Bản dịch của từ Course trong tiếng Việt

Course

Noun [C] Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Course(Noun Countable)

kɔːs
kɔːrs
01

Khóa học.

Course.

Ví dụ

Course(Verb)

kˈɔɹs
koʊɹs
01

Đuổi theo (trò chơi, đặc biệt là thỏ rừng) với chó săn bằng cách sử dụng thị giác thay vì khứu giác.

Pursue (game, especially hares) with greyhounds using sight rather than scent.

Ví dụ
02

(chất lỏng) di chuyển không bị cản trở; dòng chảy.

(of liquid) move without obstruction; flow.

Ví dụ

Dạng động từ của Course (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Course

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Coursed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Coursed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Courses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Coursing

Course(Noun)

kˈɔɹs
koʊɹs
01

Tuyến đường hoặc hướng đi của tàu, máy bay, đường bộ hoặc sông.

The route or direction followed by a ship, aircraft, road, or river.

Ví dụ
02

Theo đuổi trò chơi (đặc biệt là thỏ rừng) với chó săn bằng mắt hơn là bằng mùi.

A pursuit of game (especially hares) with greyhounds by sight rather than scent.

Ví dụ
03

Một món ăn hoặc một tập hợp các món ăn được phục vụ cùng nhau, tạo thành một trong những phần nối tiếp nhau của bữa ăn.

A dish, or a set of dishes served together, forming one of the successive parts of a meal.

Ví dụ
04

Lớp gạch, đá hoặc vật liệu khác nằm ngang liên tục trên tường.

A continuous horizontal layer of brick, stone, or other material in a wall.

Ví dụ
05

Một diện tích đất được dành riêng và chuẩn bị cho các cuộc đua xe, chơi gôn hoặc một môn thể thao khác.

An area of land set aside and prepared for racing, golf, or another sport.

Ví dụ
06

Một cánh buồm ở vị trí thấp nhất của một con tàu có giàn hình vuông.

A sail on the lowest yards of a square-rigged ship.

Ví dụ
07

Một loạt bài giảng hoặc bài học về một chủ đề cụ thể dẫn tới một kỳ thi hoặc bằng cấp.

A series of lectures or lessons in a particular subject, leading to an examination or qualification.

Ví dụ
08

Một tập hợp các dây liền kề trên đàn guitar, đàn luýt, v.v., được điều chỉnh theo cùng một nốt.

A set of adjacent strings on a guitar, lute, etc., tuned to the same note.

Ví dụ

Dạng danh từ của Course (Noun)

SingularPlural

Course

Courses

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