Bản dịch của từ Useful trong tiếng Việt
Useful

Useful (Adjective)
Volunteering is a useful way to help the community.
Tình nguyện là một cách hữu ích để giúp cộng đồng.
She shared many useful resources with her friends on social media.
Cô ấy chia sẻ nhiều tài nguyên hữu ích với bạn bè trên mạng xã hội.
The charity event provided useful information about local support services.
Sự kiện từ thiện cung cấp thông tin hữu ích về dịch vụ hỗ trợ địa phương.
Dạng tính từ của Useful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Useful Hữu ích | More useful Hữu ích hơn | Most useful Hữu ích nhất |
Kết hợp từ của Useful (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Prove useful Chứng minh là hữu ích | Volunteering can prove useful for building social connections in the community. Tình nguyện có thể hữu ích trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội. |
Look useful Trông hữu ích | Many social programs look useful for improving community well-being and engagement. Nhiều chương trình xã hội trông có vẻ hữu ích cho việc cải thiện cộng đồng. |
Find sth useful Tìm thấy điều gì đó hữu ích | Many students find social media useful for connecting with friends. Nhiều sinh viên thấy mạng xã hội hữu ích để kết nối bạn bè. |
Consider sth useful Coi cái gì là hữu ích | Many people consider community service useful for personal development. Nhiều người cho rằng dịch vụ cộng đồng hữu ích cho sự phát triển cá nhân. |
Seem useful Có vẻ hữu ích | Volunteering seems useful for building social connections in the community. Tình nguyện dường như hữu ích để xây dựng mối quan hệ xã hội trong cộng đồng. |
Họ từ
Từ "useful" là một tính từ trong tiếng Anh, diễn tả khả năng của một cái gì đó đem lại lợi ích, giá trị hoặc sự tiện lợi trong việc thực hiện một nhiệm vụ hay giải quyết vấn đề. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh, Anh có thể sử dụng từ "practical" cao hơn để nhấn mạnh tính ứng dụng. "Useful" thường được dùng trong các lĩnh vực giáo dục, kỹ thuật và hàng ngày để chỉ những công cụ hoặc thông tin giá trị.
Từ "useful" xuất phát từ động từ Latin "uti", nghĩa là "sử dụng". Hậu tố "-ful" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, mang ý nghĩa "đầy đủ" hoặc "có khả năng". Kết hợp lại, "useful" ra đời vào thế kỷ 14, mang nghĩa "có ích, có thể sử dụng". Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa, thường được dùng để chỉ sự hữu dụng của một vật, một công cụ hoặc ý tưởng trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "useful" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường để miêu tả tính năng, lợi ích hoặc ứng dụng thực tiễn của một đối tượng, ý tưởng hoặc kỹ năng. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các tình huống đánh giá giá trị của thông tin, công cụ hay dịch vụ, như trong giáo dục, công việc và cuộc sống hàng ngày, nhằm nhấn mạnh sự hữu ích và tính ứng dụng cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



