Bản dịch của từ Useful trong tiếng Việt
Useful
Useful (Adjective)
Volunteering is a useful way to help the community.
Tình nguyện là một cách hữu ích để giúp cộng đồng.
She shared many useful resources with her friends on social media.
Cô ấy chia sẻ nhiều tài nguyên hữu ích với bạn bè trên mạng xã hội.
Kết hợp từ của Useful (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Genuinely useful Thực sự hữu ích | Social media platforms are genuinely useful for connecting people globally. Các nền tảng truyền thông xã hội thực sự hữu ích để kết nối mọi người trên toàn cầu. |
More than useful Hữu ích hơn | Her advice on social media was more than useful. Lời khuyên của cô ấy về mạng xã hội không chỉ hữu ích. |
Undoubtedly useful Không thể phủ nhận có ích | Social media is undoubtedly useful for promoting small businesses. Mạng xã hội không thể phủ nhận là hữu ích cho việc quảng cáo doanh nghiệp nhỏ. |
Tremendously useful Vô cùng hữu ích | Social media is tremendously useful for spreading information quickly. Mạng xã hội rất hữu ích để lan truyền thông tin nhanh chóng. |
Truly useful Thực sự hữu ích | Social media platforms are truly useful for connecting people worldwide. Các nền tảng truyền thông xã hội thực sự hữu ích để kết nối mọi người trên toàn thế giới. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp