Bản dịch của từ Useful trong tiếng Việt

Useful

Adjective

Useful (Adjective)

jˈusfl̩
jˈusfl̩
01

Có thể được sử dụng cho mục đích thực tế hoặc theo nhiều cách.

Able to be used for a practical purpose or in several ways.

Ví dụ

Volunteering is a useful way to help the community.

Tình nguyện là một cách hữu ích để giúp cộng đồng.

She shared many useful resources with her friends on social media.

Cô ấy chia sẻ nhiều tài nguyên hữu ích với bạn bè trên mạng xã hội.

Kết hợp từ của Useful (Adjective)

CollocationVí dụ

Genuinely useful

Thực sự hữu ích

Social media platforms are genuinely useful for connecting people globally.

Các nền tảng truyền thông xã hội thực sự hữu ích để kết nối mọi người trên toàn cầu.

More than useful

Hữu ích hơn

Her advice on social media was more than useful.

Lời khuyên của cô ấy về mạng xã hội không chỉ hữu ích.

Undoubtedly useful

Không thể phủ nhận có ích

Social media is undoubtedly useful for promoting small businesses.

Mạng xã hội không thể phủ nhận là hữu ích cho việc quảng cáo doanh nghiệp nhỏ.

Tremendously useful

Vô cùng hữu ích

Social media is tremendously useful for spreading information quickly.

Mạng xã hội rất hữu ích để lan truyền thông tin nhanh chóng.

Truly useful

Thực sự hữu ích

Social media platforms are truly useful for connecting people worldwide.

Các nền tảng truyền thông xã hội thực sự hữu ích để kết nối mọi người trên toàn thế giới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Useful

Không có idiom phù hợp