Bản dịch của từ Picture trong tiếng Việt
Picture

Picture (Noun Countable)
Hình ảnh, bức tranh.
Pictures, paintings.
She hung a picture of her family on the wall.
Cô treo bức ảnh của gia đình cô trên tường.
The museum displayed a picture by a famous artist.
Bảo tàng trưng bày một bức tranh của một nghệ sĩ nổi tiếng.
He took a picture of his friends at the party.
Anh ấy đã chụp ảnh những người bạn của mình trong bữa tiệc.
Kết hợp từ của Picture (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Balanced picture Bức tranh cân bằng | The report provided a balanced picture of social issues in the city. Báo cáo đã cung cấp một bức tranh cân bằng về các vấn đề xã hội ở thành phố. |
Blurred picture Hình ảnh mờ | The blurred picture showed the crowd at the 2023 concert. Bức ảnh mờ cho thấy đám đông tại buổi hòa nhạc năm 2023. |
Nude picture Ảnh khoả thân | Many students shared nude pictures on social media last year. Nhiều sinh viên đã chia sẻ hình ảnh khỏa thân trên mạng xã hội năm ngoái. |
Dismal picture Bức tranh ảm đạm | The report presented a dismal picture of poverty in urban areas. Báo cáo đã đưa ra một bức tranh ảm đạm về nghèo đói ở thành phố. |
Pretty picture Bức tranh đẹp | The community event created a pretty picture of unity and support. Sự kiện cộng đồng tạo ra một bức tranh đẹp về sự đoàn kết và hỗ trợ. |
Picture (Noun)
She hung a beautiful picture on her living room wall.
Cô treo một bức tranh đẹp trên tường phòng khách của mình.
The art gallery displayed a collection of famous pictures.
Phòng trưng bày nghệ thuật trưng bày một bộ sưu tập những bức tranh nổi tiếng.
He gifted his friend a picture of their favorite memory.
Anh ấy tặng bạn mình một bức tranh về kỷ niệm yêu thích của họ.
Ấn tượng về một cái gì đó được hình thành từ một mô tả.
An impression of something formed from a description.
She painted a vivid picture of her trip to Africa.
Cô đã vẽ nên một bức tranh sống động về chuyến đi đến Châu Phi.
The picture of poverty in the city was heartbreaking.
Bức tranh nghèo đói ở thành phố thật đau lòng.
The news article painted a grim picture of the current situation.
Bài báo đã vẽ nên một bức tranh nghiệt ngã về tình hình hiện tại.
Một người hoặc vật gần giống với người khác.
A person or thing resembling another closely.
In the picture, she was the spitting image of her mother.
Trong ảnh, cô ấy là hình ảnh giống hệt của mẹ cô ấy.
The celebrity's daughter is a dead ringer for her famous parent.
Con gái của người nổi tiếng là người luôn nhắc nhở cha mẹ nổi tiếng của mình.
The twins are mirror images of each other, making it hard to tell them apart.
Cặp song sinh là hình ảnh phản chiếu của nhau, khiến rất khó để phân biệt chúng.
Dạng danh từ của Picture (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Picture | Pictures |
Kết hợp từ của Picture (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Distorted picture Bức tranh bị biến dạng | The media often shows a distorted picture of social issues. Truyền thông thường trình bày một hình ảnh méo mó về các vấn đề xã hội. |
Clear picture Bức tranh rõ ràng | The survey provided a clear picture of community needs in 2023. Khảo sát đã cung cấp một bức tranh rõ ràng về nhu cầu cộng đồng năm 2023. |
Gloomy picture Bức tranh u ám | The report painted a gloomy picture of unemployment in 2023. Báo cáo vẽ một bức tranh u ám về thất nghiệp năm 2023. |
Lovely picture Bức tranh dễ thương | I shared a lovely picture of my family on social media. Tôi đã chia sẻ một bức ảnh đẹp của gia đình trên mạng xã hội. |
Wedding picture Hình ảnh đám cưới | The wedding picture of john and mary was stunning and colorful. Bức ảnh cưới của john và mary thật tuyệt đẹp và đầy màu sắc. |
Picture (Verb)
Đại diện trong một bức ảnh hoặc hình ảnh.
Represent in a photograph or picture.
I captured a picture of my friends at the social event.
Tôi đã chụp ảnh bạn bè của tôi tại sự kiện xã hội.
She always pictures her family in her photo albums.
Cô ấy luôn chụp ảnh gia đình mình trong album ảnh của mình.
The photographer pictured the crowd at the social gathering.
Nhiếp ảnh gia đã chụp ảnh đám đông tại buổi họp mặt xã hội.
Dạng động từ của Picture (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Picture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pictured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pictured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pictures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Picturing |
Họ từ
Từ "picture" trong tiếng Anh có nghĩa chung là hình ảnh, bức tranh hoặc bức ảnh. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng để chỉ hình ảnh trong nhiều ngữ cảnh, từ nghệ thuật đến kỹ thuật số. Đặc biệt, trong tiếng Anh Mỹ, "picture" thường được dùng trong giao tiếp không chính thức để ám chỉ phim ảnh, chẳng hạn như "Let's go see a picture". Sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng này phản ánh cách thức mà ngôn ngữ và văn hóa ảnh hưởng đến việc diễn đạt ý nghĩa.
Từ "picture" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pictura", nghĩa là "bức vẽ" hoặc "hình ảnh", xuất phát từ động từ "pingere", có nghĩa là "vẽ". Trong suốt quá trình phát triển, từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, phản ánh sự gia tăng về nghệ thuật thị giác và công nghệ in ấn thời bấy giờ. Ngày nay, "picture" không chỉ chỉ đến các tác phẩm nghệ thuật mà còn bao gồm cả hình ảnh kỹ thuật số, mở rộng ý nghĩa của nó trong bối cảnh hiện đại.
Từ "picture" xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn thành phần của IELTS: nghe, nói, đọc và viết. Trong phần nghe, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hoặc phân tích hình ảnh. Trong phần nói, thí sinh có thể đề cập đến bức tranh để minh họa quan điểm. Phần đọc có thể chứa các bài viết thảo luận về nghệ thuật hoặc nhiếp ảnh. Cuối cùng, trong viết, từ này thường được sử dụng để yêu cầu mô tả một hình ảnh hoặc thực hiện phân tích. Ngoài IELTS, "picture" cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi trò chuyện về hình ảnh, phim ảnh hoặc kỷ niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



