Bản dịch của từ Reading trong tiếng Việt

Reading

Verb

Reading (Verb)

ɹˈɛdɪŋ
ɹˈidɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của read.

Present participle and gerund of read.

Ví dụ

She enjoys reading novels by famous authors.

Cô thích đọc tiểu thuyết của các tác giả nổi tiếng.

Reading newspapers daily helps to stay informed about current events.

Đọc báo hàng ngày giúp cập nhật thông tin về các sự kiện hiện tại.

Reading is a popular hobby among young adults in this community.

Đọc sách là sở thích phổ biến của thanh niên trong cộng đồng này.

Dạng động từ của Reading (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Read

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Read

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Read

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reads

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reading

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reading cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 14, Test 1, Speaking Part 2 & 3 - Bài mẫu và từ vựng
[...] They may imitate how their parents a book and later form a habit on their own [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 1, Speaking Part 2 & 3 - Bài mẫu và từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media
[...] While people have plenty of time to the text and visualize the content of the story [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media
Cambridge IELTS 14, Test 1, Speaking Part 2 & 3 - Bài mẫu và từ vựng
[...] We must admit the fact that children seem to more when they can what they want [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 1, Speaking Part 2 & 3 - Bài mẫu và từ vựng
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] I enjoy lounging by the pool, sipping on refreshing drinks, and indulging in my favourite summer [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Reading

Không có idiom phù hợp