Bản dịch của từ Longer trong tiếng Việt
Longer
Longer (Adjective)
Dạng so sánh của long: more long.
Comparative form of long more long.
His speech was longer than hers.
Bài phát biểu của anh ấy dài hơn của cô ấy.
The longer the meeting, the more tedious it became.
Càng lâu cuộc họp, càng trở nên chán chường.
Longer vacations are beneficial for mental health.
Kỳ nghỉ dài hơn có lợi cho sức khỏe tinh thần.
Dạng tính từ của Longer (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Long Dài | Longer Dài hơn | Longest Dài nhất |
Longer (Adverb)
Dạng so sánh của long: more long.
Comparative form of long more long.
She stayed longer at the party than usual.
Cô ấy ở lâu hơn tại bữa tiệc so với thông thường.
The meeting lasted longer than expected.
Cuộc họp kéo dài lâu hơn so với dự kiến.
He worked longer hours to finish the project.
Anh ấy làm việc nhiều giờ hơn để hoàn thành dự án.
Dạng trạng từ của Longer (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Long Dài | Longer Dài hơn | Longest Dài nhất |
Họ từ
Từ "longer" là hình thức so sánh hơn của tính từ "long", có nghĩa là "dài hơn" trong tiếng Anh. Trong ngữ cảnh sử dụng, "longer" có thể chỉ thời gian, khoảng cách hoặc các đặc tính liên quan đến độ dài. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, chữ viết và phát âm của từ này tương tự nhau, nhưng đôi khi trong tiếng Anh Anh, từ "longer" có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn, gặp trong hội thoại hàng ngày. Từ này thường được sử dụng trong các cấu trúc so sánh, ví dụ: "This road is longer than that one".
Từ "longer" có nguồn gốc từ ngữ gốc tiếng Anh "long", bắt nguồn từ tiếng Latin "longus", có nghĩa là "dài". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã được mở rộng ý nghĩa để biểu thị sự so sánh, thể hiện lượng thời gian hoặc khoảng cách lớn hơn. Sự chuyển biến này phản ánh sự thay đổi trong cách sử dụng từ vựng, gắn liền với khái niệm kéo dài, không chỉ về chiều dài vật lý mà còn áp dụng cho thời gian và tình huống.
Từ "longer" xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi yêu cầu thí sinh phân tích và so sánh thông tin. Trong phần viết và nói, từ này thường được sử dụng để biểu đạt sự gia tăng thời gian hoặc độ dài, tạo ra sự so sánh hoặc nhấn mạnh. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "longer" thường được dùng để mô tả sự kéo dài của thời gian hoặc không gian, như trong các cuộc thảo luận về sự kéo dài của một sự kiện hoặc cuộc hành trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp