Bản dịch của từ Merit trong tiếng Việt
Merit
Noun [U/C] Verb

Merit(Noun)
mˈɛrɪt
ˈmɛrɪt
Ví dụ
02
Chất lượng của việc đặc biệt tốt hoặc xứng đáng, đặc biệt là để xứng đáng được khen ngợi hoặc thưởng.
The quality of being particularly good or worthy especially so as to deserve praise or reward
Ví dụ
03
Lợi ích hoặc lợi thế của một cái gì đó.
The advantages or benefits of something
Ví dụ
