of their favorite memory.
Anh ấy tặng bạn mình một bức tranh về kỷ niệm yêu thích của họ.
Ấn tượng về một cái gì đó được hình thành từ một mô tả.
An impression of something formed from a description.
She painted a vivid picture of her trip to Africa.
Cô đã vẽ nên một bức tranh sống động về chuyến đi đến Châu Phi.
The picture of poverty in the city was heartbreaking.
Bức tranh nghèo đói ở thành phố thật đau lòng.
The news article painted a grim picture of the current situation.
Bài báo đã vẽ nên một bức tranh nghiệt ngã về tình hình hiện tại.
Một người hoặc vật gần giống với người khác.
A person or thing resembling another closely.
In the picture, she was the spitting image of her mother.
Trong ảnh, cô ấy là hình ảnh giống hệt của mẹ cô ấy.
The celebrity's daughter is a dead ringer for her famous parent.
Con gái của người nổi tiếng là người luôn nhắc nhở cha mẹ nổi tiếng của mình.
The twins are mirror images of each other, making it hard to tell them apart.
Cặp song sinh là hình ảnh phản chiếu của nhau, khiến rất khó để phân biệt chúng.
Dạng danh từ của Picture (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Picture | Pictures |
Kết hợp từ của Picture (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Complicated picture Hình ảnh phức tạp | The social issue presents a complicated picture of inequality. Vấn đề xã hội mô tả một bức tranh phức tạp về bất bình đẳng. |
Optimistic picture Hình ảnh lạc quan | The social project painted an optimistic picture of community development. Dự án xã hội vẽ một bức tranh lạc quan về phát triển cộng đồng. |
Detailed picture Hình ảnh chi tiết | The survey provided a detailed picture of social media usage. Cuộc khảo sát cung cấp bức tranh chi tiết về việc sử dụng mạng xã hội. |
Broad picture Bức tranh tổng thể | She sees the broad picture of social issues in the community. Cô ấy nhìn thấy bức tranh rộng về vấn đề xã hội trong cộng đồng. |
Fuzzy picture Hình ảnh mờ | The old camera produced a fuzzy picture of the community event. Máy ảnh cũ tạo ra một bức tranh mờ về sự kiện cộng đồng. |
Picture (Verb)
Đại diện trong một bức ảnh hoặc hình ảnh.
Represent in a photograph or picture.
I captured a picture of my friends at the social event.
Tôi đã chụp ảnh bạn bè của tôi tại sự kiện xã hội.
She always pictures her family in her photo albums.
Cô ấy luôn chụp ảnh gia đình mình trong album ảnh của mình.
The photographer pictured the crowd at the social gathering.
Nhiếp ảnh gia đã chụp ảnh đám đông tại buổi họp mặt xã hội.
Dạng động từ của Picture (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Picture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pictured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pictured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pictures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Picturing |
Họ từ
Từ "picture" trong tiếng Anh có nghĩa chung là hình ảnh, bức tranh hoặc bức ảnh. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng để chỉ hình ảnh trong nhiều ngữ cảnh, từ nghệ thuật đến kỹ thuật số. Đặc biệt, trong tiếng Anh Mỹ, "picture" thường được dùng trong giao tiếp không chính thức để ám chỉ phim ảnh, chẳng hạn như "Let's go see a picture". Sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng này phản ánh cách thức mà ngôn ngữ và văn hóa ảnh hưởng đến việc diễn đạt ý nghĩa.
Từ "picture" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pictura", nghĩa là "bức vẽ" hoặc "hình ảnh", xuất phát từ động từ "pingere", có nghĩa là "vẽ". Trong suốt quá trình phát triển, từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, phản ánh sự gia tăng về nghệ thuật thị giác và công nghệ in ấn thời bấy giờ. Ngày nay, "picture" không chỉ chỉ đến các tác phẩm nghệ thuật mà còn bao gồm cả hình ảnh kỹ thuật số, mở rộng ý nghĩa của nó trong bối cảnh hiện đại.
Từ "picture" xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn thành phần của IELTS: nghe, nói, đọc và viết. Trong phần nghe, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hoặc phân tích hình ảnh. Trong phần nói, thí sinh có thể đề cập đến bức tranh để minh họa quan điểm. Phần đọc có thể chứa các bài viết thảo luận về nghệ thuật hoặc nhiếp ảnh. Cuối cùng, trong viết, từ này thường được sử dụng để yêu cầu mô tả một hình ảnh hoặc thực hiện phân tích. Ngoài IELTS, "picture" cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi trò chuyện về hình ảnh, phim ảnh hoặc kỷ niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp