Bản dịch của từ Course trong tiếng Việt
Course
Course (Noun Countable)
Khóa học.
Course.
She enrolled in a psychology course at the university.
Cô đăng ký tham gia một khóa học tâm lý học tại trường đại học.
The online course on social media marketing was informative.
Khóa học trực tuyến về tiếp thị truyền thông xã hội rất giàu thông tin.
The course on communication skills helped improve her interactions.
Khóa học về kỹ năng giao tiếp đã giúp cải thiện khả năng tương tác của cô.
Kết hợp từ của Course (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be blown off course Bị thổi lạc đường | The charity event was blown off course due to bad weather. Sự kiện từ thiện bị lạc hướng do thời tiết xấu. |
In due course Vào thời gian tới | The community project will be completed in due course. Dự án cộng đồng sẽ hoàn thành đúng thời hạn. |
On a collision course Trên một hành trình va chạm | The rich and the poor are on a collision course in society. Người giàu và người nghèo đang trên một quỹ đạo va chạm trong xã hội. |
The course of history Quá trình lịch sử | The course of history was shaped by the industrial revolution. Quá trình lịch sử được hình thành bởi cách mạng công nghiệp. |
A course of action Một kế hoạch hành động | Choosing a course of action to address social inequality is crucial. Chọn một hành động để giải quyết bất bình đẳng xã hội là quan trọng. |
Course (Noun)
The ship changed its course to avoid the storm.
Con tàu thay đổi hướng đi của mình để tránh bão.
The aircraft's course was altered due to air traffic.
Hành trình của máy bay bị thay đổi do giao thông không lưu.
The river's course was redirected by a new dam construction.
Con sông bị đổi hướng bởi việc xây dựng một con đập mới.
She enjoys watching the course of greyhounds chasing hares.
Cô ấy thích xem cuộc đua của chó săn mèo chạy theo thỏ.
The annual course event attracts many spectators.
Sự kiện hàng năm thu hút nhiều khán giả.
A famous course in town is known for its thrilling races.
Một cuộc đua nổi tiếng ở thị trấn được biết đến với những trận đua hồi hộp.
The main course at the wedding banquet was a delicious roast beef.
Món chính tại tiệc cưới là thịt bò nướng ngon.
The restaurant offers a three-course meal for a reasonable price.
Nhà hàng cung cấp bữa ăn ba món với giá hợp lý.
She ordered a vegetarian course as she doesn't eat meat.
Cô ấy đặt món chay vì cô ấy không ăn thịt.
The construction workers laid another course of bricks on the wall.
Các công nhân xây dựng đã đặt một lớp gạch khác trên tường.
The ancient castle's walls had multiple courses of stones for strength.
Tường của lâu đài cổ có nhiều lớp đá để cố vững.
The architect designed the building with a unique course of granite blocks.
Kiến trúc sư thiết kế toà nhà với một lớp gạch đá granite độc đáo.
The golf course was beautifully maintained with lush green grass.
Sân golf được bảo quản tốt với cỏ xanh tươi đẹp.
The race course hosted a thrilling horse racing event last weekend.
Sân đua đã tổ chức một sự kiện đua ngựa hấp dẫn cuối tuần qua.
The sports club offers a variety of courses for different activities.
Câu lạc bộ thể thao cung cấp nhiều khóa học cho các hoạt động khác nhau.
The sailors climbed the course to adjust the sails.
Thủy thủ leo lên cửa hàng để điều chỉnh buồm.
During the storm, the crew secured the course tightly.
Trong cơn bão, thủy thủ đội đã buộc chặt cửa hàng.
The captain ordered the replacement of the worn-out course ropes.
Thuyền trưởng đã ra lệnh thay thế dây cửa hàng cũ.
Một loạt bài giảng hoặc bài học về một chủ đề cụ thể dẫn tới một kỳ thi hoặc bằng cấp.
A series of lectures or lessons in a particular subject, leading to an examination or qualification.
The sociology course at the university covers various social issues.
