Bản dịch của từ Reading trong tiếng Việt
Reading
Reading (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của read.
Present participle and gerund of read.
She enjoys reading novels by famous authors.
Cô thích đọc tiểu thuyết của các tác giả nổi tiếng.
Reading newspapers daily helps to stay informed about current events.
Đọc báo hàng ngày giúp cập nhật thông tin về các sự kiện hiện tại.
Reading is a popular hobby among young adults in this community.
Đọc sách là sở thích phổ biến của thanh niên trong cộng đồng này.
Dạng động từ của Reading (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Read |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Read |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Read |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reads |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reading |
Họ từ
"Reading" là danh từ chỉ hành động tiếp nhận thông tin hoặc ý tưởng từ văn bản thông qua việc nhận thức các ký tự. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "reading" có thể chỉ hoạt động đọc sách, báo, hoặc tài liệu học thuật. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các cụm từ như "reading comprehension" (khả năng hiểu văn bản), nhấn mạnh tính quan trọng của kỹ năng đọc trong giáo dục.
Từ "reading" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "rædan", có nghĩa là "đọc" hay "giải mã". Động từ này bắt nguồn từ tiếng Germanic, với nguyên mẫu “readan”, phản ánh hành động tiếp nhận và diễn giải văn bản. Sự phát triển của "reading" từ những nguyên mẫu cổ xưa đến hiện đại thể hiện sự tiến hóa trong cách thức con người tương tác với ngôn ngữ và tri thức. Ngày nay, từ này không chỉ liên quan đến việc đọc chữ viết, mà còn mở rộng sang khái niệm tiếp nhận thông tin dưới nhiều hình thức khác nhau.
Từ "reading" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, nơi người thi cần có khả năng hiểu và phân tích văn bản. Trong phần Nói và Viết, từ này được sử dụng để miêu tả hoạt động học tập và nghiên cứu. Ngoài ra, "reading" thường gặp trong bối cảnh giáo dục, nghiên cứu và sở thích cá nhân, thể hiện tầm quan trọng của việc tiếp thu kiến thức qua văn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp