Bản dịch của từ Side trong tiếng Việt
Side
Side (Noun Countable)
Bên cạnh, khía cạnh.
Side, aspect.
She always looks at the positive side of things.
Cô ấy luôn nhìn vào mặt tích cực của mọi việc.
The community came together to support the less fortunate side.
Cộng đồng cùng nhau hỗ trợ những người kém may mắn hơn.
He understands the importance of seeing both sides of an issue.
Anh ấy hiểu tầm quan trọng của việc nhìn thấy cả hai mặt của một vấn đề.
She always listens to both sides before making a decision.
Cô ấy luôn lắng nghe cả hai bên trước khi đưa ra quyết định.
Both sides of the argument were presented in the meeting.
Cả hai bên đều đã trình bày lý lẽ trong cuộc họp.
Kết hợp từ của Side (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Positive side Mặt tích cực | The positive side of social media is connecting people globally. Mặt tích cực của truyền thông xã hội là kết nối mọi người trên toàn cầu. |
Marketing side Phía tiếp thị | From a marketing side, social media influencers can boost brand awareness. Từ một phía marketing, các người ảnh hưởng trên mạng xã hội có thể tăng cường nhận thức thương hiệu. |
Flip side Mặt sau | The flip side of social media is cyberbullying and misinformation. Mặt trái của truyền thông xã hội là bắt nạt trực tuyến và thông tin sai lệch. |
Financial side Mặt tài chính | She is responsible for the financial side of the charity. Cô ấy chịu trách nhiệm về mặt tài chính của tổ chức từ thiện. |
Seamy side Mặt xấu | The seamy side of social media is cyberbullying among teenagers. Mặt u ám của truyền thông xã hội là bắt nạt trực tuyến giữa thanh thiếu niên. |
Side (Noun)
Một kênh truyền hình được coi là một trong hai hoặc nhiều kênh hiện có.
A television channel considered as one of two or more that are available.
She prefers watching news on the local side.
Cô ấy thích xem tin tức trên kênh địa phương.
The sports event will be broadcasted on the sports side.
Sự kiện thể thao sẽ được phát sóng trên kênh thể thao.
He changed the channel to the documentary side.
Anh ấy chuyển kênh sang kênh tài liệu.
She always shows off her wealth, displaying a side of arrogance.
Cô ấy luôn khoe của, thể hiện một thái độ kiêu ngạo.
His side was evident when he bragged about his expensive car.
Thái độ kiêu ngạo của anh ấy rõ ràng khi anh ấy khoe chiếc xe hơi đắt tiền của mình.
The party was full of people with a side of superiority.
Bữa tiệc đầy người có thái độ kiêu ngạo.
She sat on the left side of the table.
Cô ấy ngồi ở bên trái của bàn.
They were discussing the pros and cons of each side.
Họ đang thảo luận về ưu và nhược điểm của mỗi bên.
The political divide was clear on each side of the issue.
Sự chia rẽ chính trị rõ ràng ở mỗi bên của vấn đề.
Một khía cạnh cụ thể của một tình huống hoặc tính cách của một người.
A particular aspect of a situation or a person's character.
The friendly side of his personality makes him popular.
Mặt thân thiện của tính cách anh ấy khiến anh ấy được yêu thích.
She always shows her caring side by helping others in need.
Cô luôn thể hiện mặt quan tâm bằng cách giúp đỡ người khác khi cần.
In social settings, people tend to reveal their true side.
Trong môi trường xã hội, mọi người thường tiết lộ bản chất thật của mình.
Chuyển động quay ngang của quả bóng.
Horizontal spinning motion given to a ball.
She added side spin to the ball in the game.
Cô ấy đã thêm xoay ngang vào quả bóng trong trận đấu.
His side spin technique improved his performance significantly.
Kỹ thuật xoay ngang của anh ấy đã cải thiện đáng kể hiệu suất của mình.
The player's precise side spin caused the ball to curve.
Xoay ngang chính xác của người chơi khiến quả bóng cong.
She sat on the side of the bed, lost in thought.
Cô ấy ngồi bên cạnh giường, mải mê suy nghĩ.
The side of the road was lined with colorful flowers.
Bên lề đường được trải đầy hoa sắc màu.
He prefers sitting on the side of the classroom during lectures.
Anh ấy thích ngồi ở bên cạnh lớp học trong bài giảng.
She sat on his left side during the meeting.
