Bản dịch của từ Longer trong tiếng Việt

Longer

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Longer (Adjective)

lˈɔŋgɚ
lɑŋəɹ
01

Dạng so sánh của long: more long.

Comparative form of long more long.

Ví dụ

His speech was longer than hers.

Bài phát biểu của anh ấy dài hơn của cô ấy.

The longer the meeting, the more tedious it became.

Càng lâu cuộc họp, càng trở nên chán chường.

Longer vacations are beneficial for mental health.

Kỳ nghỉ dài hơn có lợi cho sức khỏe tinh thần.

Dạng tính từ của Longer (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Long

Dài

Longer

Dài hơn

Longest

Dài nhất

Longer (Adverb)

lˈɔŋgɚ
lɑŋəɹ
01

Dạng so sánh của long: more long.

Comparative form of long more long.

Ví dụ

She stayed longer at the party than usual.

Cô ấy ở lâu hơn tại bữa tiệc so với thông thường.

The meeting lasted longer than expected.

Cuộc họp kéo dài lâu hơn so với dự kiến.

He worked longer hours to finish the project.

Anh ấy làm việc nhiều giờ hơn để hoàn thành dự án.

Dạng trạng từ của Longer (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Long

Dài

Longer

Dài hơn