Khóa học xã hội học tại trường đại học bao gồm các vấn đề xã hội khác nhau.
She completed a course on community development to help the local society.
Cô đã hoàn thành một khóa học về phát triển cộng đồng để giúp xã hội địa phương.
The online course on social entrepreneurship attracted many participants.
Khóa học trực tuyến về khởi nghiệp xã hội thu hút nhiều người tham gia.
She played a beautiful course on her guitar during the party.
Cô ấy chơi một khúc nhạc đẹp trên cây guitar của mình trong buổi tiệc.
The musician carefully adjusted the course of strings before the performance.
Người nhạc sĩ điều chỉnh cẩn thận dải dây trên cây đàn trước buổi biểu diễn.
The course of the lute resonated beautifully in the concert hall.
Dải dây của cây đàn lute vang vọng đẹp mắt trong hội trường hòa nhạc.
Dạng danh từ của Course (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Course | Courses |
Kết hợp từ của Course (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In the ordinary course of events Trong quá trình thường lệ | In the ordinary course of events, people tend to socialize more. Trong quá trình thông thường, mọi người có xu hướng giao tiếp nhiều hơn. |
In due course Đến lúc thích hợp | The community project will be completed in due course. Dự án cộng đồng sẽ hoàn thành đúng thời hạn. |
In the normal course of events Theo quỹ luật bình thường | In the normal course of events, people socialize at gatherings. Trong quá trình bình thường, mọi người xã hội tại các buổi tụ tập. |
Be blown off course Bị lạc hướng | The charity event was blown off course due to bad weather. Sự kiện từ thiện bị lạc đường do thời tiết xấu. |
The course of history Quá trình lịch sử | The course of history is shaped by societal movements. Quá trình lịch sử được hình thành bởi các phong trào xã hội. |
Course (Verb)
They course the hares for entertainment in the countryside.
Họ săn thỏ để giải trí ở nông thôn.
The tradition of coursing has been passed down for generations.
Truyền thống săn thỏ đã được truyền lại qua các thế hệ.
People enjoy coursing as a recreational activity during festivals.
Mọi người thích săn thỏ như một hoạt động giải trí trong các lễ hội.
(chất lỏng) di chuyển không bị cản trở; dòng chảy.
(of liquid) move without obstruction; flow.
The river courses through the city, providing a scenic view.
Sông chảy qua thành phố, tạo ra một cảnh đẹp.
Emotions course through the crowd during the music festival.
Cảm xúc lan tỏa trong đám đông trong lễ hội âm nhạc.
Excitement courses through the students as they prepare for graduation.
Sự hào hứng lan tỏa trong học sinh khi họ chuẩn bị tốt nghiệp.
Dạng động từ của Course (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Course |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coursed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coursed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Courses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coursing |
Họ từ
Từ "course" trong tiếng Anh có nghĩa chung là một chuỗi bài học hoặc chương trình học tập được tổ chức có hệ thống. Trong tiếng Anh Anh, "course" thường được sử dụng để chỉ một khóa học tại trường học hoặc đại học, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó còn có thể đề cập đến một môn học cụ thể trong chương trình giáo dục. Phát âm trong tiếng Anh Anh có thể nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm "r" được nhấn mạnh hơn.
Từ "course" bắt nguồn từ tiếng Latinh "currere", có nghĩa là "chạy" hoặc "di chuyển". Từ này được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "cours" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ XIV. Ý nghĩa ban đầu của "course" liên quan đến việc di chuyển theo một lộ trình nào đó, bao gồm cả con đường học tập. Hiện nay, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ khoá học trong giáo dục, phản ánh sự tiến triển và hướng đi trong quá trình học tập.
Từ "course" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi thí sinh phải hiểu các thuật ngữ liên quan đến giáo dục và chương trình học. Trong Ngữ pháp, "course" cũng có mặt trong các cấu trúc câu mô tả lộ trình học tập. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, như các khóa học chính thức tại trường đại học hoặc các chương trình đào tạo ngắn hạn, thể hiện sự tiến bộ và phát triển kiến thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp