Bản dịch của từ Course trong tiếng Việt

Course

Noun [C] Noun [U/C] Verb

Course (Noun Countable)

kɔːs
kɔːrs
01

Khóa học.

Course.

Ví dụ

She enrolled in a psychology course at the university.

Cô đăng ký tham gia một khóa học tâm lý học tại trường đại học.

The online course on social media marketing was informative.

Khóa học trực tuyến về tiếp thị truyền thông xã hội rất giàu thông tin.

The course on communication skills helped improve her interactions.

Khóa học về kỹ năng giao tiếp đã giúp cải thiện khả năng tương tác của cô.

Kết hợp từ của Course (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Be blown off course

Bị thổi lạc đường

The charity event was blown off course due to bad weather.

Sự kiện từ thiện bị lạc hướng do thời tiết xấu.

In due course

Vào thời gian tới

The community project will be completed in due course.

Dự án cộng đồng sẽ hoàn thành đúng thời hạn.

On a collision course

Trên một hành trình va chạm

The rich and the poor are on a collision course in society.

Người giàu và người nghèo đang trên một quỹ đạo va chạm trong xã hội.

The course of history

Quá trình lịch sử

The course of history was shaped by the industrial revolution.

Quá trình lịch sử được hình thành bởi cách mạng công nghiệp.

A course of action

Một kế hoạch hành động

Choosing a course of action to address social inequality is crucial.

Chọn một hành động để giải quyết bất bình đẳng xã hội là quan trọng.

Course (Noun)

kˈɔɹs
koʊɹs
01

Tuyến đường hoặc hướng đi của tàu, máy bay, đường bộ hoặc sông.

The route or direction followed by a ship, aircraft, road, or river.

Ví dụ

The ship changed its course to avoid the storm.

Con tàu thay đổi hướng đi của mình để tránh bão.

The aircraft's course was altered due to air traffic.

Hành trình của máy bay bị thay đổi do giao thông không lưu.

The river's course was redirected by a new dam construction.

Con sông bị đổi hướng bởi việc xây dựng một con đập mới.

02

Theo đuổi trò chơi (đặc biệt là thỏ rừng) với chó săn bằng mắt hơn là bằng mùi.

A pursuit of game (especially hares) with greyhounds by sight rather than scent.

Ví dụ

She enjoys watching the course of greyhounds chasing hares.

Cô ấy thích xem cuộc đua của chó săn mèo chạy theo thỏ.

The annual course event attracts many spectators.

Sự kiện hàng năm thu hút nhiều khán giả.

A famous course in town is known for its thrilling races.

Một cuộc đua nổi tiếng ở thị trấn được biết đến với những trận đua hồi hộp.

03

Một món ăn hoặc một tập hợp các món ăn được phục vụ cùng nhau, tạo thành một trong những phần nối tiếp nhau của bữa ăn.

A dish, or a set of dishes served together, forming one of the successive parts of a meal.

Ví dụ

The main course at the wedding banquet was a delicious roast beef.

Món chính tại tiệc cưới là thịt bò nướng ngon.

The restaurant offers a three-course meal for a reasonable price.

Nhà hàng cung cấp bữa ăn ba món với giá hợp lý.

She ordered a vegetarian course as she doesn't eat meat.

Cô ấy đặt món chay vì cô ấy không ăn thịt.

04

Lớp gạch, đá hoặc vật liệu khác nằm ngang liên tục trên tường.

A continuous horizontal layer of brick, stone, or other material in a wall.

Ví dụ

The construction workers laid another course of bricks on the wall.

Các công nhân xây dựng đã đặt một lớp gạch khác trên tường.

The ancient castle's walls had multiple courses of stones for strength.

Tường của lâu đài cổ có nhiều lớp đá để cố vững.

The architect designed the building with a unique course of granite blocks.

Kiến trúc sư thiết kế toà nhà với một lớp gạch đá granite độc đáo.

05

Một diện tích đất được dành riêng và chuẩn bị cho các cuộc đua xe, chơi gôn hoặc một môn thể thao khác.

An area of land set aside and prepared for racing, golf, or another sport.

Ví dụ

The golf course was beautifully maintained with lush green grass.

Sân golf được bảo quản tốt với cỏ xanh tươi đẹp.

The race course hosted a thrilling horse racing event last weekend.

Sân đua đã tổ chức một sự kiện đua ngựa hấp dẫn cuối tuần qua.

The sports club offers a variety of courses for different activities.

Câu lạc bộ thể thao cung cấp nhiều khóa học cho các hoạt động khác nhau.

06

Một cánh buồm ở vị trí thấp nhất của một con tàu có giàn hình vuông.

A sail on the lowest yards of a square-rigged ship.

Ví dụ

The sailors climbed the course to adjust the sails.

Thủy thủ leo lên cửa hàng để điều chỉnh buồm.

During the storm, the crew secured the course tightly.

Trong cơn bão, thủy thủ đội đã buộc chặt cửa hàng.

The captain ordered the replacement of the worn-out course ropes.

Thuyền trưởng đã ra lệnh thay thế dây cửa hàng cũ.

07

Một loạt bài giảng hoặc bài học về một chủ đề cụ thể dẫn tới một kỳ thi hoặc bằng cấp.

A series of lectures or lessons in a particular subject, leading to an examination or qualification.

Ví dụ

The sociology course at the university covers various social issues.

Khóa học xã hội học tại trường đại học bao gồm các vấn đề xã hội khác nhau.

She completed a course on community development to help the local society.

Cô đã hoàn thành một khóa học về phát triển cộng đồng để giúp xã hội địa phương.

The online course on social entrepreneurship attracted many participants.

Khóa học trực tuyến về khởi nghiệp xã hội thu hút nhiều người tham gia.

08

Một tập hợp các dây liền kề trên đàn guitar, đàn luýt, v.v., được điều chỉnh theo cùng một nốt.

A set of adjacent strings on a guitar, lute, etc., tuned to the same note.

Ví dụ

She played a beautiful course on her guitar during the party.

Cô ấy chơi một khúc nhạc đẹp trên cây guitar của mình trong buổi tiệc.

The musician carefully adjusted the course of strings before the performance.

Người nhạc sĩ điều chỉnh cẩn thận dải dây trên cây đàn trước buổi biểu diễn.

The course of the lute resonated beautifully in the concert hall.

Dải dây của cây đàn lute vang vọng đẹp mắt trong hội trường hòa nhạc.

Dạng danh từ của Course (Noun)

SingularPlural

Course

Courses

Kết hợp từ của Course (Noun)

CollocationVí dụ

In the ordinary course of events

Trong quá trình thường lệ

In the ordinary course of events, people tend to socialize more.

Trong quá trình thông thường, mọi người có xu hướng giao tiếp nhiều hơn.

In due course

Đến lúc thích hợp

The community project will be completed in due course.

Dự án cộng đồng sẽ hoàn thành đúng thời hạn.

In the normal course of events

Theo quỹ luật bình thường

In the normal course of events, people socialize at gatherings.

Trong quá trình bình thường, mọi người xã hội tại các buổi tụ tập.

Be blown off course

Bị lạc hướng

The charity event was blown off course due to bad weather.

Sự kiện từ thiện bị lạc đường do thời tiết xấu.

The course of history

Quá trình lịch sử

The course of history is shaped by societal movements.

Quá trình lịch sử được hình thành bởi các phong trào xã hội.

Course (Verb)

kˈɔɹs
koʊɹs
01

Đuổi theo (trò chơi, đặc biệt là thỏ rừng) với chó săn bằng cách sử dụng thị giác thay vì khứu giác.

Pursue (game, especially hares) with greyhounds using sight rather than scent.

Ví dụ

They course the hares for entertainment in the countryside.

Họ săn thỏ để giải trí ở nông thôn.

The tradition of coursing has been passed down for generations.

Truyền thống săn thỏ đã được truyền lại qua các thế hệ.

People enjoy coursing as a recreational activity during festivals.

Mọi người thích săn thỏ như một hoạt động giải trí trong các lễ hội.

02

(chất lỏng) di chuyển không bị cản trở; dòng chảy.

(of liquid) move without obstruction; flow.

Ví dụ

The river courses through the city, providing a scenic view.

Sông chảy qua thành phố, tạo ra một cảnh đẹp.

Emotions course through the crowd during the music festival.

Cảm xúc lan tỏa trong đám đông trong lễ hội âm nhạc.

Excitement courses through the students as they prepare for graduation.

Sự hào hứng lan tỏa trong học sinh khi họ chuẩn bị tốt nghiệp.

Dạng động từ của Course (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Course

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Coursed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Coursed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Courses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Coursing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Course cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Cao
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng ghi điểm theo chủ đề Education
[...] For example, Coursera is a website that offers a variety of at reasonable prices and presents valid certification for participants upon completion of each [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng ghi điểm theo chủ đề Education
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/1/2017
[...] For example, Coursera is a website that offers a variety of at reasonable prices and presents legal degrees for participants upon completion of each [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/1/2017
Idea for IELTS Writing topic Education: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] For example, Coursera is a website that offers an enormous number of at reasonable prices and presents legal degrees for participants upon completion of each [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Education: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] And of It is hands down the most moreish chocolate that I've ever eaten [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Course

Be off course

bˈi ˈɔf kˈɔɹs

Lạc đề/ Lạc hướng

Not following the plan correctly.

She realized she was off course in her career path.

Cô nhận ra rằng mình đang lạc hướng trong sự nghiệp.

Thành ngữ cùng nghĩa: get off course...