Cô ấy ngồi bên trái anh ấy trong cuộc họp.
The event took place on the sunny side of the park.
Sự kiện diễn ra ở phía nắng của công viên.
He always stands on the right side of the stage.
Anh ấy luôn đứng ở bên phải sân khấu.
She always supports the underdog side in arguments.
Cô ấy luôn ủng hộ phe yếu thế trong các cuộc tranh luận.
The two sides couldn't reach a compromise in the negotiation.
Hai phe không thể đạt được sự thoả hiệp trong cuộc đàm phán.
The political sides clashed during the election campaign.
Các phe chính trị đã va chạm trong chiến dịch bầu cử.
Phụ hoặc ít quan trọng hơn cái gì đó.
Subsidiary to or less important than something.
She always felt like she was on the side in school.
Cô luôn cảm thấy như mình đứng ngoài lề ở trường.
The side characters in the play had minimal lines.
Những nhân vật phụ trong vở kịch chỉ nói ít lời.
He preferred to stay on the side during social gatherings.
Anh ấy thích ở ngoài lề trong các buổi tụ tập xã hội.
She prefers sitting on the side of the classroom.
Cô ấy thích ngồi ở bên cạnh của lớp học.
The side of the football field was filled with spectators.
Bên cạnh sân bóng đá đầy khán giả.
He always walks on the side of the road.
Anh ấy luôn đi bên lề đường.
Dạng danh từ của Side (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Side | Sides |
Kết hợp từ của Side (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Opposite side Phía đối diện | She lives on the opposite side of the street. Cô ấy sống ở phía đối diện của con đường. |
Away side Đội khách | The away side scored a goal in the last minute. Đội khách ghi bàn trong phút cuối cùng. |
Full-strength side Đội hình đầy đủ sức mạnh | The team played with a full-strength side in the tournament. Đội thi đấu với đội hình đầy đủ trong giải đấu. |
Business side Mặt kinh doanh | On the business side, companies are investing in social responsibility projects. Trên mặt kinh doanh, các công ty đang đầu tư vào các dự án trách nhiệm xã hội. |
Ugly side Mặt xấu | Social media often shows the ugly side of cyberbullying. Mạng xã hội thường thể hiện mặt xấu của bạo lực trực tuyến. |
Side (Verb)
She sided with her friend during the argument.
Cô ấy ủng hộ bạn cùng mình trong cuộc tranh cãi.
The politician decided to side with the minority group.
Nhà chính trị quyết định ủng hộ nhóm thiểu số.
The students were divided, some siding with the teacher.
Các học sinh bị chia rẽ, một số ủng hộ giáo viên.
She sided with her friend in the argument.
Cô ấy ủng hộ bạn trong cuộc tranh luận.
The group decided to side against the new policy.
Nhóm quyết định phản đối chính sách mới.
Many people are unsure which side to support.
Nhiều người không chắc chắn phải ủng hộ bên nào.
Dạng động từ của Side (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Side |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sided |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sided |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sides |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Siding |
Họ từ
Từ "side" trong tiếng Anh có nghĩa chung là "bên" hoặc "mặt" của một vật thể hoặc khía cạnh nào đó. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "side" có thể mang những ý nghĩa khác nhau, ví dụ như "side dish" (món phụ) trong ẩm thực hoặc "side effect" (tác dụng phụ) trong y học. Cách phát âm và cách viết của từ này đều giống nhau trong hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "side" xuất phát từ tiếng Anh cổ "sīde", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "sīda", có nghĩa là "bên" hoặc "phía". Căn nguyên của thuật ngữ này có thể được truy nguyên về từ gốc tiếng Latinh "sīdus", mang hàm nghĩa về vị trí hoặc hướng. Qua những thay đổi ngữ âm và ngữ nghĩa theo thời gian, "side" hiện nay được sử dụng để chỉ các mặt hoặc phần khác nhau của một đối tượng, cũng như khái niệm về sự phân chia hoặc lập trường trong các cuộc tranh luận.
Từ "side" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Writing, nơi thường yêu cầu mô tả hoặc phân tích các khía cạnh khác nhau của một vấn đề. Trong các tình huống thường gặp, từ này được sử dụng để chỉ một mặt của một đối tượng, quan điểm trong cuộc tranh luận, hoặc để mô tả vị trí. Sự đa dạng ngữ nghĩa của "side" làm cho nó trở thành một từ quan trọng trong tiếng Anh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp