Bản dịch của từ Desirable trong tiếng Việt
Desirable
Desirable (Adjective)
Được mong muốn là một hành động hấp dẫn, hữu ích hoặc cần thiết.
Wished for as being an attractive, useful, or necessary course of action.
Living in a safe neighborhood is desirable for families.
Sống trong một khu vực an toàn là điều mong muốn của các gia đình.
Having access to quality education is desirable for students.
Có cơ hội tiếp cận giáo dục chất lượng là điều mong muốn của sinh viên.
Equal opportunities for all citizens are desirable in society.
Cơ hội bình đẳng cho tất cả công dân là điều mong muốn trong xã hội.
Dạng tính từ của Desirable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Desirable Mong muốn | More desirable Hấp dẫn hơn | Most desirable Đáng mong đợi nhất |
Kết hợp từ của Desirable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Morally desirable Đạo đức mong manh | Helping the homeless is morally desirable in society. Việc giúp đỡ người vô gia cư là điều đáng khen ngợi trong xã hội. |
Particularly desirable Đáng mơ ước | Being respectful is particularly desirable in social interactions. Việc tôn trọng là đặc biệt mong muốn trong giao tiếp xã hội. |
Highly desirable Rất mong muốn | Being polite is highly desirable in social interactions. Việc lịch sự rất mong muốn trong giao tiếp xã hội. |
Socially desirable Mong muốn xã hội | Being kind to others is socially desirable in our community. Việc tử tế với người khác là điều xã hội mong muốn trong cộng đồng chúng tôi. |
Very desirable Rất mong muốn | Being kind and helpful is very desirable in our community. Việc tử tế và giúp đỡ rất mong muốn trong cộng đồng của chúng tôi. |
Desirable (Noun)
She is a desirable candidate for the job.
Cô ấy là ứng viên đáng mong muốn cho công việc.
Owning a desirable house is everyone's dream.
Sở hữu một căn nhà đáng mong muốn là ước mơ của mọi người.
The new phone model is highly desirable among young people.
Mẫu điện thoại mới này rất được các bạn trẻ mong chờ.
Họ từ
Từ "desirable" chỉ trạng thái hoặc phẩm chất được mong muốn, thường mang ý nghĩa tích cực về sự hấp dẫn hoặc giá trị. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "desirable" với nghĩa như nhau. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, từ này có thể được áp dụng khác nhau trong các lĩnh vực như giáo dục, tuyển dụng hay marketing, nhằm thể hiện những yếu tố cần có hay được ưa chuộng.
Từ "desirable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "desiderabilis", xuất phát từ động từ "desiderare", có nghĩa là "muốn" hoặc "khao khát". Trong tiếng Pháp thế kỷ 14, từ này được chuyển thể thành "desirable". Từ này đã vào tiếng Anh vào thế kỷ 15 và được sử dụng để chỉ những điều mà bản thân con người mong muốn hoặc thích thú. Ngày nay, "desirable" thường được dùng để mô tả những phẩm chất, tình huống hoặc đối tượng mà người ta khao khát sở hữu hoặc trải nghiệm.
Từ "desirable" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả các tính chất hoặc đặc điểm mà người học điều mong muốn hoặc tìm kiếm, chẳng hạn như trong việc thảo luận về các lựa chọn nghề nghiệp hay các tiêu chuẩn giáo dục. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các bối cảnh thương mại và tiếp thị, khi mô tả các sản phẩm hoặc dịch vụ hấp dẫn mà người tiêu dùng ao ước sở hữu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp