Bản dịch của từ Useful trong tiếng Việt
Useful
Useful (Adjective)
Volunteering is a useful way to help the community.
Tình nguyện là một cách hữu ích để giúp cộng đồng.
She shared many useful resources with her friends on social media.
Cô ấy chia sẻ nhiều tài nguyên hữu ích với bạn bè trên mạng xã hội.
The charity event provided useful information about local support services.
Sự kiện từ thiện cung cấp thông tin hữu ích về dịch vụ hỗ trợ địa phương.
Dạng tính từ của Useful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Useful Hữu ích | More useful Hữu ích hơn | Most useful Hữu ích nhất |
Kết hợp từ của Useful (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Genuinely useful Thực sự hữu ích | Social media platforms are genuinely useful for connecting people globally. Các nền tảng truyền thông xã hội thực sự hữu ích để kết nối mọi người trên toàn cầu. |
More than useful Hữu ích hơn | Her advice on social media was more than useful. Lời khuyên của cô ấy về mạng xã hội không chỉ hữu ích. |
Undoubtedly useful Không thể phủ nhận có ích | Social media is undoubtedly useful for promoting small businesses. Mạng xã hội không thể phủ nhận là hữu ích cho việc quảng cáo doanh nghiệp nhỏ. |
Tremendously useful Vô cùng hữu ích | Social media is tremendously useful for spreading information quickly. Mạng xã hội rất hữu ích để lan truyền thông tin nhanh chóng. |
Truly useful Thực sự hữu ích | Social media platforms are truly useful for connecting people worldwide. Các nền tảng truyền thông xã hội thực sự hữu ích để kết nối mọi người trên toàn thế giới. |
Họ từ
Từ "useful" là một tính từ trong tiếng Anh, diễn tả khả năng của một cái gì đó đem lại lợi ích, giá trị hoặc sự tiện lợi trong việc thực hiện một nhiệm vụ hay giải quyết vấn đề. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh, Anh có thể sử dụng từ "practical" cao hơn để nhấn mạnh tính ứng dụng. "Useful" thường được dùng trong các lĩnh vực giáo dục, kỹ thuật và hàng ngày để chỉ những công cụ hoặc thông tin giá trị.
Từ "useful" xuất phát từ động từ Latin "uti", nghĩa là "sử dụng". Hậu tố "-ful" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, mang ý nghĩa "đầy đủ" hoặc "có khả năng". Kết hợp lại, "useful" ra đời vào thế kỷ 14, mang nghĩa "có ích, có thể sử dụng". Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa, thường được dùng để chỉ sự hữu dụng của một vật, một công cụ hoặc ý tưởng trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "useful" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường để miêu tả tính năng, lợi ích hoặc ứng dụng thực tiễn của một đối tượng, ý tưởng hoặc kỹ năng. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các tình huống đánh giá giá trị của thông tin, công cụ hay dịch vụ, như trong giáo dục, công việc và cuộc sống hàng ngày, nhằm nhấn mạnh sự hữu ích và tính ứng dụng cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp