Bản dịch của từ Perfect trong tiếng Việt
Perfect
Perfect (Adjective)
(của một bông hoa) có cả nhị hoa và lá noãn và có chức năng.
(of a flower) having both stamens and carpels present and functional.
Her perfect garden was a sight to behold.
Khu vườn hoàn hảo của cô ấy là một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng.
The perfect balance of work and play is essential.
Sự cân bằng hoàn hảo giữa công việc và vui chơi là điều cần thiết.
He was the perfect host at the social event.
Anh ấy là người chủ trì hoàn hảo tại sự kiện xã hội.
Her perfect score in the exam amazed everyone at the party.
Điểm tuyệt đối của cô trong kỳ thi đã làm mọi người trong bữa tiệc ngạc nhiên.
The flawless presentation she gave left a lasting impression on guests.
Bài thuyết trình hoàn hảo mà cô mang lại để lại ấn tượng lâu dài cho khách mời.
His impeccable manners made him the ideal candidate for the job.
Cách cư xử hoàn hảo của anh khiến anh trở thành ứng cử viên lý tưởng cho công việc.
She had a perfect score in the social studies exam.
Cô đã đạt điểm tuyệt đối trong kỳ thi nghiên cứu xã hội.
His speech was a perfect example of public speaking skills.
Bài phát biểu của anh ấy là một ví dụ hoàn hảo về kỹ năng nói trước công chúng.
The event was a perfect opportunity to network with professionals.
Sự kiện này là một cơ hội hoàn hảo để kết nối với các chuyên gia.
She delivered a perfect speech at the charity event.
Cô đã có một bài phát biểu hoàn hảo tại sự kiện từ thiện.
Their perfect wedding was attended by 200 guests.
Đám cưới hoàn hảo của họ có sự tham dự của 200 khách mời.
He received a perfect score on the social studies exam.
Anh ấy đã nhận được điểm tuyệt đối trong kỳ thi nghiên cứu xã hội.
(của thì) biểu thị một hành động đã hoàn thành hoặc một trạng thái hoặc hành động theo thói quen đã bắt đầu trong quá khứ. thì hoàn thành được hình thành trong tiếng anh với has hoặc has và phân từ quá khứ, như trong they had eat và they were eat (hiện tại hoàn thành), they had eat (quá khứ hoàn thành) và they will had eat (tương lai hoàn thành).
(of a tense) denoting a completed action or a state or habitual action which began in the past. the perfect tense is formed in english with have or has and the past participle, as in they have eaten and they have been eating (present perfect), they had eaten (past perfect), and they will have eaten (future perfect).
She has finished her project perfectly on time.
Cô ấy đã hoàn thành dự án của mình một cách hoàn hảo đúng thời hạn.
The event was a perfect opportunity to network with professionals.
Sự kiện này là một cơ hội hoàn hảo để kết nối với các chuyên gia.
He had already made a perfect plan for the social gathering.
Anh ấy đã lập một kế hoạch hoàn hảo cho buổi họp mặt giao lưu.
Dạng tính từ của Perfect (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Perfect Hoàn hảo | More perfect Hoàn hảo hơn | Most perfect Hoàn hảo nhất |
Kết hợp từ của Perfect (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A seemingly perfect alibi Một lý do hoàn hảo có vẻ như | His phone records provided a seemingly perfect alibi for the crime. Hồ sơ điện thoại của anh ấy cung cấp một cái áo che hoàn hảo dường như cho vụ án. |
Perfect (Noun)
Thì hoàn hảo.
The perfect tense.
She had already finished her homework before the party started.
Cô ấy đã làm xong bài tập về nhà trước khi bữa tiệc bắt đầu.
The perfect tense is often used to talk about completed actions.
Thì hoàn thành thường được dùng để nói về những hành động đã hoàn thành.
His perfect score on the test impressed everyone at the gathering.
Điểm tuyệt đối của anh ấy trong bài kiểm tra đã gây ấn tượng với mọi người tại buổi họp mặt.
Dạng danh từ của Perfect (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Perfect | Perfects |
Perfect (Verb)
She aimed to perfect her social skills before the event.
Cô muốn hoàn thiện các kỹ năng xã hội của mình trước sự kiện.
John practiced his speech repeatedly to perfect his delivery.
John đã luyện tập bài phát biểu của mình nhiều lần để hoàn thiện cách trình bày của mình.
The team worked together to perfect their project presentation.
Nhóm đã làm việc cùng nhau để hoàn thiện bài thuyết trình dự án của họ.
Dạng động từ của Perfect (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Perfect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Perfected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Perfected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Perfects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Perfecting |
Họ từ
Từ "perfect" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái đạt đến mức độ hoàn hảo, không có lỗi hoặc thiếu sót nào. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, cách phát âm có thể hơi khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn so với người Mỹ. Từ này cũng có thể được sử dụng như một động từ, có nghĩa là làm cho một điều gì đó trở nên hoàn hảo hơn.
Từ "perfect" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "perfectus", gồm hai phần: tiền tố "per-" (nghĩa là hoàn toàn) và động từ "facere" (nghĩa là làm). Từ này ban đầu chỉ trạng thái hoàn thành hoặc đạt được một tiêu chuẩn tối ưu. Qua thời gian, "perfect" đã phát triển để chỉ những thứ không có khuyết điểm hoặc đạt mức độ xuất sắc cao. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên sự liên kết với khái niệm đạt đến sự toàn diện và hoàn thiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "perfect" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để mô tả sự hoàn hảo của thông tin hoặc sản phẩm. Trong phần Nói và Viết, nó thường liên quan đến việc thể hiện ý kiến hoặc đánh giá về một trải nghiệm, sản phẩm hoặc kết quả nào đó. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh phổ thông, "perfect" được sử dụng để chỉ sự hoàn mỹ, trong nhiều lĩnh vực như nghệ thuật, giáo dục hoặc khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp