Bản dịch của từ Literature trong tiếng Việt
Literature
Literature (Noun Uncountable)
Văn học, ngữ văn.
Literature, literature.
Reading literature exposes society's values and beliefs.
Đọc văn học phơi bày các giá trị và niềm tin của xã hội.
Analyzing literature helps understand cultural norms and traditions.
Phân tích văn học giúp hiểu các chuẩn mực và truyền thống văn hóa.
Discussing literature in social settings fosters intellectual conversations.
Thảo luận về văn học trong bối cảnh xã hội thúc đẩy các cuộc trò chuyện trí tuệ.
Kết hợp từ của Literature (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Literature on Văn học về | Literature on social issues is crucial for raising awareness in society. Văn học về các vấn đề xã hội rất quan trọng để nâng cao nhận thức trong xã hội. |
Body of literature Thể hiện của văn chương | The body of literature on social media impact is extensive. Tác phẩm văn học về tác động của truyền thông xã hội rất rộng lớn. |
Literature about Văn học về | Literature about societal issues often reflects real-life struggles. Văn học về các vấn đề xã hội thường phản ánh những cuộc đấu tranh trong đời thực. |
Literature concerning Văn học về | Literature concerning social issues reflects society's values and challenges. Văn học liên quan đến vấn đề xã hội phản ánh giá trị và thách thức của xã hội. |
Work of literature Tác phẩm văn học | Shakespeare's work of literature reflects societal norms and values. Tác phẩm văn học của shakespeare phản ánh các quy tắc và giá trị xã hội. |
Literature (Noun)
She studied literature in college and became a famous author.
Cô ấy học văn học ở trường đại học và trở thành một tác giả nổi tiếng.
The literature club organizes poetry readings every month.
Câu lạc bộ văn học tổ chức đọc thơ hàng tháng.
His favorite genre of literature is historical fiction novels.
Thể loại văn học yêu thích của anh ấy là tiểu thuyết lịch sử hư cấu.
Dạng danh từ của Literature (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Literature | Literatures |
Kết hợp từ của Literature (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Literature on Văn chương về | Literature on social issues can raise awareness and provoke change. Văn học về các vấn đề xã hội có thể nâng cao nhận thức và kích thích thay đổi. |
Literature about Văn chương về | She enjoys reading literature about social issues. Cô ấy thích đọc văn học về vấn đề xã hội. |
Work of literature Tác phẩm văn học | Shakespeare's work of literature explores social class dynamics. Tác phẩm văn học của shakespeare khám phá động lực giai cấp xã hội. |
Piece of literature Tác phẩm văn học | That piece of literature discusses social issues in modern society. Bài văn đó bàn về các vấn đề xã hội trong xã hội hiện đại. |
Body of literature Thể chất văn học | The body of literature on social media impact is extensive. Tập hợp văn học về tác động của truyền thông xã hội rất rộng lớn. |
Họ từ
Từ “literature” chỉ văn học, bao gồm các tác phẩm viết như tiểu thuyết, thơ, kịch và đã được công nhận về mặt nghệ thuật. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút do giọng điệu địa phương, nhưng vẫn giữ nguyên cấu trúc ngữ âm cơ bản. Văn học không chỉ là biểu đạt nghệ thuật mà còn phản ánh văn hóa, xã hội và tư tưởng của thời đại.
Từ "literature" xuất phát từ tiếng Latin "literatura", có nghĩa là "việc viết" hoặc "nghệ thuật viết". Căn bản từ "littera", tức là "chữ cái", tạo nên nền tảng cho sự phát triển văn bản và ngôn ngữ. Qua thời gian, thuật ngữ này đã được mở rộng để bao gồm tất cả các loại tác phẩm văn học như tiểu thuyết, thơ ca và kịch. Sự kết hợp giữa nghệ thuật và ngôn từ đã tạo ra giá trị nhân văn, định hình cách chúng ta hiểu biết về thế giới xung quanh.
Từ "literature" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe và Đọc, nơi văn học được đề cập đến như một chủ đề quan trọng trong nhiều bối cảnh. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sự phát triển văn hóa, nghệ thuật, hoặc khi phân tích tác phẩm văn học. Ngoài ra, "literature" cũng được dùng trong các nghiên cứu học thuật và các hội thảo văn hóa, với mục đích khám phá các khía cạnh đa dạng của nghệ thuật viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp