Bản dịch của từ Adjacent trong tiếng Việt
Adjacent
Adjacent (Adjective)
The adjacent houses shared a fence.
Những căn nhà kế nhau chia sẻ một bức tường rào.
The adjacent classrooms made it convenient for the students.
Những lớp học kế nhau giúp cho học sinh tiện lợi.
The adjacent tables in the cafe were occupied by friends.
Những bàn kế nhau trong quán cà phê được bạn bè chiếm đóng.
The adjacent houses on Maple Street share a fence.
Những căn nhà kế nhau trên đường Maple chia sẻ một bức tường rào.
The adjacent tables at the restaurant were reserved for a party.
Những bàn kế bên nhau tại nhà hàng đã được đặt trước cho một bữa tiệc.
The adjacent classrooms have a connecting door for easy access.
Những lớp học kế bên nhau có một cửa kết nối để dễ dàng tiếp cận.
Dạng tính từ của Adjacent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Adjacent Liền kề | - | - |
Kết hợp từ của Adjacent (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Directly adjacent Liền kề trực tiếp | The two houses are directly adjacent to each other. Hai ngôi nhà đặt cạnh nhau trực tiếp. |
Immediately adjacent Ngay bên cạnh | The community center is immediately adjacent to the park. Trung tâm cộng đồng ngay sát công viên. |
Họ từ
Từ "adjacent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "adjacere", có nghĩa là "tiếp giáp" hoặc "gần nhau". Trong tiếng Anh, nó được sử dụng để chỉ những đối tượng hoặc địa điểm nằm cạnh nhau hoặc gần nhau về địa lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này tồn tại với cùng một nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, giọng phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa hai biến thể, với tiếng Anh Anh thường phát âm nhẹ hơn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, địa lý và kỹ thuật.
Từ "adjacent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "adjacens", là dạng hiện tại của động từ "adjacere", mang nghĩa là "nằm gần" hay "tiếp giáp". "Ad" có nghĩa là "đến" và "jacere" có nghĩa là "nằm". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, từ này được dùng để chỉ các vật thể hoặc khu vực nằm gần nhau. Ý nghĩa hiện tại của từ vẫn duy trì tính chất gần gũi và tiếp giáp, phù hợp với nguồn gốc lịch sử của nó.
Từ "adjacent" được sử dụng với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong thảo luận về địa lý, kiến trúc và các lĩnh vực khoa học xã hội. Trong phần Listening và Reading, nó thường xuất hiện trong các bài diễn thuyết hoặc bài viết mô tả mối quan hệ không gian. Trong tình huống thường ngày, "adjacent" thường được dùng để miêu tả các đối tượng hoặc vị trí gần kề nhau, như trong việc chỉ đường hoặc mô tả vị trí của các đồ vật trong một không gian cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp