Bản dịch của từ Merit trong tiếng Việt
Merit
Merit (Noun)
Phẩm chất đặc biệt tốt hoặc xứng đáng, đặc biệt là đáng được khen ngợi hoặc khen thưởng.
The quality of being particularly good or worthy especially so as to deserve praise or reward.
Her charity work earned her great merit in the community.
Công việc từ thiện của cô ấy đã đem lại nhiều giá trị trong cộng đồng.
The scholarship was awarded based on academic merit.
Học bổng được trao dựa trên giá trị học thuật.
The proposal was accepted due to its merit and feasibility.
Đề xuất được chấp nhận vì giá trị và khả thi của nó.
Dạng danh từ của Merit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Merit | Merits |
Kết hợp từ của Merit (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Individual merit Sự xứng đáng cá nhân | Each student's grades should be based on individual merit. Điểm số của từng học sinh nên dựa vào phẩm chất cá nhân. |
Aesthetic merit Giá trị mỹ thuật | The painting was valued for its aesthetic merit in the exhibition. Bức tranh được đánh giá về giá trị thẩm mỹ trong triển lãm. |
Intellectual merit Giá trị trí tuệ | The research project was praised for its intellectual merit. Dự án nghiên cứu được khen ngợi về giá trị trí tuệ. |
Intrinsic merit Giá trị nội tại | The intrinsic merit of volunteering is immeasurable in society. Giá trị nội tại của tình nguyện là không thể đo lường trong xã hội. |
Outstanding merit Ưu điểm nổi bật | Her outstanding merit in community service earned her a prestigious award. Sự xuất sắc trong hoạt động cộng đồng đã giúp cô ấy nhận được một giải thưởng danh giá. |
Merit (Verb)
Xứng đáng hoặc xứng đáng (phần thưởng, hình phạt hoặc sự chú ý)
Deserve or be worthy of reward punishment or attention.
She merits recognition for her outstanding contributions to society.
Cô ấy xứng đáng được công nhận vì những đóng góp xuất sắc cho xã hội.
His hard work merits praise from the community.
Sự làm việc chăm chỉ của anh ấy xứng đáng được khen ngợi từ cộng đồng.
The charity event merits support from all members of society.
Sự kiện từ thiện xứng đáng được ủng hộ từ tất cả các thành viên của xã hội.
Kết hợp từ của Merit (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Merit hardly Xứng đáng với sự khó khăn | Merit hardly goes unnoticed in close-knit communities. Sự công bằng gần như không bao giờ bị bỏ qua trong cộng đồng thân thiện. |
Merit barely Điểm xứng đáng | His merit barely qualified him for the scholarship. Thành tích của anh ta gần như không đủ để được học bổng. |
Merit clearly Rõ ràng | Her merit clearly shines through her volunteer work in the community. Đức tính của cô ấy rõ ràng ló dạng qua công việc tình nguyện của mình trong cộng đồng. |
Merit certainly Chắc chắn xứng đáng | His merit certainly helped him get the promotion. Thành tích của anh ấy chắc chắn giúp anh ấy được thăng chức. |
Họ từ
"Merit" là một danh từ tiếng Anh chỉ giá trị hoặc phẩm chất đáng khen ngợi của một điều gì đó, thường được coi là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá và ra quyết định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết giống nhau và phát âm gần giống nhau, nhưng người Anh thường phát âm "merit" với âm giữa rõ hơn. Trong văn viết, "merit" thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, luật pháp và quản lý, đồng thời thể hiện sự công bằng trong đánh giá năng lực hoặc thành tích.
Từ "merit" có nguồn gốc từ tiếng Latin "meritum", có nghĩa là "xứng đáng" hoặc "giá trị". Gốc từ này xuất phát từ động từ "mereo", nghĩa là "tôi xứng đáng". Qua thời gian, từ này đã được chuyển hóa và sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những phẩm chất hoặc hành động đáng được công nhận hoặc khen thưởng. Nghĩa hiện tại của "merit" phản ánh sự công nhận về giá trị và khả năng của một cá nhân hoặc sự việc, thể hiện sự liên hệ sâu sắc với nguồn gốc Latin của nó.
Từ "merit" xuất hiện với tần suất tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần diễn đạt ý kiến và lập luận về giá trị của các quan điểm hoặc đề xuất khác nhau. Trong các ngữ cảnh khác, "merit" thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục, kinh doanh và chính trị để thể hiện giá trị, phẩm chất hoặc ưu điểm nổi bật của một cá nhân, ý tưởng hoặc sản phẩm. Sự sử dụng từ này phản ánh một thái độ đánh giá về thành tựu và tiềm năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp