Bản dịch của từ Literature trong tiếng Việt
Literature

Literature (Noun Uncountable)
Văn học, ngữ văn.
Literature, literature.
Reading literature exposes society's values and beliefs.
Đọc văn học phơi bày các giá trị và niềm tin của xã hội.
Analyzing literature helps understand cultural norms and traditions.
Phân tích văn học giúp hiểu các chuẩn mực và truyền thống văn hóa.
Discussing literature in social settings fosters intellectual conversations.
Thảo luận về văn học trong bối cảnh xã hội thúc đẩy các cuộc trò chuyện trí tuệ.
Kết hợp từ của Literature (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Piece literature Tác phẩm văn học | A famous piece of literature is 'to kill a mockingbird' by harper lee. Một tác phẩm nổi tiếng là 'giết con chim nhại' của harper lee. |
Body literature Văn học cơ thể | Body literature explores social issues in modern novels like 'the help'. Văn học cơ thể khám phá các vấn đề xã hội trong tiểu thuyết hiện đại như 'the help'. |
Work literature Tài liệu công tác | Many students work literature projects on social issues in class. Nhiều sinh viên thực hiện các dự án văn học về các vấn đề xã hội trong lớp. |
Literature (Noun)
She studied literature in college and became a famous author.
Cô ấy học văn học ở trường đại học và trở thành một tác giả nổi tiếng.
The literature club organizes poetry readings every month.
Câu lạc bộ văn học tổ chức đọc thơ hàng tháng.
His favorite genre of literature is historical fiction novels.
Thể loại văn học yêu thích của anh ấy là tiểu thuyết lịch sử hư cấu.
Dạng danh từ của Literature (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Literature | Literatures |
Kết hợp từ của Literature (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Piece literature Tác phẩm văn học | The novel 'to kill a mockingbird' is a significant piece literature. Tiểu thuyết 'giết con nhại' là một tác phẩm văn học quan trọng. |
Body literature Thể loại văn học | Body literature helps students understand social issues better in schools. Văn học cơ thể giúp học sinh hiểu rõ hơn về các vấn đề xã hội trong trường. |
Work literature Tác phẩm văn học | Many people work literature into their daily discussions about social issues. Nhiều người đưa văn học vào các cuộc thảo luận hàng ngày về vấn đề xã hội. |
Họ từ
Từ “literature” chỉ văn học, bao gồm các tác phẩm viết như tiểu thuyết, thơ, kịch và đã được công nhận về mặt nghệ thuật. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút do giọng điệu địa phương, nhưng vẫn giữ nguyên cấu trúc ngữ âm cơ bản. Văn học không chỉ là biểu đạt nghệ thuật mà còn phản ánh văn hóa, xã hội và tư tưởng của thời đại.
Từ "literature" xuất phát từ tiếng Latin "literatura", có nghĩa là "việc viết" hoặc "nghệ thuật viết". Căn bản từ "littera", tức là "chữ cái", tạo nên nền tảng cho sự phát triển văn bản và ngôn ngữ. Qua thời gian, thuật ngữ này đã được mở rộng để bao gồm tất cả các loại tác phẩm văn học như tiểu thuyết, thơ ca và kịch. Sự kết hợp giữa nghệ thuật và ngôn từ đã tạo ra giá trị nhân văn, định hình cách chúng ta hiểu biết về thế giới xung quanh.
Từ "literature" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe và Đọc, nơi văn học được đề cập đến như một chủ đề quan trọng trong nhiều bối cảnh. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sự phát triển văn hóa, nghệ thuật, hoặc khi phân tích tác phẩm văn học. Ngoài ra, "literature" cũng được dùng trong các nghiên cứu học thuật và các hội thảo văn hóa, với mục đích khám phá các khía cạnh đa dạng của nghệ thuật viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



