Bản dịch của từ Longer trong tiếng Việt

Longer

Adjective Adverb

Longer (Adjective)

lˈɔŋgɚ
lɑŋəɹ
01

Dạng so sánh của long: more long.

Comparative form of long more long.

Ví dụ

His speech was longer than hers.

Bài phát biểu của anh ấy dài hơn của cô ấy.

The longer the meeting, the more tedious it became.

Càng lâu cuộc họp, càng trở nên chán chường.

Longer vacations are beneficial for mental health.

Kỳ nghỉ dài hơn có lợi cho sức khỏe tinh thần.

Dạng tính từ của Longer (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Long

Dài

Longer

Dài hơn

Longest

Dài nhất

Longer (Adverb)

lˈɔŋgɚ
lɑŋəɹ
01

Dạng so sánh của long: more long.

Comparative form of long more long.

Ví dụ

She stayed longer at the party than usual.

Cô ấy ở lâu hơn tại bữa tiệc so với thông thường.

The meeting lasted longer than expected.

Cuộc họp kéo dài lâu hơn so với dự kiến.

He worked longer hours to finish the project.

Anh ấy làm việc nhiều giờ hơn để hoàn thành dự án.

Dạng trạng từ của Longer (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Long

Dài

Longer

Dài hơn

Longest

Dài nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Longer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] I remember the day when my cousin gave me a gift that I had been for a time [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/07/2023
[...] In the run, this approach enables students to remain engaged in class for durations [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/07/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 09/12/2021
[...] Overall, teachers in the US had to work the hours, while Japanese teachers spent the least time at schools [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 09/12/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] Task 2: More and more people no read newspapers or watch TV programs to get news [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023

Idiom with Longer

Không có idiom phù hợp