Bản dịch của từ Merit trong tiếng Việt

Merit

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Merit (Noun)

mˈɛɹət
mˈɛɹɪt
01

Phẩm chất đặc biệt tốt hoặc xứng đáng, đặc biệt là đáng được khen ngợi hoặc khen thưởng.

The quality of being particularly good or worthy especially so as to deserve praise or reward.

Ví dụ

Her charity work earned her great merit in the community.

Công việc từ thiện của cô ấy đã đem lại nhiều giá trị trong cộng đồng.

The scholarship was awarded based on academic merit.

Học bổng được trao dựa trên giá trị học thuật.

The proposal was accepted due to its merit and feasibility.

Đề xuất được chấp nhận vì giá trị và khả thi của nó.

Dạng danh từ của Merit (Noun)

SingularPlural

Merit

Merits

Kết hợp từ của Merit (Noun)

CollocationVí dụ

Individual merit

Sự xứng đáng cá nhân

Each student's grades should be based on individual merit.

Điểm số của từng học sinh nên dựa vào phẩm chất cá nhân.

Aesthetic merit

Giá trị mỹ thuật

The painting was valued for its aesthetic merit in the exhibition.

Bức tranh được đánh giá về giá trị thẩm mỹ trong triển lãm.

Intellectual merit

Giá trị trí tuệ

The research project was praised for its intellectual merit.

Dự án nghiên cứu được khen ngợi về giá trị trí tuệ.

Intrinsic merit

Giá trị nội tại

The intrinsic merit of volunteering is immeasurable in society.

Giá trị nội tại của tình nguyện là không thể đo lường trong xã hội.

Outstanding merit

Ưu điểm nổi bật

Her outstanding merit in community service earned her a prestigious award.

Sự xuất sắc trong hoạt động cộng đồng đã giúp cô ấy nhận được một giải thưởng danh giá.

Merit (Verb)

mˈɛɹət
mˈɛɹɪt
01

Xứng đáng hoặc xứng đáng (phần thưởng, hình phạt hoặc sự chú ý)

Deserve or be worthy of reward punishment or attention.

Ví dụ

She merits recognition for her outstanding contributions to society.

Cô ấy xứng đáng được công nhận vì những đóng góp xuất sắc cho xã hội.

His hard work merits praise from the community.

Sự làm việc chăm chỉ của anh ấy xứng đáng được khen ngợi từ cộng đồng.

The charity event merits support from all members of society.

Sự kiện từ thiện xứng đáng được ủng hộ từ tất cả các thành viên của xã hội.

Kết hợp từ của Merit (Verb)

CollocationVí dụ

Merit hardly

Xứng đáng với sự khó khăn

Merit hardly goes unnoticed in close-knit communities.

Sự công bằng gần như không bao giờ bị bỏ qua trong cộng đồng thân thiện.

Merit barely

Điểm xứng đáng

His merit barely qualified him for the scholarship.

Thành tích của anh ta gần như không đủ để được học bổng.

Merit clearly

Rõ ràng

Her merit clearly shines through her volunteer work in the community.

Đức tính của cô ấy rõ ràng ló dạng qua công việc tình nguyện của mình trong cộng đồng.

Merit certainly

Chắc chắn xứng đáng

His merit certainly helped him get the promotion.

Thành tích của anh ấy chắc chắn giúp anh ấy được thăng chức.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Merit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 14, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] The major of acting proactively is that it keeps us in the state of continuous learning and improvement, which will provide us with valuable opportunities to enhance our awareness and foster self-improvement [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] In conclusion, despite the for international companies in increasing sales and maintaining low pricing [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề History
[...] On the other hand, showing international works of art has several [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề History
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Sports
[...] On the other hand, individual sports, like tennis and swimming, also have their [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Sports

Idiom with Merit

Không có idiom phù hợp