Bản dịch của từ Perfect trong tiếng Việt

Perfect

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perfect(Adjective)

pˈɜːfɛkt
ˈpɝfɛkt
01

Có tất cả các phẩm chất hoặc đặc điểm cần thiết một cách lý tưởng

Having all the required qualities or characteristics ideal

Ví dụ
02

Không có chỗ nào sai sót, hoàn hảo.

Without any flaws faultless

Ví dụ
03

Hoàn chỉnh và trọn vẹn, không thiếu sót.

Complete and whole not lacking

Ví dụ

Perfect(Verb)

pˈɜːfɛkt
ˈpɝfɛkt
01

Có đầy đủ các phẩm chất hoặc đặc điểm lý tưởng

To make something completely free from faults or defects to improve

Ví dụ
02

Không có bất cứ sai sót nào, hoàn hảo.

To achieve a high standard of excellence

Ví dụ
03

Hoàn chỉnh và trọn vẹn, không thiếu sót.

To bring to a state of completeness

Ví dụ