Bản dịch của từ English trong tiếng Việt

English

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

English(Noun)

ˈɛŋɡlɪʃ
ˈɛŋɡɫɪʃ
01

Ngôn ngữ có nguồn gốc từ nước Anh hiện đang được sử dụng ở nhiều quốc gia như một ngôn ngữ chính và thứ hai.

The language originating in England now spoken in many countries as a first and second language

Ví dụ
02

Người Anh hoặc văn hóa Anh

The English people or culture

Ví dụ
03

Một môn học được giảng dạy trong các trường, tập trung vào đọc, viết và văn học.

A subject taught in schools focusing on reading writing and literature

Ví dụ

English(Adjective)

ˈɛŋɡlɪʃ
ˈɛŋɡɫɪʃ
01

Người Anh hoặc văn hóa Anh

Suitable for use by English speakers

Ví dụ
02

Môn học được giảng dạy trong trường học, tập trung vào đọc, viết và văn học.

Of or pertaining to the English language

Ví dụ
03

Ngôn ngữ bắt nguồn từ nước Anh hiện đang được nói tại nhiều quốc gia với vai trò là ngôn ngữ mẹ đẻ và ngôn ngữ thứ hai.

Relating to England its people or their language

Ví dụ